Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Acamprosate mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc acamprosate là gì?
- Thuốc này được sử dụng để cai nghiện rượu. Thuốc nên được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị hoàn chỉnh bao gồm cả tư vấn và hỗ trợ tâm lý. Acamprosate hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng tự nhiên của các chất hóa học trong não (dẫn truyền thần kinh).
- Trước khi bắt đầu dùng thuốc này, bạn phải ngưng uống rượu. Acamprosate chưa được chứng minh là có hiệu quả nếu bạn vẫn đang uống rượu khi bạn bắt đầu dùng thuốc.
Bạn nên dùng acamprosate như thế nào?
- Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường 3 lần một ngày. Nuốt cả viên thuốc. Không nghiền nát hoặc nhai các viên nén.
- Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng điều trị.
- Nếu bạn bắt đầu uống rượu lại, hãy tiếp tục dùng thuốc này, nhưng phải thông báo cho bác sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc acamprosate như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc acamprosate cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người trưởng thành cai rượu:
666 mg uống 3 lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn tuổi cai rượu:
666 mg uống 3 lần mỗi ngày.
Vì bệnh nhân lớn tuổi có thể dễ bị suy giảm chức năng thận, các nhà sản xuất khuyên rằng nên đặc biệt chú trọng trong việc lựa chọn liều và theo dõi sát chức năng thận trong khi điều trị ở những bệnh nhân này.
Liều dùng thuốc acamprosate cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc acamprosate có những dạng và hàm lượng nào?
Acamprosate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén phóng thích chậm, thuốc uống: 333mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc acamprosate?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; phù mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Những thay đổi về hành vi hoặc cảm xúc; Tự làm bị thương chính mình; Lo âu hay trầm cảm nặng; Cảm giác như sắp ngất; Tim đập nhanh; Sưng tấy, tăng cân, cảm thấy khó thở; Lú lẫn, khát nước; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn; Táo bón, tiêu chảy; Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ; Các vấn đề về tầm nhìn Vấn đề với trí nhớ hay suy nghĩ; Ốm yếu, các triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm; Đau lưng, đau khớp hay cơ bắp; Khô miệng, giảm hoặc mất vị giác; nhức đầu, chóng mặt; Khó ngủ (mất ngủ); Liệt dượng, mất hứng thú trong quan hệ tình dục; Đổ mồ hôi, phát ban nhẹ; Cảm giác tê hoặc ngứa ran;
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc acamprosate bạn nên biết những điều gì?
Một số tình trạng sức khỏe có thể tương tác với thuốc Acamprosate. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào, đặc biệt là nếu có những tình trạng sau:
Nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai hay đang cho con bú. Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, các thuốc thảo dược, hoặc các chất bổ sung cho chế độ ăn uống. Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác. Nếu bạn có các vấn đề về thận hoặc có tiền sử trầm cảm hoặc ý nghĩ hoặc hành vi tự tử.
Một số loại thuốc có thể tương tác với acamprosate. Tuy nhiên, chưa có tương tác cụ thể nào với thuốc acamprosate được biết vào thời điểm này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc acamprosate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc acamprosate không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc acamprosate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận (nặng) – không khuyến khích dùngthuốc Acamprosate vì tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra. Trầm cảm. Ý nghĩ tự tử – Thuốc acamprosate có thể khiến tình trạng tồi tệ hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm: Tiêu chảy
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Acamprosate. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abound - Điều trị vết thương
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường