Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Argatroban mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của argatroban là gì?
Argatroban có tác dụng giúp các tiểu cầu trong máu của bạn không bị đông, để ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông có thể xuất hiện khi bạn dùng heparin.
Argatroban được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông ở những người bị giảm tiểu cầu (nồng độ tiểu cầu trong máu thấp) do sử dụng heparin. Argatroban đôi khi được sử dụng nếu bạn đang trải qua một thủ thuật được gọi là nong mạch vành (để mở động mạch bị chặn).
Argatroban cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
Bạn uống argatroban như thế nào?
Argatroban được tiêm vào tĩnh mạch. Bạn sẽ được tiêm này tại phòng khám hoặc bệnh viện. Argatroban đôi khi được dùng kết hợp với aspirin.
Nếu bạn tiêm thuốc này khi nong mạch vành, thuốc sẽ được đưa vào cơ thể bạn trong suốt toàn bộ quá trình và có thể lên đến 24 giờ sau khi làm thủ thuật.
Argatroban sẽ được sử dụng cho đến khi máu bạn đông một cách ổn định. Bác sĩ sẽ xét nghiệm máu của bạn thường xuyên để xác định thời gian điều trị với argatroban của bạn.
Để chắc chắn thuốc giúp cải thiện tình trạng của bạn và không gây tác hại, máu của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên. Bạn nên tái khám bác sĩ thường xuyên.
Bởi vì argatroban giữ cho máu của bạn không bị đông lại, để ngăn ngừa các khối máu đông, vì vậy, bạn cũng có thể dễ dàng bị chảy máu, thậm chí từ một chấn thương nhỏ. Liên lạc bác sĩ của bạn hoặc gọi cấp cứu nếu bạn bị chảy máu không ngừng.
Bạn bảo quản argatroban như thế nào?
Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng argatroban cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị huyết khối / Rối loạn huyết khối tắc mạch
Điều trị hoặc dự phòng huyết khối hoặc giảm tiểu cầu do heparin (HIT) :
Liều khởi đầu: 2 mcg / kg / phút, truyền liên tục. Bắt đầu truyền sau khi đã có cơ sở về thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT). Liều duy trì: Tốc độ truyền có thể được điều chỉnh khi cần thiết (không quá 10 mcg/kg/phút) cho đến giá trị APTT ổn định ở mức 1,5-3 lần so với giá trị ban đầu (không quá 100 giây). Điều chỉnh liều nên được dựa trên kết quả APTT từ các mẫu máu thu được ít nhất 2 giờ sau khi thay đổi tốc độ truyền gần đây nhất.
Biện pháp can thiệp mạch vành qua da (PCI) đối với bệnh nhân bị HIT/HITTS:
Liều khởi đầu: 25 mcg/kg/phút truyền và một liều tiêm nhanh 350 mcg/kg trong khoảng 3-5 phút. Thời gian đông máu được kích hoạt (ACT) của bạn cần phải được kiểm tra 5-10 phút sau liều tiêm nhanh. Các biện pháp can thiệp có thể tiếp tục nếu ACT là lớn hơn 300 giây. Nếu ACT ít hơn 300 giây, bạn có thể phải tiêm thêm một liều tiêm nhanh qua đường tĩnh mạch 150 mcg/kg, liều tiêm truyền tăng lên đến 30 mcg/kg/phút, và ACT kiểm tra 5-10 phút sau đó. Nếu ACT lớn hơn 450 giây, tốc độ truyền phải được giảm còn 15 mcg/kg/phút và ACT sẽ được kiểm tra 5-10 phút sau đó. Khi đạt ACT chuẩn (giữa 300 và 450 giây), liều tiêm truyền này cần được tiếp tục trong suốt thời gian can thiệp.
Liều dùng argatroban cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị huyết khối / Rối loạn huyết khối tắc mạch
Trẻ em dưới 16 tuổi: Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị suy giảm tiểu cầu do heparin:
Liều khởi đầu: 0,75 mcg/kg/phút, truyền tĩnh mạch liên tục
Liều duy trì: Đo APTT sau 2 giờ; điều chỉnh liều cho đến khi APTT đạt mức ổn định, khoảng 1,5-3 lần giá trị cơ bản ban đầu, không quá 100 giây; điều chỉnh mỗi khi tăng trị số khoảng 0,1-0,25 mcg/kg/phút để chức năng gan vẫn ở mức bình thường; giảm liều ở người suy gan.
Argatroban có những hàm lượng nào?
Argatroban có những dạng và hàm lượng sau:
Argatroban dạng dung dịch, thuốc tiêm, hàm lượng 50 mg / 50 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng argatroban?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm giác muốn xỉu; Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), xuất hiện các đốt tím hoặc đỏ dưới da; Có máu trong nước tiểu; Phân màu đen, có máu, hoặc phân hắc ín; Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê Chảy máu không thể cầm; Đau hay rát khi đi tiểu; Tê đột ngột hoặc yếu người, có các vấn đề về thị giác, lời nói, hoặc thăng bằng; Đột ngột đau đầu dữ dội, lú lẫn, thay đổi đột ngột trong vị giác hoặc xúc giác; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, xuất hiện các triệu chứng cúm; Ho có đờm màu vàng hoặc màu xanh lá cây, cảm thấy đau ngực, khó thở; nhịp tim chậm, mạch yếu, thở chậm (có thể ngừng thở); Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác có bệnh trong người.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau dạ dày; Đau đầu; Đau lưng; Chảy máu xung quanh vùng tiêm tĩnh mạch.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng argatroban bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng argatroban:
Báo với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với argatroban hay bất kỳ loại thuốc khác. Báo với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng argatroban, gọi cho bác sĩ của bạn. Báo cho bác sĩ nếu bạn bị chảy máu nhiều, có thể do phẫu thuật, chấn thương hoặc chấn thương khác khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Argatroban có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng các thuốc sau:
Thuốc chống đông máu như heparin hoặc warfarin (Coumadin, Jantoven); Abciximab (reopro), anagrelide (Agrylin), Cilostazol (Pletal), clopidogrel (Plavix), dipyridamole (Persantine, Aggrenox), eptifibatide (Integrelin), Prasugrel (Effient), Ticlopidine (Ticlid), tirofiban (Aggrastat); Dabigatran (Pradaxa), bivalirudin (Angiomax), lepirudin (Refludan); Dalteparin (Fragmin), enoxaparin (Lovenox), fondaparinux (Arixtra), tinzaparin (Innohep); Alteplase (Activase), tenecteplase (tnkase), Urokinase (Abbokinase).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới argatroban không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến argatroban?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:
Chảy máu; Bệnh về máu hoặc vấn đề về chảy máu; Tăng huyết áp; Phẫu thuật lớn (ví dụ như, mắt, não, phẫu thuật cột sống); Gây tê tủy sống hoặc chọc dò tủy sống; Loét dạ dày hoặc ruột – sử dụng một cách thận trọng. Nguy cơ chảy máu có thể được tăng lên. Bệnh gan – tác dụng thuốc có thể tăng lên do sự đào thải chậm của gan đối với thuốc.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Vì bác sĩ sẽ là người hỗ trợ cho bạn dùng argatroban, vì vậy bạn sẽ không quên liều dùng thuốc.
Những thông tin về Argatroban được eLib.VN đề cập trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế được chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh cần lưu ý để dùng sản phẩm đúng mục đích, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp