Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp

Thuốc Tanatril® thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Thuốc Tanatril® chứa hoạt chất imidapril, là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.

Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp

Tên gốc: imidapril

Tên biệt dược: Tanatril®

Nhóm: hệ tim mạch & tạo máu

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp renin

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tanatril® là gì?

Thuốc Tanatril® thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Thuốc Tanatril® chứa hoạt chất imidapril, là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Nếu bạn mắc bệnh tăng huyết áp, thuốc Tanatril® hoạt động bằng cách làm mở rộng mạch máu, giúp vận chuyển máu dễ dàng hơn, từ đó giúp làm giảm mức huyết áp trong cơ thể. Đồng thời, thuốc còn giúp tim bơm máu dễ dàng hơn qua các mạch máu.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tanatril® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng bắt đầu thông thường là 5 mg thuốc mỗi ngày. Sau 3 tuần, bạn nên kiểm tra mức huyết áp. Bác sĩ có thể tăng liều dùng thuốc mỗi ngày lên 10 mg hoặc 20 mg. Bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng 2,5 mg thuốc mỗi ngày ở thời điểm bắt đầu nếu:

Bạn mắc bệnh thận hoặc bệnh gan mức độ vừa phải; Bạn mắc bệnh về tim, đau ngực, bệnh về mạch máu não, giảm dịch; Bạn có nguy cơ bị hạ huyết áp đột ngột.

Đối với người bệnh trên 65 tuổi: bác sĩ sẽ bắt đầu điều trị bằng liều 2,5 mg thuốc mỗi ngày và tăng lên 10 mg (tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh).

Liều dùng thuốc Tanatril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tanatril® như thế nào?

Trước khi bắt đầu dùng thuốc, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất. Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin của thuốc Tanatril® và danh sách các tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải khi dùng thuốc. Bệnh nhân dùng thuốc một lần mỗi ngày, chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên dùng thuốc liều đầu tiên vào trước lúc ngủ, bởi vì bạn có thể cảm thấy choáng váng khi bắt đầu dùng thuốc. Ngoại trừ liều thuốc đầu tiên, bạn có thể dùng thuốc vào những thời điểm phù hợp khác. Tuy nhiên, bạn nên dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn uống thuốc với 1 ly nước và nên uống thuốc trước bữa ăn khoảng 15 phút.

Thuốc viên nén Tanatril® có nhiều hàm lượng. Thông thường, bạn hãy bắt đầu sử dụng từ viên nén hàm lượng 5 mg. Bác sĩ có thể đề nghị bạn uống nửa viên thuốc khi bắt đầu, mặc dù thường uống thuốc nguyên viên. Bác sĩ sẽ tăng liều thuốc dần dần trong vài tuần tiếp theo, điều này giúp đảm bảo bạn được sử dụng liều thuốc phù hợp và tránh những tác dụng không mong muốn, chẳng hạn như choáng váng. Mỗi lần bạn nhận đợt thuốc mới, hãy kiểm tra cẩn thận hàm lượng của thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tanatril®?

Bệnh nhân cần phải báo với bác sĩ ngay lập tức và ngừng dùng thuốc nếu mắc bất cứ tác dụng phụ nào sau đây:

Đau đầu, choáng váng, mê sảng, có thể kèm theo giảm tầm nhìn, điều này cần được theo dõi chặt chẽ khi bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều lượng thuốc; Khó thở; Phát ban hoặc ngứa; Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gây sưng phù mặt hoặc cổ họng (phù mạch); Phồng rộp da, miệng, mắt và cơ quan sinh dục (hoại tử biểu mô nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson); Vàng da hoặc mắt do vấn đề về gan hoặc máu.

Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

Tác dụng phụ phổ biến (1/10)

Mệt mỏi, buồn ngủ; Ho; Cảm giác bệnh (buồn nôn).

Tác dụng phụ ít phổ biến (1/100)

Đánh trống ngực; Bệnh mạch máu não; Choáng; Ngứa ran hoặc tê bàn tay, bàn chân; Sưng tấy và kích ứng bên trong mũi; Nôn mửa; Đau vùng bụng phía trên; Khó tiêu; Viêm phế quản; Nhiễm virus; Nhiễm trùng đường hô hấp trên; Đau thắt ngực; Đau chi; Sưng tấy ở ngón tay, chân và ngón chân.

Tác dụng phụ hiếm gặp (1/1000)

Giảm bạch cầu; Giảm hồng cầu, gây da xanh xao, suy nhược và khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tanatril®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Tanatril®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Bạn đang dùng thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Tanatril®, thuốc ức chế men chuyển angiotensin, các thành phần khác của thuốc hoặc bất kỳ thuốc nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tanatril® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tanatril® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc Tanatril® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn hãy lập một danh sách các thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Tanatril® có tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Tanatril có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tanatril?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Bệnh thận hoặc bệnh gan; Bạn bị mất nước, ví dụ như tiêu chảy hoặc bệnh; Bệnh xơ vữa động mạch; Bệnh mạch máu ngoại biên; Bệnh mạch máu do collagen, chẳng hạn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE) hoặc bệnh xơ cứng bì; Bệnh cơ tim hoặc hẹp động mạch chủ; Phù mạch; Bạn đang điều trị lọc máu hoặc điều trị lọc cholesterol khỏi máu (lọc LDL).

7. Bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc Tanatril® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Tanatril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tanatril có những dạng viên nén 5 mg, 10 mg, 20 mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Tanatril, eLib.VN  không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM