Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim

Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về  công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amrinone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.

Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim

1. Tác dụng

Tác dụng của amrinone là gì?

  • Amrinone được sử dụng để điều trị bệnh suy tim. Amrinone giúp tim hoạt động tốt hơn. Thuốc này chỉ được sử dụng nếu các phương pháp điều trị khác đã không hiệu quả cho bạn.

Bạn nên dùng amrinone như thế nào?

  • Thuốc chỉ được dùng nếu có toa thuốc của bác sĩ. Liều dùng sẽ khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Các thông tin sau đây chỉ bao gồm liều dùng trung bình cho thuốc này. Nếu liều dùng của bạn có sự khác biệt, không thay đổi nó trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Lượng thuốc bạn phải dùng phụ thuộc vào hàm lượng của thuốc. Ngoài ra, liều uống mỗi ngày, thời gian cách biệt giữa các liều và thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh mà bạn mắc phải.

Bạn nên bảo quản amrinone như thế nào?

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amrinone cho người lớn là gì?

Tiêm tĩnh mạch

Suy tim

Người lớn: liều dùng khởi đầu: tiêm 750 mcg/kg chậm trong 2-3 phút (có thể lặp lại sau 30 phút nếu cần thiết). Liều duy trì: 5-10 mcg/kg/phút truyền tĩnh mạch. Liều tích lũy tối đa: tiêm 10 mg/kg trong 24 giờ.

Không tương thích: không tương thích với các dung dịch chứa glucose và furosemide.

Liều dùng amrinone cho trẻ em là gì?

Nhỏ hơn 28 ngày tuổi

Liều dùng như ở người lớn, tiêm tĩnh mạch 0,75 mg/kg trong hơn 3-5 phút, tiếp tục tiêm tĩnh mạch duy trì 3-5 mcg /kg/phút. Liều tiêm bolus có thể cần được lặp lại sau 30 phút. Tổng liều dùng hàng ngày không vượt quá 10 mg/kg/ngày. Mức dùng điều trị bệnh: 0,5-7 mcg/mL.

Lớn hơn 28 ngày tuổi

Liều dùng như ở người lớn, tiêm tĩnh mạch 0,75 mg/kg trong hơn 5-10 phút. Không dùng quá 10 mg/kg/ngày. Mức dùng điều trị bệnh: 0,5-7 mcg/mL.

Amrinone có những dạng và hàm lượng nào?

Amrinone có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 5 mg/mL.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amrinone?

Các tác dụng phụ bao gồm:

Rối loạn tăng nhãn áp; Buồn nôn; Nôn; Giảm tiểu cầu trong máu; Hạ huyết áp; Đau ngực; Mẫn cảm; Viêm cơ; Viêm mạch máu; Đổi màu móng tay; Đau ở khu vực tiêm thuốc; Giảm tiết nước mắt; Có khả năng gây tử vong: loạn nhịp tim, nhiễm độc gan.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amrinone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amrinone, bạn nên:

Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Amrinone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dextrose; Furosemide.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amrinone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amrinone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Tắc phổi; Bệnh động mạch chủ; Bệnh phì đại cơ tim.

6. Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc amrinone. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM