Thuốc Tidact® - Điều trị nhiễm trùng
Thuốc Tidact® là một kháng sinh chống vi khuẩn trong cơ thể, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: clindamycin
Phân nhóm: các loại kháng sinh khác
Tên biệt dược: Tidact®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Tidact® là gì?
Tidact® là một kháng sinh chống vi khuẩn trong cơ thể. Tidact® được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Tidact® cho người lớn như thế nào?
Đường uống:
Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn dùng 150-300mg, uống mỗi 6 giờ.
Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: bạn dùng 300-450mg, uống mỗi 6 giờ.
Đường tiêm:
Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 600-1.200mg mỗi ngày, từ 2-4 liều bằng nhau.
Nhiễm trùng mức độ nặng: bạn được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 1.200 đến 2.700mg mỗi ngày, từ 2-4 liều bằng nhau.
Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: liều dùng lên đến 4.800 mg mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Tidact® cho trẻ em như thế nào?
Đường uống
Trẻ có cân nặng dưới 10kg: liều khuyến cáo tối thiểu là 37,5mg, bạn cho trẻ uống 3 lần mỗi ngày.
Trẻ có cân nặng 11kg trở lên:
Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn cho trẻ uống 8-12mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau; Nhiễm trùng mức độ nặng: bạn cho trẻ uống 13-16mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau; Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: bạn cho trẻ uống 17-15mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.
Liều thay thế:
Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn cho trẻ uống 8-16mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau; Nhiễm trùng mức độ nặng hơn: bạn cho trẻ uống 16-20mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau.
Đường tiêm:
Trẻ dưới 1 tháng tuổi: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch 15-20 mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau; liều thấp hơn có thể dùng cho trẻ sinh non.
Trẻ từ 1 tháng đến 16 tuổi: liều dùng theo cân nặng cơ thể: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 20-40mg/kg mỗi ngày, chia thành 3-4 liều bằng nhau. Liều lớn hơn có thể được sử dụng cho các nhiễm trùng mức độ nặng hơn.
Liều dùng tính theo diện tích bề mặt cơ thể:
Nhiễm trùng nghiêm trọng: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 350mg/m2 mỗi ngày; Nhiễm trùng mức độ nặng: trẻ được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 450mg/m2 mỗi ngày.
Trẻ từ 17 tuổi trở lên: dùng liều tương tự như người lớn.
Thời gian điều trị ít nhất 10 ngày đối với nhiễm trùng liên cầu khuẩn tan huyết nhóm beta.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Tidact® như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và thực hiện theo tất cả các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Bạn không sử dụng thuốc với liều lớn hơn, nhỏ hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo.
Bạn uống thuốc với một cốc nước để không bị khó chịu ở cổ họng.
Bên cạnh đó, bạn cần đo liều thuốc uống dạng dung dịch với ống tiêm kèm sẵn, với thìa phân liều hay ly uống thuốc chuyên biệt. Nếu bạn không có dụng cụ phân liều, hãy hỏi dược sĩ để lấy những dụng cụ này.
Đối với dạng tiêm truyền, bạn có thể được hướng dẫn cách tiêm tại nhà. Bạn không tự tiêm thuốc này nếu không hiểu cách tiêm và cách vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm tĩnh mạch và các sản phẩm khác được dùng để tiêm thuốc đúng cách.
Để đảm bảo thuốc này không gây ra các tác dụng có hại, bạn cần được xét nghiệm thường xuyên trong quá trình điều trị.
Bạn cần sử dụng thuốc đúng theo đúng như thời gian kê đơn. Các triệu chứng có thể được cải thiện trước khi hết nhiễm trùng hoàn toàn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bỏ liều thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hơn do khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Thuốc không dùng điều trị bệnh nhiễm virus như cúm hoặc cảm lạnh thông thường.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tidact®?
Bạn nên ngưng sử dụng clindamycin và gọi cho bác sĩ ngay nếu mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy ra nước hoặc có máu; Bệnh vàng da (vàng da hoặc mắt); Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được; Ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, đau miệng và cổ họng; Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có các điểm tím hoặc đỏ dưới da; Các phản ứng nghiêm trọng về da – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, nóng rát mắt, đau da, kèm theo là hội chứng phát ban đỏ hoặc tím (đặc biệt là ở mặt hoặc phần phía trên của cơ thể), gây ra phồng rộp và bong tróc.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Thay đổi thói quen đi tiêu (đặc biệt là ở người cao tuổi); Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, đau bụng; Đau khớp; Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo; Phát ban hoặc ngứa nhẹ; Ợ nóng, khó chịu ở cổ họng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Tidact®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Tidact®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tidact® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Tidact® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Tidact® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Tidact® bao gồm:
Amifampridine. Erythromycin; Atracurium; Metocurine; Tubocurarine.
Thuốc Tidact® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tidact®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt như: có tiền sử mắc các vấn đề về dạ dày, ruột (ví dụ như viêm ruột kết, bao gồm viêm ruột kết do kháng sinh, viêm ruột non) – bạn không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ ảnh hưởng đến dạ dày và ruột.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Tidact® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Tidact® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Tidact® có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng tiêm; Dạng viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Tidact®, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tizanidine - Điều trị chứng co thắt
- doc Thuốc Tixocortol - Tác dụng chống sung huyết mũi
- doc Thuốc Titanoreine® - Điều trị rối loạn hậu môn, trực tràng, giảm đau
- doc Thuốc Tisercin® - Điều trị bệnh loạn tâm thần
- doc Thuốc Tirofiban - Điều trị bệnh máu khó đông
- doc Thuốc Tiratricol - Điều trị các bệnh lý tuyến giáp
- doc Thuốc Tipranavir - Tác dụng giảm lượng virus HIV trong cơ thể
- doc Thuốc Tiotropium bromide - Điều trị hen, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Tiotropium - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Tiopronin - Tác dụng ngăn ngừa bệnh sỏi thận
- doc Thuốc Tioguanine - Điều trị bệnh về máu và ung thư máu
- doc Thuốc Tioconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Tinidazole 500mg - Điều trị nhiễm trùng kỵ khí
- doc Thuốc Tinidazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Tinidazol® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Tinh dầu Bio-oil® - Điều trị rạn da, sẹo
- doc Thuốc Timolol + Dorzolamide - Điều trị áp lực cao trong mắt
- doc Thuốc Timolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Timepidium bromide - Điều trị triệu chứng co thắt nội tạng
- doc Thuốc Tildiem® - Điều trị đau thắt ngực
- doc Dầu cù Tiger Balm® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tigecycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tiffy® - Tác dụng hạ sốt, giảm đau
- doc Thực phẩm Tiêu Khiết Thanh - Giảm các triệu chứng viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tiền Liệt Vương - Hỗ trợ giảm các triệu chứng rối loạn về tiểu tiện
- doc Thuốc Tidocol® - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Ticlopidine - Ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Ticarcillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tibolone - Tác dụng làm giảm bớt các triệu chứng sau khi mãn kinh
- doc Thuốc Tianeptine - Điều trị rối loạn trầm cảm nặng
- doc Thuốc Tiagabine - Điều trị một số rối loạn co giật động kinh