Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit Boric mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Axit Boric là gì?
Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.
Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc rửa mắt để làm sạch hoặc rửa sạch mắt. Axit Boric đem lại sự dễ chịu nhẹ nhàng cho đôi mắt bị kích ứng và giúp loại bỏ các chất ô nhiễm cho mắt như khói, clo, hoặc các hóa chất khác.
Axit Boric cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Bạn nên dùng Axit Boric như thế nào?
Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng thuốc với lượng lớn hoặc kéo dài hơn so với chỉ định.
Axit Boric thường được sử dụng bằng một ống giác rửa mắt (eye cup).
Chỉ sử dụng ống giác rửa mắt sạch hoặc đã được khử trùng. Tránh chạm vào vành ống ngón tay trong khi sử dụng.
Tốt nhất nên sử dụng thuốc khi đang đứng dưới chậu rửa hoặc vòi phun nước.
Rót vào khoảng 1/2 ống giác dung dịch dùng cho mắt axit Boric. Gập đầu về phía trước và đưa ống giác lên mắt. Ấn chặt vào vùng mặt xung quanh mắt. Sau đó, nghiêng đầu ra sau và mở to mắt.
Đảo mắt qua lại để Axit Boric làm sạch nhãn cầu.
Trong khi vẫn ấn mắt vào ống giác rửa mắt, cúi người về phía trước chậu rửa mặt. Lấy ống giác ra khỏi mặt và đổ dung dịch vào bồn rửa. Để dung dịch Axit Boric còn lại chảy khỏi mắt vào bồn rửa.
Lặp lại các bước thực hiện trên với mắt còn lại nếu cần thiết.
Sau khi sử dụng thuốc này, vỗ nhẹ vùng da xung quanh mắt bằng khăn giấy hoặc khăn sạch. Không chà xát mí mắt bằng khăn giấy hoặc khăn, hoặc đặt trực tiếp lên mắt của bạn.
Bảo quản Axit Boric ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nhiệt.
Giữ dung dịch nhỏ mắt Axit Boric trong hộp thuốc cho đến khi sử dụng.
Bạn nên bảo quản Axit Boric như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Axit Boric cho người lớn là gì?
Dùng cho mắt
Khử trùng cho mí mắt bị viêm: dùng thuốc mỡ bôi mắt 10% thuốc mỡ bôi mắt, bôi lên mí mắt từ 1-2 lần mỗi ngày.
Dùng cho da
Bảo vệ da: bôi thuốc mỡ 5% lên khu vực cần điều trị 3-4 lần mỗi ngày.
Điều trị nấm da: thoa một lớp mỏng thuốc mỡ 0,5-5% lên khu vực cần điều trị 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng Axit Boric cho trẻ em là gì?
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Axit Boric có những dạng và hàm lượng nào?
Axit Boric có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc mỡ.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Axit Boric?
Hãy đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Nóng rát hoặc nhức mắt nghiêm trọng; Đau mắt nặng; Thay đổi tầm nhìn kéo dài trong vài giờ sau khi dùng thuốc; Nếu tình trạng mắt của bạn không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn sau khi sử dụng boric acid.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Cảm giác châm chích hoặc kích ứng mắt nhẹ; Nhìn mờ; Chảy nước mắt; Mắt đỏ.
Không phải ai cũng trải qua tác dụng phụ. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Axit Boric bạn nên biết những gì?
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với Axit Boric. Tránh sử dụng thuốc này nếu bạn có bất kỳ vết thương hở hoặc tổn thương da khác xung quanh mắt của bạn.
Axit Boric có tính chất kháng sinh yếu và không nên sử dụng để điều trị bất kỳ loại nhiễm trùng mà không có sự tư vấn của bác sĩ. Có nhiều thuốc kháng sinh khác hiệu quả hơn sẵn có trên thị trường.
Trước khi dùng Axit Boric, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với Axit Boric hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Axit Boric có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Axit Boric không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Axit Boric?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Axit Boric mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận