Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Halls Defense® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
Tác dụng
Tác dụng của axit aminobutyric là gì?
- GABA hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu não (dẫn truyền thần kinh). Thuốc này được dùng để điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ, bệnh về ngôn ngữ và chứng liệt.
- GABA được sử dụng bằng đường uống để làm giảm lo lắng, cải thiện tâm trạng, làm giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) và điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Thuốc này còn được sử dụng để kích thích sự phát triển của cơ, giảm mỡ, làm cân bằng huyết áp và giảm đau.
- GABA được dùng dưới lưỡi để làm tăng cảm giác khỏe mạnh, làm dịu vết thương, cải thiện sức chịu đựng vận động, giảm mỡ và làm tăng cân.
Bạn nên dùng axit aminobutyric như thế nào?
- Dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn mắc các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn mắc một bệnh lý nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản axit aminobutyric như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng axit aminobutyric cho người lớn là gì?
Đường uống
Chứng chậm phát triển trí tuệ, bệnh về ngôn ngữ và chứng liệt
Người lớn: uống 250-500 mg, 3 lần mỗi ngày.
Liều dùng axit aminobutyric cho trẻ em là gì?
Đường uống
Chứng chậm phát triển trí tuệ, bệnh về ngôn ngữ và chứng liệt
Trẻ em: uống 125-250 mg, 3 lần mỗi ngày.
Axit aminobutyric có những dạng và hàm lượng nào?
Axit aminobutyric có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 250 mg. Thuốc tiêm : 5 mL (5%).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit aminobutyric?
Các tác dụng phụ bao gồm:
Rối loạn ở hệ tiêu hóa.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng axit aminobutyric bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng aminobutyric acid, bạn nên:
Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit aminobutyric hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Axit aminobutyric có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới axit aminobutyric không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit aminobutyric?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Axit aminobutyric. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận