Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amlodipine + Benazepril mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amlodipine + benazepril là gì?
- Đây là phối hợp của hai loại thuốc: thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và chất ức chế men chuyển (benazepril). Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp . Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu giúp máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Giảm huyết áp trong bệnh tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.
Bạn nên dùng amlodipine + benazepril như thế nào?
- Sử dụng thuốc bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng mỗi ngày một lần. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.
- Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc vào cùng thời điểm nhất định mỗi ngày. Phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.
- Có thể mất 1-2 tuần trước khi thuốc phát huy đầy đủ tác dụng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc trở nên xấu đi (chẳng hạn như huyết áp của bạn vẫn ở mức cao hoặc tăng).
Bạn nên bảo quản amlodipine + benazepril như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amlodipine + benazepril cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp
Liều khởi đầu: uống 1 viên nang (amlodipine 2,5 mg-benazepril 10 mg) mỗi ngày một lần.
Liều duy trì: Có thể tăng liều mỗi tuần cho đến liều amlodipine 10 mg-benazepril 40 mg, uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng amlodipine + benazepril cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Amlodipine + benazepril có những dạng và hàm lượng nào?
Amlodipine + benazepril có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: Amlodipin và Benazepril: 2,5 mg/10 mg; 5 mg/10 mg; 5 mg/20 mg; 10 mg/20 mg; 5 mg/40 mg và 10 mg/40 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + benazepril?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; đau bụng dữ dội; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Một số tác dụng phụ của amlodipine và benazepril có thể không xảy ra cho đến khi bạn đã sử dụng thuốc trong vài tháng.
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn bị:
Cảm thấy như muốn ngất. Buồn nôn, đau vùng bụng phía trên, ngứa, suy nhược hoặc cảm thấy mệt mỏi bất thường, vàng da (vàng da hoặc mắt). Sưng tấy ở bàn tay hoặc bàn chân, tăng cân nhanh chóng. Cơn đau thắt ngực mới hoặc trở nặng; Sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm. Nồng độ kali cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, suy nhược cơ bắp, cảm giác tê).
Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:
Ho. Chóng mặt. Đau đầu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amlodipine + benazepril bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng amlodipin và benazepril, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine (Norvasc), benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestril), moexipril (Univasc), perindopril (Aceon), quinapril (Accupril), ramipril (Altace), trandolapril (Mavik), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh tiểu đường (lượng đường trong máu cao) và đang dùng Aliskiren (Tekturna, trong Amturnide, Tekamlo, Tekturna HCT). Bác sĩ có thể sẽ không để bạn dùng amlodipine và benazepril nếu bạn bị bệnh tiểu đường và đang dùng Aliskiren. Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến các thuốc sau đây: thuốc lợi tiểu, liti (ESKALITH, Lithobid), và thuốc bổ sung kali. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ. Báo với bác sĩ nếu gần đây bạn bị tiêu chảy hoặc nôn mửa nặng và nếu bạn đang hay đã từng bị suy tim; lupus ban đỏ; xơ cứng da; bệnh tim, gan, thận hoặc tiểu đường. Báo với bác sĩ nếu bạn có dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, báo với bác sĩ hoặc nha sĩ biết về việc bạn đang dùng amlodipine và benazepril.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Amlodipine + benazepril có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Eplerenone, thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (ví dụ, spironolactone, triamterene), thuốc bổ sung kali, hoặc trimethoprim vì nguy cơ tăng nồng độ kali trong máu. Aliskiren hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) (ví dụ, losartan) do nguy cơ mắc một số tác dụng phụ tăng (ví dụ như các vấn đề về thận, nồng độ kali trong máu cao, huyết áp thấp). Everolimus hoặc sirolimus do nguy cơ phù mạch có thể tăng. Insulin hoặc thuốc trị bệnh tiểu đường đường uống (ví dụ, glyburide) do tăng nguy cơ hạ đường huyết. Một số thuốc chứa vàng (ví dụ, natri aurothiomalate) vì có thể xảy ra nóng sốt, buồn nôn, nôn mửa, và hạ huyết áp. Thuốc kháng nấm azole(ví dụ, itraconazole, ketoconazole), cobicistat, conivaptan, cyclosporine, dextran sulfat, thuốc lợi tiểu (ví dụ, furosemide, hydrochlorothiazide), kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ, clarithromycin), probenecid, hoặc các chất ức chế protease (ví dụ, ritonavir, telaprevir) vì các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của amlodipine/benazepril. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ như ibuprofen, indomethacin, celecoxib) vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của amlodipine/benazepril, và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về thận và tăng nồng độ kali trong máu. Liti, simvastatin, hoặc tacrolimus vì có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của amlodipine/benazepril.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + benazepril không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + benazepril?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiền sử đau thắt ngực (đau ngực nặng). Mất cân bằng điện giải (ví dụ, nồng độ natri trong máu thấp). Mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy). Bệnh thận. Bệnh gan – Sử dụng thuốc thận trọng. Có thể làm cho các tình trạng này tồi tệ hơn. Tiền sử bị phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay và chân) khi dùng các chất ức chế men chuyển khác – Có thể tăng nguy cơ lặp lại tình trạng này. Hẹp động mạch chủ (có vấn đề về van tim), nặng. Bệnh tim , nghiêm trọng, tiền sử. Tiền sử bị suy tim, nặng – Sử dụng thuốc thận trọng. Các tác dụng phụ có thể trở nên tồi tệ hơn. Suy tim sung huyết, nặng – Sử dụng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận. Tiểu đường. Các vấn đề về thận – Tăng nguy cơ tăng quá cao nồng độ kali trong cơ thể. Bệnh nhân tiểu đường đang dùng Aliskiren (Tekturna®) – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân này.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc amlodipine + benazepril. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ