Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
Thuốc Talliton® có thành phần chính là carvedilol, được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết vô căn, suy tim mạn tính, đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy thất trái sau nhồi máu cơ tim. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: carvedilol
Tên biệt dược: Talliton® 6,25mg, Talliton® 12,5mg, Talliton® 25mg
Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêta
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Talliton® là gì?
Thuốc Talliton® được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết vô căn, suy tim mạn tính, đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy thất trái sau nhồi máu cơ tim.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc thuốc Talliton® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp
Liều khởi đầu: bạn dùng 12,5mg, uống ngày 1 lần trong 2 ngày đầu. Nếu dung nạp tốt bạn có thể tăng liều.
Liều duy trì: bạn dùng 25mg ngày 1 lần. Nếu hiệu quả chưa thỏa đáng sau 14 ngày: tăng dần liều đến tối đa 50mg, 1 lần/ngày hoặc 25mg chia đều 2 lần/ngày.
Đối với người già: liều khởi đầu dùng khoảng 12,5mg. Nếu đáp ứng không thỏa đáng: tăng dần liều đến tối đa 50mg ngày 1 lần hay chia nhiều lần với khoảng cách tăng liều là 2 tuần.
Liều thông thường cho người lớn bị đau thắt ngực ổn định mạn tính
Bạn dùng 12,5mg, uống 2 lần/ngày trong 2 ngày đầu.
Liều duy trì: bạn dùng 25mg, uống 2 lần/ngày. Nếu chưa đạt hiệu quả thỏa đáng sau 14 ngày, bạn tăng tối đa 100mg/ngày chia 2 lần.
Đối với người cao tuổi: liều tối đa là 50mg/ngày chia nhiều lần.
Liều thông thường cho người lớn bị suy tim mạn tính
Liều khởi đầu: bạn dùng 3,125mg (bẻ đôi viên 6,25mg), uống 2 lần/ngày trong 2 tuần đầu. Nếu dung nạp tốt bạn có thể tăng đến 6,25mg, uống 2 lần/ngày. Sau đó bạn dùng liều 12,5mg, ngày 2 lần cho đến 25mg, uống ngày 2 lần với khoảng cách mỗi lần tăng liều không dưới 2 tuần.
Bạn nên duy trì liều cao nhất dung nạp được, tối đa 25mg ngày 2 lần (đối với suy nặng, hoặc suy nhẹ đến trung bình và dưới 85kg), 50mg ngày 2 lần (suy nhẹ đến trung bình và trên 85kg).
Liều thông thường cho người lớn bị suy thất trái sau nhồi máu cơ tim
Bạn dùng ACEI trước ít nhất 48 giờ và bắt đầu dùng Talliton® từ ngày thứ 3-21 sau nhồi máu cơ tim.
Liều khởi đầu: bạn dùng 6,25mg và theo dõi trong vòng 3 giờ. Nếu dung nạp tốt bạn tăng 6,25mg ngày 2 lần trong 3-10 ngày. Sau đó, nếu dung nạp tốt bạn tăng 12,5mg ngày 2 lần, tiếp theo tăng 25mg ngày 2 lần và duy trì liều cao nhất dung nạp được. Liều tối đa: bạn dùng 25mg, uống 2 lần/ngày.
Chú ý: bạn giảm nửa liều cho bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan mức độ vừa.
Liều dùng thuốc thuốc Talliton® cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Talliton® như thế nào?
Bạn nên uống nguyên viên không nhai với nhiều nước. Đối với bệnh nhân suy tim mạn tính cần uống thuốc kèm thức ăn.
Bạn nên sử dụng thuốc Talliton® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Talliton®?
Sau khi dùng thuốc Talliton®, bạn có thể bị các triệu chứng như trầm cảm, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, suy tim, hạ huyết áp, suy nhược, viêm phế quản, viêm phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, thiếu máu, tăng cân, tăng cholesterol máu, tăng/hạ đường huyết, khó kiểm soát đường huyết hơn ở bệnh nhân đái tháo đường, thị lực bất thường, khô mắt, kích thích mắt.
Bên cạnh đó, bạn cũng gặp các triệu chứng khác như nhịp tim chậm, phù, tăng thể tích máu, hạ huyết áp thế đứng, chân tay lạnh, bệnh mạch ngoại biên, làm nặng thêm hội chứng Raynaud, khó thở, phù phổi, cơn hen ở bệnh nhân có cơ địa hen, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, đau các đầu chi, suy thận cấp, bất thường chức năng thận ở bệnh nhân có bệnh mạch máu lan tỏa và/hoặc suy thận, rối loạn tiểu tiện, đau khi tiểu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Talliton®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng digitalis, thuốc lợi tiểu và/hoặc ACEI hoặc những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như vẩy nến, COPD có xu hướng phản ứng co thắt phế quản, nghi ngờ có u tế bào ưa crom, đau thắt ngực Prinzmetal. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Đối với phụ nữ đang cho con bú, bạn không cho con bú khi dùng thuốc này.
Thuốc Talliton® có thể làm nặng thêm triệu chứng rối loạn tuần hoàn ngoại biên, che lấp triệu chứng tăng năng giáp và dấu hiệu sớm của cơn hạ đường huyết cấp, làm việc kiểm soát đường huyết khó khăn hơn ở bệnh nhân đái tháo đường kèm suy tim mạn, làm giảm tiết nước mắt (người mang kính áp tròng), làm tăng mẫn cảm với dị ứng nguyên và mức độ nặng của phản ứng phản vệ (ở người có tiền sử phản ứng quá mẫn nặng hoặc đang trị liệu giải mẫn cảm), gây chậm nhịp tim (giảm liều nếu dưới 55 nhịp tim/phút).
Nếu chức năng thận bị giảm, bạn nên giảm liều hay ngưng thuốc và nếu ngưng điều trị phải trong vòng 1-2 tuần.
Không dùng thuốc này đối với bệnh nhân không dung nạp galactose/fructose, thiếu lactase Lapp/sucrase-isomaltase, kém hấp thu glucose-galactose.
Thuốc này có chứa sunset yellow, có thể gây phản ứng dị ứng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Talliton® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc thuốc Talliton® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Talliton® có thể tương tác với các sản phẩm như thuốc digoxin, thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs, rifampicin, cimetidin, cyclosporin, reserpin, MAOI, thuốc trị tiểu đường, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp khác, thuốc chống tăng huyết áp khác, thuốc gây mê, thuốc giãn phế quản chủ vận bêta.
Thuốc Talliton® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Talliton® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Talliton®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Talliton® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Talliton® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Talliton® có ở dạng và hàm lượng sau:
Viên nén Talliton® 6,25mg. Viên nén Talliton® 12,5mg. Viên nén Talliton® 25mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Talliton®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn