Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
Antacid là thuốc kháng axit dạ dày không kê đơn (OTC) giúp trung hòa axit trong dạ dày, điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Thuốc kháng axit dạ dày antacid là gì?
Antacid là thuốc kháng axit dạ dày không kê đơn (OTC) giúp trung hòa axit trong dạ dày.
Các thuốc này hoạt động khác với các chất làm giảm axit khác như thuốc chẹn thụ thể H2 và thuốc ức chế bơm proton (PPI). Những loại thuốc này hoạt động bằng cách giảm hoặc ngăn chặn quá trình sản xuất axit dạ dày.
Thuốc kháng axit có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng của tình trạng dư axit trong đường tiêu hóa, chẳng hạn như:
Trào ngược axit, có thể bao gồm trào ngược, đắng miệng, ho khan kéo dài, đau khi nằm và khó nuốt Ợ nóng – cảm giác nóng rát ở ngực hoặc cổ họng do trào ngược axit Khó tiêu
Các thuốc antacid có thể làm dịu các triệu chứng bệnh trong vài giờ, nhưng không thể điều trị nguyên nhân gốc rễ.
Các thuốc antacid phổ biến
Một số hoạt chất phổ biến có trong các thuốc kháng axit dạ dày antacid như:
Aluminium hydroxide Magnesium carbonate Magnesium trisilicate Magnesium hydroxide Calcium carbonate Sodium bicarbonate
2. Cách dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên dùng thuốc kháng axit dạ dày antacid như thế nào?
- Bạn hãy dùng thuốc theo đúng liều lượng được chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Thời gian dùng thuốc hiệu quả nhất là ngay sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
- Tuy nhiên, tốt nhất là nên uống thuốc kháng axit cùng với thức ăn hoặc ngay sau khi ăn vì đây là lúc bạn dễ bị khó tiêu hoặc ợ nóng nhất.
- Tác dụng của thuốc cũng có thể kéo dài lâu hơn nếu dùng cùng với thức ăn.
- Thuốc kháng axit có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại thuốc khác, vì vậy đừng dùng các loại thuốc khác trong vòng 2 – 4 giờ sau khi uống thuốc kháng axit.
- Bạn có thể uống rượu trong khi dùng thuốc kháng axit, nhưng rượu có thể gây kích ứng dạ dày và làm cho các triệu chứng tồi tệ hơn.
- Liều dùng cho trẻ em sẽ ít hơn liều dùng cho người lớn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
- Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn cần dùng thường xuyên và quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?
Thuốc kháng axit thường có thể làm giảm các triệu chứng của tình trạng dư axit dạ dày. Tuy nhiên, đôi khi những triệu chứng này sẽ liên quan đến các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Điều quan trọng là bạn cần biết cách nhận biết các điều kiện này và xử trí hiệu quả. Khó chịu ở dạ dày có thể là dấu hiệu của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc loét dạ dày tá tràng.
Thuốc kháng axit chỉ có thể làm dịu, không chữa khỏi, một số triệu chứng của các tình trạng này. Nếu bạn bị đau nặng mà không đỡ hơn sau khi sử dụng thuốc kháng axit, hãy đến gặp bác sĩ.
Một số triệu chứng đau tim cũng có thể giống với cơn đau dạ dày. Bạn có thể bị đau tim nếu có cơn đau ngực dữ dội kéo dài hơn 3 phút kèm bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
Chóng mặt Khó thở Cơn đau lan đến cánh tay, vai hoặc hàm của bạn Đau cổ hoặc lưng Nôn hoặc buồn nôn
Nếu nghĩ rằng bạn đang có đau tim, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
3. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của thuốc kháng axit dạ dày antacid là gì?
Tác dụng phụ của thuốc kháng axit rất hiếm. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể xảy ra, ngay cả khi bạn sử dụng chúng theo chỉ dẫn.
Thuốc kháng axit có thể gây táo bón hoặc có tác dụng nhuận tràng. Một số người cũng có thể có phản ứng dị ứng hoặc nhạy cảm với một số loại thực phẩm khi dùng thuốc.
Tác dụng phụ của việc sử dụng thuốc không đúng cách
Nhiều tác dụng phụ của thuốc kháng axit đều do không dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn.
Nhiều thuốc kháng axit có chứa canxi. Nếu dùng quá nhiều hoặc dùng thuốc lâu hơn chỉ dẫn, bạn có thể bị quá liều canxi với các triệu chứng:
Buồn nôn Nôn Thay đổi trạng thái tâm thần Sỏi thận
Canxi dư cũng có thể dẫn đến chứng nhiễm kiềm. Trong tình trạng này, cơ thể không tạo ra đủ axit để hoạt động bình thường.
Nếu bạn cảm thấy cần phải sử dụng nhiều thuốc kháng axit để giảm đau, đó có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe khác. Lúc này, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác.
4. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc kháng axit dạ dày, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc kháng axit thường an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, những người có một số tình trạng sức khỏe đặc biệt nên nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng một số thuốc kháng axit có chứa aluminium hydroxide và magnesium carbonate.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn:
Đang mang thai hoặc cho con bú. Hầu hết các thuốc kháng axit an toàn khi mang thai hoặc cho con bú, nhưng bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh các biến cố không mong muốn. Định dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi. Một số thuốc kháng axit không được khuyến cáo cho trẻ em bị bệnh gan, bệnh thận hoặc suy tim. Mắc một căn bệnh cần phải kiểm soát lượng muối (natri) trong chế độ ăn uống của mình, chẳng hạn như huyết áp cao hoặc xơ gan. Một số thuốc kháng axit có chứa hàm lượng natri cao sẽ khiến bạn không khỏe khi kết hợp với chế độ ăn uống này. Đang dùng các loại thuốc khác. Thuốc kháng axit có thể tương tác vào các loại thuốc khác và có thể cần được tránh hoặc uống vào một thời điểm khác.
5. Tương tác
Thuốc kháng axit dạ dày có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc kháng axit có thể can thiệp vào chức năng của các loại thuốc khác. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, hãy thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng axit.
Một số thuốc kháng axit có chứa aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở người dùng.
Nếu đang dùng một loại thuốc khác làm tăng nguy cơ chảy máu, chẳng hạn như thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống tiểu cầu, bạn không nên dùng các thuốc kháng axit này.
Hãy chắc chắn nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng thuốc kháng axit có chứa aspirin nếu bạn:
Có tiền sử loét dạ dày hoặc rối loạn chảy máu Trên 60 tuổi Uống nhiều đồ uống có cồn mỗi ngày
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc antacid. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ