Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Albuterol mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc albuterol là gì?
- Thuốc albuterol là thuốc giãn phế quản, thường được dùng để điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản ở những người bị bệnh tắc nghẽn đường hô hấp có hồi phục. Ngoài ra, bạn có thể dùng albuterol để ngăn ngừa những vận động gây co thắt phế quản.
Bạn nên sử dụng thuốc albuterol như thế nào?
- Đối với dạng thuốc uống, bạn nên uống thuốc đúng liều, đúng thời điểm theo chỉ định của bác sĩ. Bạn nên đọc kĩ nhãn thuốc trước khi sử dụng. Hỏi bác sĩ về bất kì điều gì bạn không hiểu rõ về việc dùng thuốc.
- Đối với những dạng thuốc khác, bạn nên đọc kĩ nhãn thuốc trước khi dùng. Hỏi bác sĩ về bất kì thông tin nào ghi trên nhãn thuốc mà bạn chưa rõ.
Bạn nên bảo quản thuốc albuterol như thế nào?
- Bạn nên bảo quản thuốc albuterol ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng thuốc albuterol cho người lớn như thế nào?
Đối với dạng rotacaps, bạn dùng trong một số trường hợp sau:
Để cắt cơn khó thở cấp và kiểm soát bệnh hen suyễn, bạn có thể dùng dùng đơn liều 200 hoặc 400 mg; Liều duy trì để phòng ngừa bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là 400 mg, dùng 3 hoặc 4 lần mỗi ngày. Liều thông thường phòng ngừa co thắt phế quản khi tập luyện quá sức là 400 mg, được dùng trước khi tập;
Đối với dạng siro, bạn có thể dùng 10 ml siro uống 3 hoặc 4 lần mỗi ngày.
Đối với dạng khí dung, bạn có thể dùng như sau:
Để ngăn ngừa co thắt phế quản và kiểm soát cơn hen liên tục, bạn nên hít liều đơn 1 hoặc 2 hít; Để ngăn ngừa cơn co thắt phế quản gây ra do tập luyện, bạn nên hít 2 hít trước khi tập.
Đối với dạng nebules, bạn có thể dùng liều khởi đầu thích hợp là 2,5 mg, liều này có thể tăng đến 5 mg và lặp lại 4 lần mỗi ngày.
2.2 Liều dùng thuốc albuterol cho trẻ em như thế nào?
Để kiếm soát hen suyễn trước khi tập thể dục, bạn nên dùng dạng rotacaps liều 200 mg. Bạn có thể dùng liều trên duy trì để phòng ngừa hoặc bạn có thể dùng liều 200 mg, dùng 3 hoặc 4 lần mỗi ngày.
Đối với dạng siro:
Trẻ dưới 6 tuổi: bạn nên cho trẻ dùng liều 5 ml uống 3 hoặc 4 lần mỗi ngày; Trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ dùng liều 2,5-5 ml uống 3 đến 4 lần mỗi ngày.
Đối với dạng khí dung:
Liều 1 lần hít được khuyến cáo có tác dụng giảm tần suất xuất hiện cơn co thắt phế quản, kiểm soát bệnh hen suyễn và trước khi tập luyện gắng sức; Liều phòng ngừa hoặc liều duy trì cho trẻ là 1 nhát xịt, xịt 3 hoặc 4 lần mỗi ngày. Nếu cần thiết, bạn có thể tăng liều cho trẻ lên 2 nhát mỗi ngày.
Đối với dạng nebules, bạn cho trẻ dùng liều khởi đầu 2,5 mg. liều này có thể tăng đến 5 mg và có thể được lặp lại 4 lần mỗi ngày.
2.3 Thuốc albuterol có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc albuterol có những dạng và hàm lượng sau:
Nang bột để hít 200 mcg (tương đương với 100 mcg khí dung); Lọ siro 60 mg/150 ml, kèm thìa đong chuẩn 5 ml (tương đương 2 mg albuterol); Dung dịch phun sương 0.5%, lọ 10 ml, dung dịch phun sương đơn liều 2,5 mg và 5 mg/2 ml; Viên nén 2 mg, 4 mg; Bình xịt khí dung 100 mcg/ liều xịt, bình 200 lieu.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc albuterol?
Như các loại thuốc khác, thuốc albuterol có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:
Chân, cánh tay, bàn tay hoặc bàn chân run rẩy; Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc albuterol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc albuterol bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc; Bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào; Bạn cho trẻ em và người lớn tuổi dùng thuốc; Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với albuterol.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc albuterol có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc albuterol không?
- Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc albuterol?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh tim mạch; Tiểu đường; Hạ kali máu; Động kinh; Bệnh thận.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc albuterol. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ