Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
Aminoplasmal là dịch truyền cung cấp amino axit trong chế độ nuôi ăn đường tĩnh mạch khi người bệnh không đáp ứng qua đường uống và tiêu hóa. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Axit amin: Isoleucine 0,625 g; Leucine 1,1125 g; Lysine hydroclorid 1,07 g (equivalent to lysine 0,8575 g); Methionine 0,55 g; Phenylalanine 0,5875 g; Threonine 0,525 g; Tryptophan 0,20 g; Valine 0,775 g; Arginine 1,4375 g; Histidine 0,375 g; Alanine 1,3125 g; Glycine 1,50 g; Acid aspartic 0,70 g; Acid glutamic 0,90 g; Proline 0,6875 g; Serine 0,2875 g; Tyrosine 0,10 g
Các chất điện giải: Natri acetat trihydrat 0,34025 g; Natri clorid 0,241 g; Natri hydroxid 0,035 g; Kali acetat 0,61325 g; Magnesi clorid hexahydrat 0,127 g; Dinatri phosphat dodecahydrat 0,89525 g.
Tên biệt dược: Dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E
1. Tác dụng
Tác dụng của dịch truyền Aminoplasmal là gì?
Dịch truyền Aminoplasmal có tác dụng cung cấp các axit amin như một chất nền cho quá trình tổng hợp protein trong chế độ nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, khi không thể thực hiện nuôi dưỡng qua đường uống và đường tiêu hóa (không đủ hoặc chống chỉ định).
Trong nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, nên luôn luôn truyền dung dịch axit amin kết hợp với một lượng thích hợp dung dịch cung cấp năng lượng như các dung dịch carbohydrat.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng được điều chỉnh theo nhu cầu của từng bệnh nhân về axit amin, chất điện giải và dịch cơ thể, phụ thuộc vào điều kiện lâm sàng của bệnh nhân (tình trạng dinh dưỡng và/hoặc mức độ dị hóa nitơ do bệnh lý).
Liều dùng dịch truyền Aminoplasmal cho người lớn như thế nào?
Liều trung bình hàng ngày 20 – 40ml/kg thể trọng, tương đương 1,0 – 2,0g axit amin/kg thể trọng. Tương đương 1400 – 2800ml (tối đa 2800ml) cho bệnh nhân nặng 70kg.
Tốc độ truyền và số giọt tối đa 2,0ml/kg thể trọng/giờ, tương đương 0,1g axit amin/kg thể trọng/giờ, Tương đương 45 giọt/phút (2,34ml/phút) cho bệnh nhân nặng 70 kg.
Liều dùng dịch truyền Aminoplasmal cho trẻ em như thế nào?
Trẻ vị thành niên từ 15-17 tuổi dùng liều như người lớn. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên đến 14 tuổi:
Liều hàng ngày cho trẻ từ 3 – 5 tuổi: 30ml/kg thể trọng/ngày, tương đương 1,5g axit amin/kg thể trọng/ngày.
Liều hàng ngày cho trẻ từ 6 – 14 tuổi: 20ml/kg thể trọng/ngày, tương đương 1,0g axit amin/kg thể trọng/ngày.
Tốc độ truyền tối đa 2,0ml/kg thể trọng/giờ, tương ứng với 0,1g axit amin/kg thể trọng/giờ. Trong trường hợp lượng axit amin yêu cầu 1g/kg thể trọng/ngày hoặc hơn, phải đặc biết chú ý giới hạn lượng dịch đưa vào cơ thể. Để tránh quá tải dịch, có thể dùng dung dịch axit amin với hàm lượng lớn hơn trong trường hợp này.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng dịch truyền Aminoplasmal như thế nào?
Dịch truyền Aminoplasmal được truyền qua đường tĩnh mạch khi được chỉ định bổ sung dinh dưỡng. Tuy nhiên, trong dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, cung cấp amino xit phải kết hợp với cung cấp các nguồn năng lượng, axit béo thiết yếu, vitamin và các nguyên tố vi lượng khác.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Việc dùng quá liều hoặc truyền quá nhanh có thể dẫn đến các phản ứng không dung nạp biểu hiện dưới dạng buồn nôn, rét run, ói mửa và bị thất thoát axit amin qua thận. Nếu phản ứng không hấp thu xảy ra, phải ngừng truyền tạm thời và sau đó tiếp tục truyền lại với tốc độ thấp hơn.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dịch truyền Aminoplasmal?
Khi dùng dịch truyền Aminoplasmal, các tác dụng phụ không cụ thể nhưng có thể xuất hiện (ít gặp) như kết quả của quá trình nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, đặc biệt ở giai đoạn bắt đầu, gồm:
Buồn nôn, nôn Đau đầu, rét run, sốt
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng dịch truyền Aminoplasmal, bạn nên lưu ý những gì?
Chống chỉ định với các đối tượng sau:
Mẫn cảm với axit amin có mặt trong dung dịch Chuyển hóa axit amin bất thường bẩm sinh Rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng đe doạ đến tính mạng (sốc) Thiếu oxy máu Nhiễm toan chuyển hóa Bệnh gan tiến triển Suy thận nặng không phải lọc máu hoặc thẩm tách máu Nồng độ chất điện giải của thành phần dịch cao trong huyết thanh Trẻ em dưới 2 tuổi
Chống chỉ định chung trong truyền tĩnh mạch ở người suy tim mất bù, phù phổi cấp, tình trạng ứ nước.
Aminoplasmal được sử dụng thận trọng chỉ sau khi cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích mong đợi và rủi ro tiềm tàng ở những bệnh nhân rối loạn chuyển hóa axit amin do các nguyên nhân khác (ngoài những nguyên nhân được đề cập ở trên):
Phải điều chỉnh liều cho từng bệnh nhân suy gan, suy thận Cẩn trọng kiểm tra những bệnh nhân bị tăng áp lực thẩm thấu huyết thanh Trong trường hợp mất nước nhược trương nên điều chỉnh bằng cách cung cấp đủ dịch và chất điện giải trước khi dùng dung dịch dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch Trong suốt quá trình điều trị phải thường xuyên theo dõi điện giải huyết thanh, đường máu, cân bằng chất lỏng, cân bằng kiềm toan, chức năng thận (BUN, Creatinine) Kiểm soát protein huyết thanh và kiểm tra chức năng gan Cẩn trọng khi truyền một lượng lớn dịch cho bệnh nhân suy tim Kiểm tra dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng ở các vị trí truyền
Aminoplasmal có thể được sử dụng như một phần nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch toàn phần khi kết hợp lượng chất bổ sung năng lượng thích hợp như (dung dịch carbohydrate, nhũ tương béo), vitamin, các nguyên tố vi lượng. Nếu dùng kết hợp với các dung dịch dinh dưỡng khác, khả năng truyền tĩnh mạch ngoại vi phụ thuộc vào nồng độ áp lực thẩm thấu của dung dịch hỗn hợp.
Ngoài ra, không được sử dụng nếu thấy dung dịch không trong suốt hoặc nếu chai hay nắp chai có dấu hiệu bị hư hại.
Phải sử dụng bộ dây truyền dịch vô trùng Mỗi chai chỉ dùng một lần, phần không dùng nữa phải hủy bỏ và không được để dành sử dụng cho lần sau Nếu cần thêm các chất dinh dưỡng khác như là carbohydrate (carb), lipid, vitamin và các yếu tố vi lượng vào thuốc này để cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch toàn phần thì quá trình trộn phải được thực hiện dưới điều kiện vô trùng nghiêm ngặt. Việc trộn nên được hòa trộn hoàn toàn và phải kiểm tra tính tương hợp của các chất thêm vào
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng dịch truyền Aminoplasmal trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Chưa có nghiên cứu trên phụ nữ mang thai và cho con bú cũng như không có dữ liệu tiền lầm sàng liên quan đến việc dùng Aminoplasmal trong suốt quá trình mang thai. Do đó, chỉ nên dùng Aminoplasmal cho phụ nữ mang thai và cho con bú sau khi đã đánh giá cẩn thận lợi ích và rủi ro.
6. Tương tác thuốc
Dịch truyền Aminoplasmal có thể tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc của dịch truyền Aminoplasmal chưa được biết đến. Tuy nhiên, để tránh tình trạng tương tác thuốc xảy ra, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết.
Dịch truyền Aminoplasmal có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dịch truyền Aminoplasmal?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản dịch truyền Aminoplasmal như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Dịch truyền Aminoplasmal có những dạng và hàm lượng nào?
Dịch truyền Aminoplasmal có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch axit amin tiêm truyền Aminoplasmal B. Braun 5% E Dung dịch axit amin tiêm truyền Aminoplasmal B. Braun 10% E
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 250ml, 500ml hoặc hộp 10 chai x 250ml, 500ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Dịch truyền Aminoplasmal. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ