Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
Thuốc Tamik® được sử dụng để điều trị đau nửa đầu, đau đầu cục bộ và chứng liệt nửa người. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: dihydroergotamine
Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầu
Tên biệt dược: D.H.E.45, Migranal®, Tamik®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Tamik® là gì?
Thuốc Tamik® là một loại thuốc chứa hoạt chất dihydroergotamine, thường được sử dụng để điều trị đau nửa đầu, đau đầu cục bộ và chứng liệt nửa người.
Ngoài ra, Tamik® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Tamik® cho người lớn như thế nào?
Bạn cho người bệnh dùng 2-3 viên thuốc mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng thuốc Tamik® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Tamik® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tamik®?
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm:
Nhịp tim đập nhanh hoặc chậm, sưng hoặc ngứa ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể; Đau ngực lan tới cánh tay hoặc vai và buồn nôn, đổ mồ hôi hoặc cảm giác ốm; Suy nhược bất thình lình, đau đầu đột ngột, nhầm lẫn hoặc có vấn đề về thị giác, lời nói; Chân yếu, đau cơ ở cánh tay hoặc chân; Tê, ngứa ran ở ngón tay hoặc ngón chân; Chuột rút, tiêu chảy có lẫn máu; Ho với đau ngực và khó thở; Huyết áp cao (nhức đầu nghiêm trọng, mờ mắt, ù tai, lo lắng, nhầm lẫn, đau ngực, thở dốc); Nhức đầu, chóng mặt, lo lắng; Đổ mồ hôi, ban da nhẹ, đỏ da hoặc nóng rát dưới da.
Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Tamik® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi sử dụng Tamik®, hãy nói với bác sĩ nếu bạn:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Tamik® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Tamik® bao gồm:
Thuốc chẹn beta như propranolol, Cimetidin; Clotrimazole; Cyclosporine; Danazol; Delavirdine; Diltiazem; Epinephrine; Fluconazole; Isoniazid; Metronidazole; Nefazodone.
Thuốc Tamik® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá, đặc biệt là khi dùng nước bưởi.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tamik®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Tamik® như thế nào?
Thuốc Tamik® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn nên giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Tamik® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Tamik® có dạng viên nang, hàm lượng 3mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Tamik®, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn