Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
Thuốc Amprenavir dùng để điều trị HIV. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amprenavir là gì?
Amprenavir là thuốc kháng virus thuộc nhóm các chất ức chế HIV protease. Amprenavir ngăn chặn việc các tế bào virus suy giảm miễn dịch (HIV) nhân rộng trong cơ thể.
Amprenavir được sử dụng để điều trị HIV gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Amprenavir không phải phương pháp chữa bệnh HIV/AIDS.
Amprenavir cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
Bạn nên dùng amprenavir như thế nào?
Hãy dùng amprenavir chính xác theo chỉ định. Không dùng thuốc với số lượng lớn hơn, hoặc dùng thuốc lâu hơn so với khuyến cáo của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Uống amprenavir với nhiều nước (240ml). Amprenavir có thể uống chung hoặc không với thức ăn. Tránh dùng thức ăn chứa nhiều chất béo vì có thể khiến cơ thể khó hấp thu thuốc amprenavir.
Đo lượng dung dịch thuốc amprenavir bằng muỗng đo chuyên dụng hoặc ly ,không dùng muỗng ăn. Nếu bạn không có thiết bị đo liều lượng, hãy nói dược sĩ đưa cho bạn một cái.
Chỉ chuyển đổi từ viên nang amprenavir sang dạng thuốc uống lỏng theo chỉ định của bác sĩ. Hãy chắc chắn dùng đúng dạng thuốc mỗi khi nhận toa thuốc mới.
Hãy sử dụng amprenavir thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Hãy tiếp tục lấy thuốc mới trước khi hoàn toàn dùng hết thuốc cũ.
HIV / AIDS thường được điều trị kết hợp với các loại thuốc khác nhau. Để có được sực điều trị tốt nhất cho bệnh của bạn, sử dụng tất cả các loại thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Hãy đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc hướng dẫn cho bệnh nhân được cung cấp chung với thuốc. Không thay đổi liều dùng hoặc thay đổi lịch uống thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ. Người nhiễm HIV /AIDS nên được bác sĩ theo dõi chăm sóc.
Để chắc chắn thuốc giúp cải thiện tình trạng bệnh,bạn cần phải kiểm tra máu thường xuyên. Bạn cũng có thể phải được kiểm tra chức năng gan. Không bỏ qua bất kỳ cuộc hẹn khám nào với bác sĩ.
Bạn nên bảo quản amprenavir như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amprenavir cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn nhiễm HIV
Viên nang: 1200 mg, uống hai lần một ngày.
Dung dịch uống: 1400 mg (93 ml) uống hai lần một ngày.
Liều dùng amprenavir cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm HIV
Công thức cho viên nang chức năng:
4-12 tuổi hoặc 13-16 tuổi và nhẹ hơn 50 kg: uống 20 mg/kg hai lần một ngày hoặc 15 mg/kg uống mỗi ngày ba lần, không dùng quá 2400 mg/ngày. 13-16 tuổi và nặng trên 50 kg: 1200 mg, uống hai lần một ngày.
Dung dịch uống:
4-12 tuổi hoặc 13-16 tuổi và nhẹ hơn 50 kg: 22,5 mg/kg (1,5 ml/kg) uống hai lần một ngày hoặc 17 mg/kg (1.1 mL/kg) uống ba lần một ngày, không dùng quá 2800 mg/ngày. 13-16 tuổi và nặng 50 kg trở lên: 1400 mg (93 ml) uống hai lần một ngày.
Amprenavir có những dạng và hàm lượng nào?
Amprenavir có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 50 mg. Dung dịch, thuốc uống: 15 mg/mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amprenavir?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào như:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng amprenavir và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Sốt, đau họng và đau đầu kèm rộp da nặng, bong tróc, và phát ban đỏ; Da tái hoặc vàng da, nước tiểu màu sậm, sốt, rối loạn hay yếu trong người; Đi tiểu nhiều hoặc khát cùng cực; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu; Có dấu hiệu nhiễm trùng khác, như sốt, ớn lạnh, ho, hoặc các triệu chứng cúm; Co giật , đau cơ và yếu cơ, tim đập nhanh, tê rần hoặc có cảm giác lạnh ở cánh tay hoặc chân (triệu chứng khi sử dụng dung dịch uống amprenavir).
Hãy tiếp tục dùng thuốc và khám bác sĩ nếu bạn mắc bất cứ phản ứng phụ ít nghiêm trọng như:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau dạ dày; Tê hoặc ngứa, đặc biệt ở xung quanh vùng miệng; Đau đầu,các thay đổi trong tâm trạng; Thay đổi trong hình dạng hoặc vị trí của mỡ trong cơ thể (đặc biệt là ở cánh tay, chân, mặt, cổ, ngực, và eo).
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amprenavir, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amprenavir, thuốc sulfa, hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Đặc biệt là: alprazolam (xanax); amiodarone (cordarone); thuốc kháng acid; thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); astemizol (Hismanal); atorvastatin (Lipitor); bepridil (Vascor); betamethasone (Celestone); bepridil (Vascor); thuốc tránh thai; carbamazepine (Carbatrol, Epitol, Tegretol); cerivastatin (Baycol); cimetidine (Tagamet); cisapride (Propulsid); clorazepate (Tranxene); clozapine (Clozaril); acetate cortisone (Cortone); dapsone (Avlosulfon); delavirdine (Rescriptor); dexamethasone (Decadron, Hexadrol, những thuốc khác); diazepam (Valium); didanosine (Videx); dihydroergotamine (D.H.E. 45, Migranal); diltiazem (Cardizem, Dilacor); efavirenz (Sustiva); ergonovine (Ergotrate); ergotamine (Cafergot, Ercaf, những thuốc khác); erythromycin (E.E.S., E-Mycin, PCE) flurazepam (DALMANE); hydrocortisone (Cortef, Cortenema, Hydrocortone); itraconazole (Sporanox); lidocaine (Xylocaine, LidoPen Auto-Injector, những thuốc khác); loratadin (Claritin); lovastatin (Mevacor); thuốc cho bệnh trầm cảm như amitriptyline (Elavil), amoxapin (ASENDIN), clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Adapin, Sinequan), imipramine (Tofranil), nortriptyline (Aventyl, Pamelor), protriptyline (Vivactil), và trimipramine (Surmontil); thuốc cho bệnh tiểu đường; methylprednisolone (Depo-Medrol,…); midazolam (Versed); nevirapine (Viramune); nicardipine (Cardene); nifedipine (Adalat, Procardia); nimodipine (Nimotop); phenobarbital (Barbita); phenytoin (Dilantin, Diphenylan Sodium); pimozide (Orap); prednisolone (Delta-Cortef, Prelone); prednisone (Orasone, Deltasone, những thuốc khác); quinidine (Quinaglute, Cardioquin, Quinidex); rifabutin (Mycobutin); rifampin (Rifadin, Rifamate, Rifater, Rimactane); ritonavir (Norvir); sildenafil (Viagra); simvastatin (Zocor); thuốc steroid như estrogen hay progesterone; terfenadine (Seldane); triamcinolone (Aristocort, Kenacort); triazolam (Halcion); vitamin E và các vitamin khác. Dùng amprenavir 1 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi dùng thuốc kháng axít hoặc didanosine (Videx). Nói với bác sĩ và dược sĩ về những sản phẩm thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt St. John’s wort (cây ban) hay các sản phẩm có chứa St. John’s wort. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh gan hoặc bệnh thận, bệnh tiểu đường, hoặc chứng hay chảy máu. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Một khi bắt đầu dùng amprenavir, bạn không nên có thai hoặc cho trẻ dùng sữa mẹ. Nếu bạn có thai trong khi dùng viên nang amprenavir, hãy gọi cho bác sĩ. Nếu bạn đang dùng thuốc tránh thai, bạn nên hỏi bác sĩ về việc sử dụng các phương pháp tránh thai khác vì amprenavir có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ngừa thai. Nếu bạn đang dùng dung dịch amprenavir, bạn nên tránh uống rượu. Chất béo cơ thể có thể tăng lên hoặc di chuyển đến các vị trí khác nhau trong cơ thể, chẳng hạn như ngực và lưng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Bạn không nên cho trẻ bú mẹ khi bạn đang sử dụng amprenavir. Phụ nữ bị nhiễm HIV/AIDS hoàn toàn không nên nuôi con bằng sữa mẹ. Ngay cả khi bé được sinh ra mà không bị nhiễm HIV, bạn vẫn có thể truyền bệnh cho em bé qua sữa của bạn.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Amprenavir có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Amprenavir không nên dùng chung với ritonavir (Norvir) nếu bạn cũng đang sử dụng một loại thuốc steroid gọi là fluticasone (Advair, Flonase, Flovent). Hãy hỏi bác sĩ về việc uống các thuốc kháng virus khác, hoặc cách sử dụng thuốc để điều trị cho tình trạng dị ứng của bạn.
Trước khi dùng amprenavir, cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng:
Bepridil (vascor); John’s wort (cây ban); Vitamin e (tocopherol); Kháng sinh như clarithromycin (biaxin), itraconazole (sporanox), ketoconazol (nizoral), rifabutin (mycobutin), hoặc rifampin (rifadin, rimactane, rifater); Thuốc làm loãng máu như warfarin (Coumadin); Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil, Etrafon), imipramine (Janimine, Tofranil), trazodone (Desyrel), và những thuốc khác; Thuốc chẹn kênh canxi như amlodipine (Caduet, Lotrel, Norvasc), diltiazem (Tiazac, Cartia, Dilacor), felodipine (Plendil), nifedipine (Procardia, Adalat), hoặc verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan); Thuốc hạ cholesterol như atorvastatin (Lipitor), lovastatin (Mevacor, Altocor), hoặc simvastatin (Zocor); Thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch như cyclosporin (Gengraf, Neoral, Sandimmune), sirolimus (Rapamune), hoặc tacrolimus (Prograf); Thuốc trợ tim như amiodarone (Cordarone) hoặc quinidin (Quinaglute, Quinidex); Các thuốc HIV/AIDS khác như delavirdine (Rescriptor), lopinavir / ritonavir (Kaletra), ritonavir (Norvir), hoặc tipranavir (Aptivus); Insulin hay thuốc uống cho bệnh tiểu đường Thuốc để điều trị rối loạn chức năng cương dương, như sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), hay vardenafil (Levitra); Thuốc chống động kinh như carbamazepine (Carbatrol, Tegretol), phenobarbital (Luminal, Solfoton), hoặc phenytoin (Dilantin).
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amprenavir không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Các sản phẩm bổ sung vitamin E.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amprenavir?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan hoặc bệnh thận; Bệnh tiểu đường; Rối loạn máu như bệnh ưa chảy máu; Có mức cholesterol cao hoặc triglycerides cao.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Những thông tin về Amprenavir được eLib.VN đề cập trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế được chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh cần lưu ý để dùng sản phẩm đúng mục đích, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ