Bệnh ung thư đại trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều
Ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ ba trên thế giới, mỗi năm có gần 1,4 triệu người mới mắc bệnh. Ung thư đại trực tràng xảy ra khi các tế bào ung thư xuất hiện ở đại tràng hoặc trực tràng. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Ung thư đại trực tràng là gì?
Ung thư đại trực tràng xảy ra khi các tế bào ung thư xuất hiện ở đại tràng hoặc trực tràng. Đại tràng, còn được gọi là ruột già, là phần cuối của hệ thống tiêu hóa, nó có thể dài đến 1,5 mét. Khi bạn tiêu hóa thức ăn, thức ăn được chuyển từ dạ dày tới ruột non vào đại tràng. Đại tràng sẽ hấp thụ chất dinh dưỡng cần thiết và loại bỏ chất thải (phân) ra khỏi cơ thể. Trực tràng là phần cuối của đại tràng.
Ung thư đại trực tràng có thể bắt đầu từ một cấu trúc gọi là polyp. Chúng được hình thành trên các vách của đại tràng hoặc trực tràng. Bạn phải giám sát và loại bỏ các polyp để ngăn ngừa ung thư đại trực tràng.
Ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ ba trên thế giới, mỗi năm có gần 1,4 triệu người mới mắc bệnh.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư đại trực tràng?
Cũng giống như nhiều bệnh ung thư khác, ung thư đại trực tràng xảy ra khi các tế bào trong đại tràng và trực tràng tăng trưởng với tốc độ nhanh bất thường, dẫn đến xuất hiện khối u. Trong ung thư đại trực tràng, các tế bào trong lớp lót trên bề mặt của đại tràng bị ảnh hưởng và tạo ra một polyp ở đại tràng hoặc trực tràng. Một số polyp trở thành tế bào ung thư theo thời gian. Ung thư đại trực tràng cũng có thể xảy ra từ một căn bệnh ung thư từ các bộ phận khác của cơ thể và lan rộng đến đại tràng hoặc trực tràng.
Ung thư đại trực tràng có nguồn gốc từ đại tràng hoặc trực tràng được gọi là ung thư nguyên phát, trong khi ung thư lan truyền từ các bộ phận khác được gọi là ung thư di căn.
Hầu hết các bệnh ung thư đại trực tràng là loại ung thư tuyến (ung thư bắt đầu từ các tế bào tạo và giải phóng chất nhầy cũng như các chất lỏng khác). Loại này chiếm hơn 95% ung thư đại trực tràng. Khi các bác sĩ nói về bệnh ung thư đại trực tràng, họ gần như luôn luôn nói về loại này.
3. Nguy cơ mắc phải
Những ai thường có nguy mắc phải bệnh ung thư đại trực tràng?
Người ta khuyến cáo rằng những người trên 50 tuổi nên đi kiểm tra ung thư đại trực tràng. Có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ bị ung thư đại trực tràng. Nếu bạn có những yếu tố này, bạn nên bắt đầu kiểm tra trước đó từ khi còn trẻ.
Bạn đã bị ung thư đại trực tràng hoặc đã từng có polyp; Bạn có người thân trong gia đình bị ung thư đại trực tràng hoặc polyp; Bạn bị viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn; Trong gia đình bạn có hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền.
4. Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư đại trực tràng là gì?
Trong giai đoạn đầu của bệnh, cơ thể sẽ xuất hiện các polyp trước và có thể không bị phát hiện vì chúng ít gây ra triệu chứng. Nhưng khi chúng phát triển thành khối u ung thư lớn thì các triệu chứng của ung thư đại trực tràng sẽ xuất hiện, bao gồm:
Tiêu chảy hoặc táo bón; Cảm giác đi tiêu không hết phân; Máu (hoặc màu đỏ tươi hoặc sẫm) trong phân của bạn; Phân nhỏ, dẹt hơn so với bình thường; Đau bụng, hoặc cảm thấy đầy bụng; Sụt cân không rõ nguyên do; Mệt mỏi; Buồn nôn hoặc nôn.
Những triệu chứng này có thể xuất hiện trong các bệnh khác, bạn nên đi khám bác sĩ nếu có những dấu hiệu sau:
Chảy máu từ hậu môn; Có máu trong phân hoặc trong nhà vệ sinh sau khi đi vệ sinh; Thay đổi thói quen đi cầu (chẳng hạn như tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài vài tuần); Quặn đau ở bụng dưới; Yếu ớt hoặc mệt mỏi; Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Mỗi bệnh nhân có thể có những triệu chứng khác nhau. Bạn có thể không có bất kỳ triệu chứng gì hoặc có triệu chứng ở những mức độ khác nhau. Một triệu chứng phổ biến mà người bị ung thư đại trực tràng hay gặp cảm giác mệt mỏi và có khó khăn trong việc đi tiêu.
5. Điều cần thận trọng
Liệu có nguy hiểm nào có thể xảy ra hay không?
Các biến chứng thường gặp nhất của ung thư đại trực tràng là ung thư lây lan (di căn) tới các bộ phận khác của cơ thể. Phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng cũng có thể dẫn đến một số biến chứng như:
Bí tiểu; Rò từ chỗ phẫu thuật; Đau đớn; Hẹp lòng ruột; Chảy máu và mô bị hủy hoại do xạ trị; Buồn nôn và ói mửa; Bệnh tiêu chảy; Hệ miễn dịch suy giảm; Phản ứng dị ứng.
Hãy trò chuyện với bác sĩ để giúp bạn tìm cách giảm thiểu nguy cơ bị biến chứng.
6. Cách chẩn đoán
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh ung thư đại trực tràng?
Hầu hết mọi người chỉ biết mình mắc bệnh khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Tuy nhiên, ung thư đại trực tràng giai đoạn ban đầu thường không có triệu chứng. Vì vậy hầu hết bệnh nhân chỉ biết mình mắc bệnh khi đã ở giai đoạn trễ. Đây là lý do tại sao bạn nên làm các xét nghiệm sàng lọc thường xuyên để kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn.
Khám trực tràng bằng tay
Bác sĩ sẽ đưa một ngón tay đã đeo găng vào trong lòng trực tràng của bạn để xem có polyp hoặc khối u nào không.
Chụp đại tràng cản quang
Các bác sĩ sẽ tiêm chất cản quang vào trực tràng để làm cho đại tràng hiện lên rõ ràng hơn trên phim chụp X-quang. Bác sĩ sẽ xem xét các phim X-quang để xem có bất kỳ điều gì bất thường hay không.
Tìm máu ẩn trong phân
Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn một bộ lấy mẫu phân ở nhà. Sau đó, bạn có thể mang nó đến bác sĩ để kiểm tra xem có máu trong phân không. Bạn có thể cần phải kiêng một số loại thực phẩm nhất định và một số loại thuốc để xét nghiệm có thể chính xác.
Xét nghiệm DNA trong phân
Đây là một xét nghiệm phân để tìm tế bào ung thư trong phân của bạn. Nếu xét nghiệm máu trước đó cho thấy kết quả dương tính, bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm xét nghiệm DNA trong phân.
Nội soi đại tràng
Xét nghiệm này sử dụng một ống mỏng, dẻo và đưa nó vào đại tràng của bạn để xem toàn bộ đại tràng. Nội soi đại tràng có thể làm bạn khó chịu, nhưng thường không gây đau đớn.
Nội soi đại tràng ảo
Xét nghiệm mới này sử dụng CT scan để tạo ra một mô hình của ruột già trong máy tính. Nếu bác sĩ tìm thấy các bướu thịt hoặc bất thường khác trong ruột của bạn, bạn sẽ cần phải nội soi theo kiểu truyền thống như phần trên đã đề cập để kiểm tra một cách chi tiết hơn hoặc để loại bỏ chúng.
7. Điều trị và kiểm soát hiệu quả
Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh ung thư đại trực tràng?
Nếu bạn bị ung thư đại tràng, trực tràng, bác sĩ sẽ trao đổi với bạn về các lựa chọn điều trị khác nhau, bao gồm:
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường là điều trị chính cho ung thư đại trực tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp này để loại bỏ các khối u.
Hóa trị
Phương pháp này sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể làm giảm sức mạnh hệ thống miễn dịch của cơ thể của bạn. Do đó, bạn sẽ cần phải sử dụng thêm các biện pháp miễn dịch để ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình điều trị. Phương pháp điều trị kết hợp này làm giảm sự lây lan của ung thư hiệu quả hơn chỉ thực hiện hóa trị.
Đôi khi bác sĩ sẽ khuyên bạn nên hóa trị sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư không thể cắt bỏ hoàn toàn. Hóa trị cũng thường được dùng khi ung thư tái phát.
Nhiều loại thuốc khác nhau có sẵn cho phương pháp điều trị hóa trị và liệu pháp miễn dịch. Bác sĩ sẽ giúp bạn quyết định loại thuốc nào là phù hợp với nhu cầu điều trị của bạn.
Xạ trị
Phương pháp này sử dụng tia bức xạ để diệt tế bào ung thư. Bạn có thể xạ trị trước khi phẫu thuật để làm giảm kích thước của khối u. Đôi khi xạ trị và hóa trị cùng được sử dụng sau khi phẫu thuật.
Bạn nên làm gì để kiểm soát bệnh ung thư đại trực tràng?
Trên thực tế, không có cách nào bảo đảm rằng bạn sẽ không bị ung thư đại trực tràng. Bạn chỉ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách xây dựng một lối sống lành mạnh. Hãy bắt đầu từ những việc cơ bản sau:
Kiểm tra sức khỏe thường xuyên
Kiểm tra sức khỏe thường xuyên có thể xác định ung thư đại trực tràng sớm và làm tăng cơ hội điều trị thành công. Nếu hiện tại đang mắc bệnh ung thư đại trực tràng, bạn cần kiểm tra sức khỏe thường xuyên để kiểm tra khối u có tái phát hoặc di căn đến các khu vực khác hay không. Một số xét nghiệm thông thường là: CEA (carcinoembryonic antigen), xét nghiệm máu, CT scan.
Ăn uống tốt hơn
Điều trị ung thư có thể gây mệt mỏi và làm cho bạn chán ăn. Ngoài ra, bạn có thể gặp chứng buồn nôn hay ói mửa. Những tác dụng phụ của điều trị có thể làm cho bạn giảm cân thường xuyên. Bạn có thể khắc phục tình trạng chán ăn này bằng cách chia nhỏ phần ăn cách nhau mỗi 2-3 giờ. Bạn cũng có thể gặp các chuyên gia dinh dưỡng để xin các lời khuyên từ họ.
Nghỉ ngơi và tập thể dục
Sự mệt mỏi trong điều trị ung thư có thể dẫn đến giảm mức độ hoạt động và tập thể dục. Nhưng tập luyện lại có thể giúp giảm mệt mỏi. Nếu bạn không vận động trong quá trình điều trị, bạn sẽ mất dần sức khỏe, sự dẻo dai và bền bỉ. Tuy nhiên, những bài tập phải phù hợp với sức khỏe của bạn. Nếu bạn đã không vận động trong một thời gian dài, bạn sẽ phải bắt đầu từ từ, có thể bằng cách đi bộ những đoạn ngắn.
Bất cứ khi nào cảm thấy rất mệt mỏi khi tập luyện, bạn nên nghỉ ngơi. Tuyệt đối không nên cố gắng làm việc hay chăm lo cho việc gia đình quá sức. Điều bạn cần làm lúc này là phải lắng nghe cơ thể mình.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh ung thư đại trực tràng, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh Celiac - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Crohn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Triệu chứng chảy máu trực tràng - Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị
- doc Chứng không dung nạp đường lactose - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm D-Xylose - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Dị vật trong trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Đa polyp gia đình - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng ruột ngắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh áp-xe hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh áp xe quanh hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Đi cầu nhiều lần - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Gardner - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng ruột kích thích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm túi thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Ogilvie - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Peutz–Jeghers - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng quai ruột mù - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm niêm mạc trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lồng ruột ở người lớn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh kiết lỵ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh liệt ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lao ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vỡ ruột thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm amip entamoeba histolytica đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm Giardia - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư tá tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư ruột non - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư ruột già - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm ký sinh trùng đường ruột qua thức ăn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư đại tràng do di truyền dạng nhẹ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lỵ trực trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tá tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột thừa cấp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột hoại tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột do bức xạ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mất kiểm soát đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng nhiễm vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng vi thể - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng giả mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng do nhiễm trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tiêu chảy liên quan đến kháng sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tiêu chảy du lịch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tiêu chảy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn Campylobacter - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng Escherichia coli - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng ruột do C-Difficile - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu cục bộ đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng polyp đại trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Polyp trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng sa trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng sprue nhiệt đới là - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tắc ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thủng thực quản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh túi thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh túi thừa Meckel - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị