Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
Ameflu thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng trong cảm lạnh và cảm cúm, đồng thời điều trị các tình trạng khác. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé!
Mục lục nội dung
Tên thuốc: Ameflu
Phân nhóm: thuốc chống viêm không steroid, thuốc giảm đau hạ sốt
Dạng bào chế: viên nén dài bao phim
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Ameflu là gì?
Thuốc Ameflu được dùng để điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm gây ra như ho, sốt, nhức đầu, chóng mặt, sổ mũi, nghẹt mũi, chảy nước mắt,…
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cho trẻ em (dùng Ameflu siro)
Trẻ em từ 4 – 5 tuổi:
- Dùng 5ml/lần
- Mỗi ngày dùng từ 4 – 5 lần
- Mỗi liều cách nhau ít nhất 4 giờ đồng hồ
- Không dùng quá 5 lần/ 24 giờ
Trẻ em từ 6 – 11 tuổi:
- Dùng 10ml/lần
- Mỗi ngày dùng từ 4 – 5 lần
- Mỗi liều cách nhau ít nhất 4 giờ đồng hồ
- Không dùng quá 5 lần/ 24 giờ
Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho trẻ em dưới 4 tuổi.
Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (dạng thuốc viên)
- Dùng 1 – 2 viên/ lần
- Ngày dùng từ 2 – 3 lần
Thời gian dùng Ameflu thuốc tối đa không quá 7 ngày. Tuyệt đối không tự ý kéo dài thời gian sử dụng Ameflu nếu không có yêu cầu từ bác sĩ.
3. Cách dùng
Cách dùng thuốc Ameflu phụ thuộc vào dạng bào chế. Trước khi uống thuốc, cần tham khảo thông tin in trên bao bì hoặc trao đổi với bác sĩ để biết cách sử dụng.
Viên nén
Dùng trực tiếp với một ly nước đầy, không dùng thuốc với nước ép trái cây hoặc sữa nếu không có yêu cầu từ bác sĩ. Việc nghiền, bẻ hoặc pha loãng thuốc có thể khiến hàm lượng thuốc hấp thu tăng lên, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
Dạng siro
Với dạng thuốc này, bạn nên sử dụng dụng cụ đo lường trong y tế để lấy thuốc. Điều này đảm bảo trẻ uống đủ liều lượng chỉ định.
4. Tác dụng phụ
Ameflu có thể gây ra một số tác dụng phụ trong thời gian sử dụng. Cần chủ động thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng nghiêm trọng xuất hiện.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Mệt mỏi
- Đỏ bừng
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Bồn chồn
- Khó ngủ
- Lo lắng
- Yếu sức
5. Thận trọng/Cảnh báo
Nếu trẻ bị nôn sau khi uống thuốc, bạn có thể sử dụng thuốc đặt hậu môn cho trẻ để thay thế. Trao đổi với bác sĩ để được chỉ định liều dùng thích hợp.
Hạn chế hút thuốc trong thời gian điều trị. Khói thuốc có khả năng làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan khi dùng thuốc có chứa hoạt chất paracetamol.
Nếu bạn đang có thai hoặc đang cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng. Nếu nguy cơ lớn hơn lợi ích, bác sĩ sẽ cân nhắc và chỉ định một loại thuốc khác để thay thế.
6. Tương tác thuốc
Tương tác là hiện tượng Ameflu phản ứng với những nhóm thuốc, thảo dược và vitamin. Tương tác có thể khiến hoạt động của thuốc thay đổi, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc làm phát sinh những triệu chứng nghiêm trọng.
Ameflu có thể tương tác với những loại thuốc sau:
- Thuốc ức chế men monoaminoxydase (IMAO): thuốc điều trị tâm thần, trầm cảm, thuốc trị bệnh Parkinson,…
- Thuốc chống co giật: isoniazid, carbamazepine, barbiturate, phenytoin,…
- Thuốc chẹn beta: reserpine, methyldopa, guanethidin, debrisoquin,…
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: imipramine, amitriptyline,…
- Digoxin: dùng đồng thời với Ameflu có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc đau tim.
- Atropine: Ameflu có thể làm tác dụng của Atropine
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương: dùng đồng thời với Ameflu có thể tăng hoạt động của nhóm thuốc này.
Thông tin này chưa bao gồm toàn bộ những loại thuốc có khả năng tương tác với Ameflu. Do đó, cần chủ động trình bày với bác sĩ những loại thuốc bạn đang sử dụng để được cân nhắc về tương tác có thể xảy ra.
7. Bảo quản thuốc
Với thuốc dạng siro, bạn nên đóng chặt nắp sau khi dùng để tránh tình trạng biến chất. Bảo quản Ameflu ở nhiệt độ phòng, dao động từ 15 – 30 độ C. Tránh để thuốc tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc đặt thuốc ở nơi ẩm thấp.
Khi thuốc có dấu hiệu hư hại, ẩm mốc bạn không nên tiếp tục sử dụng. Dùng thuốc ở trạng thái này có thể khiến tác dụng điều trị suy giảm, thậm chí làm phát sinh những triệu chứng nguy hiểm cho người dùng. Tham khảo thông tin in trên bao bì để xử lý thuốc đúng cách.
8. Dạng bào chế
Ameflu có các dạng bào chế sau:
- Ameflu siro: thuốc dạng siro – dung tích 30ml và 60ml
- Ameflu ban ngày (Ameflu day time)
- Ameflu ban đêm (Ameflu night time): hộp có màu xanh dương, thuốc dạng viên nén. Giá
- Ameflu siro thường được dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Người lớn và trẻ từ 12 tuổi có thể dùng thuốc ở dạng viên uống.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ameflu mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ