Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc ACC-200® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: N – acetylcystein
Tên biệt dược: ACC-200®
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc ACC-200® là gì?
Thuốc ACC-200® chứa N – acetylcystein thường được dùng để:
Giảm nồng độ lipoprotein, homocystein; Ngăn ngừa tổn thương gan do rượu; Bảo vệ cơ thể tránh nhiễm carbon monoxide, chloroform, urethane; Giảm độc tính của ifosfamide và doxorubicin.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng thuốc ACC-200® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị quá liều thuốc acetaminophen
Ở liều khởi đầu, bạn uống 140 mg/kg dung dịch 5% của ACC – 200®, sau đó bạn uống thêm 17 liều 70 mg/kg 4 giờ một lần, tổng liều 1330 mg/kg trong vòng 72 giờ.
Liều thông thường cho người lớn bị đau thắt ngực ổn định
Bạn uống 600 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày phối hợp với nitroglycerine.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm phế quản mạn tính
Bạn uống 200 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày hoặc 300 mg, 2 lần mỗi ngày (đối với dạng phóng thích chậm) hay 600 mg, 2 lần mỗi ngày (đối với dạng phóng thích có kiểm soát).
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD
Bạn uống 600 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày trong 6 tháng.
Liều thông thường cho người lớn để ngăn ngừa tổn thương do ifosfamide
Bạn uống 1 đến 2 g thuốc, tiếng một lần.
Liều thông thường cho người lớn để giảm nồng độ homocystein trong máu
Bạn uống 1,2 g thuốc mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị động kinh
Bạn uống 4 đến 6 g thuốc mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để giảm triệu chứng cúm, nguy cơ đau tim và đột quỵ ở những bệnh nhân bị bệnh thận giai đoạn cuối
Bạn uống 600 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để trị những vết thương trên da do lọc máu
Bạn uống 200 mg thuốc, 4 lần mỗi ngày hoặc 600 mg, 2 lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị hội chứng nghiện giật tóc
Bạn uống từ 1200 đến 2400 mg thuốc mỗi ngày.
2.2 Liều dùng thuốc ACC-200® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc ACC-200® như thế nào?
Đối với dạng thuốc uống, bạn uống thuốc đúng liều và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì liên quan đến việc dùng thuốc mà mình không rõ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ACC-200®?
Thuốc ACC-200® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Buồn nôn, nôn ói; Phát ban da; Phù mạch; Co thắt phế quản/suy hô hấp; Hạ huyết áp; Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp; Phản ứng thuốc tại nơi tiêm; Ngứa, ho; Đau ngực hoặc khó thở; Sưng mắt; Ra nhiều mồ hôi; Khó chịu; Nhiệt độ cơ thể tăng; Giãn mạch; Mờ mắt; Chậm nhịp tim, đau mặt hoặc mắt; Bất tỉnh; Giảm tiểu cầu; Ngừng tim hoặc ngừng thở; Thở rít; Lo âu; Thoát mạch; Bệnh khớp; Đau khớp; Suy giảm chức năng gan; Động kinh; Tím tái; Giảm u-rê máu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.a
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc ACC-200® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc ACC-200®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc ACC-200®; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh như bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc ACC-200® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc ACC-200® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc ACC-200® có thể tương tác với nitroglycerin, than hoạt.
Thuốc ACC-200® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ACC-200®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là hen suyễn và giảm khả năng ho.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc ACC-200® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ACC-200® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc ACC-200® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc ACC-200® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 200 mg; Gói: 200 mg; Dung dịch, hít: 10%, 20%; Dung dịch, tiêm: 20%.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc ACC-200®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abound - Điều trị vết thương
- doc Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường