Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit fusidic mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc axit fusidic là gì?
- Bạn có thể sử dụng axit fusidic dùng cho bệnh nhiễm trùng da gây ra bởi vi khuẩn staphylococcal. Các nhiễm trùng bao gồm lở da, viêm góc môi, viêm da nhiễm trùng. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng. Natri fusidate là muối axit fusidic và hoạt động theo cách tương tự. Bạn có thể tìm thấy tên thuốc này dưới dạng thành phần nếu bạn được chỉ định dùng thuốc mỡ.
- Axit fusidic dạng kem và dạng thuốc mỡ natri fusidate là các kháng sinh thường làm sạch nhiễm trùng da nhanh chóng, đặc biệt là các vùng nhiễm trùng nhỏ. Nếu nhiễm trùng lan rộng hơn, viên nén kháng sinh hoặc thuốc dạng lỏng có thể được dùng.
- Nếu vùng da bị viêm cũng như bị nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê cho bạn một loại kem chứa axit fusidic với tác nhân chống viêm, ví dụ như hydrocortisone (Fucidin® H) hoặc betamethasone (Fucibet®).
Bạn nên dùng thuốc axit fusidic như thế nào?
- Thuốc axit fusidic có thể có dạng tiêm truyền và dạng thuốc uống.
- Trước khi bắt đầu dùng thuốc, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và dùng thuốc chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bôi lượng kem mỏng/thuốc mỡ lên vùng da bị nhiễm trùng và thoa nhẹ. Bạn nên dùng 3–4 lần một ngày trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn khác. Luôn nhớ rửa tay thật kỹ sau khi dùng thuốc (trừ khi bạn dùng thuốc để trị bệnh ở tay).
- Bạn cần thực hiện điều trị đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và cả thời gian cho quá trình dùng thuốc. Thông thường thời gian điều trị lở da là 7-10 ngày.
Bạn nên bảo quản thuốc axit fusidic như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc axit fusidic dùng cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm
Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng 500 mg uống 3 lần một ngày. Bạn có thể tăng đến 1 g uống 3 lần một ngày cho trường hợp nhiễm trùng kịch phát.
Đối với dạng thuốc tiêm, bạn dùng thuốc tùy theo cân nặng như sau:
Nếu nặng trên 50 kg, bạn dùng 500 mg tiêm 3 lần một ngày; có thể tăng đến 1 g tiêm 3 lần một ngày cho trường hợp nhiễm trùng kịch phát Nếu nặng dưới 50 kg, bạn dùng 6-7 mg/kg tiêm 3 lần một ngày. Bạn nên truyền thuốc chậm trong ít nhất 2 giờ và nên truyền vào mạch lớn với dòng chảy tốt.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau mắt:
Đối với dạng thuốc nhỏ mắt 1%, bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị nhiễm mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng da:
Đối với dạng thuốc mỡ/kem/gel 2%, bạn bôi lên vùng da bị nhiễm khuẩn 3–4 lần mỗi ngày cho đến khi cải thiện. Nếu dùng gạc, bạn hãy giảm dùng xuống chỉ 1–2 lần/ngày.
Liều dùng thuốc axit fusidic cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm
Đối với dạng thuốc uống, bạn cho trẻ dùng liều lượng tùy theo độ tuổi như sau;
Trẻ dưới 1 tuổi: bạn cho trẻ dùng khoảng 15 mg/kg; Trẻ 1–5 tuổi: bạn cho trẻ dùng 250 mg; Trẻ 5–12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 500 mg uống 3 lần/ngày.
Đối với dạng thuốc tiêm, bạn dùng 20 mg/kg chia làm 3 liều tiêm cho trẻ mỗi ngày. Truyền thuốc chậm trong ít nhất 2 giờ và nên truyền vào mạch lớn với dòng chảy tốt.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh đau mắt:
Đối với dạng thuốc nhỏ mắt dành cho trẻ trên 2 tuổi hoặc lớn hơn, bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị nhiễm mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng da:
Đối với dạng thuốc mỡ/kem/gel 2%, bạn bôi lên vùng da bị nhiễm khuẩn của trẻ 3–4 lần mỗi ngày cho đến khi cải thiện. Nếu dùng gạc, giảm xuống còn 1 – 2 lần/ngày.
Thuốc axit fusidic có những dạng và hàm lượng nào?
Axit fusidic có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc uống: 250 mg/5 ml. Thuốc thoa ngoài da: 20mg/g. Viên nén, thuốc uống : 250 mg. Bột pha tiêm, thuốc tiêm: 500 mg. Thuốc nhỏ mắt: 1%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit fusidic?
Thuốc nhỏ mắt axit fusidic có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm:
Đau nhói hoặc nóng đốt trong thời gian ngắn sau khi sử dụng; Phản vệ dị ứng (quá mẫn cảm với thuốc).
Báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây trong khi dùng kem axit fusidic:
Khó thở; Phát ban; Nhói và ngứa; Ban ngứa và viêm. Sưng mặt, cụ thể là ở quanh mắt hoặc ở mí mắt; Nóng đốt và đau nhói ở mắt, kéo dài.
Báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây trong khi dùng dung dịch axit fusidic:
Vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt; Đau dạ dày; Bạn không tiểu được (vô niệu); Bạn bắt đầu dễ bị bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân; Lở loét miệng, họng, hoặc nhiễm trùng khác kéo dài và lặp lại.
Không dễ xảy ra dị ứng nghiêm trọng với thuốc này, nhưng nếu xảy ra, hãy gọi cấp cứu ngay. Triệu chứng của dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa hoặc sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.
Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong đây kéo dài hoặc trầm trọng hơn, báo cho bác sĩ ngay.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc axit fusidic bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc, báo cho bác sĩ biết nếu bạn:
Đang mang thai hoặc cho con bú (mặc dù chưa biết được liệu axit fusidic có gây hại cho thai nhi hay không, bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn nghĩ bạn đang mang thai); Từng bị dị ứng với thuốc, hoặc thuốc sát trùng ngoài da; Những loại thuốc mà bạn đang dùng, kể cả thảo dược và thực phẩm chức năng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc axit fusidic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc làm gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Các tương tác thuốc dưới đây được lựa chọn dựa trên mức độ nghiêm trọng tiềm năng cơ bản và không nhất thiết là bao gồm tất cả. Không tự bắt đầu, ngưng dùng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không được sự đồng ý của bác sĩ.
Atorvastatin; Pravastatin; Ritonavir; Saquinavir; Simvastatin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axit fusidic không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin về việc dùng thuốc với thực phẩm, rượu bia hoặc thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể có tương tác với thuốc axit fusidic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan – có thể trở nên trầm trọng hơn do axit fusidic.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Thuốc axit fusidic. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận