Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
Amaryl được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và tập thể dục để điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Insulin hoặc các loại thuốc tiểu đường khác đôi khi được sử dụng kết hợp với Amaryl nếu cần thiết. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: glimepiride
Tên thương hiệu: Amaryl®
Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đường
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Amaryl là gì?
Amaryl (glimepiride) là một loại thuốc đái tháo đường giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Amaryl được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và tập thể dục để điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Insulin hoặc các loại thuốc tiểu đường khác đôi khi được sử dụng kết hợp với Amaryl nếu cần thiết.
Amaryl cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Amaryl cho người lớn như thế nào?
Liều ban đầu và chuẩn độ: bạn dùng 1mg, 1 lần/ngày.
Liều hàng ngày có thể được tăng lên trong khoảng thời gian 1-2 tuần, với các mức như sau: 1mg – 2mg – 3mg – 4mg. Trong một số trường hợp đặc biệt, liều có thể tăng lên tới 8mg.
Liều dùng thuốc Amaryl cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Amaryl như thế nào?
Hãy dùng Amaryl chính xác theo quy định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều lượng để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với khuyến cáo.
Amaryl thường được dùng 1 lần một ngày cùng với bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày. Bạn uống thuốc cùng với một ly nước đầy.
Lượng đường trong máu của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên và bạn có thể cần làm xét nghiệm máu khác.
Tình trạng hạ đường huyết có thể xảy ra cho tất cả những người bị tiểu đường. Các triệu chứng bao gồm nhức đầu, đói, đổ mồ hôi, da nhợt nhạt, khó chịu, chóng mặt, cảm thấy run rẩy hoặc khó tập trung. Bạn nne6 mang theo những món ăn ngọt (như kẹo), trong trường hợp bạn có lượng đường trong máu thấp. Hãy chắc chắn rằng gia đình và bạn thân của bạn biết cách giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp.
Bạn cũng nên kiểm tra cẩn thận lượng đường trong máu trong thời gian bị căng thẳng, đi du lịch, bệnh tật, phẫu thuật hoặc cấp cứu y tế, tập thể dục mạnh hoặc nếu bạn uống rượu hay bữa ăn. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến lượng đường và liều dùng thuốc của bạn cũng có thể thay đổi. Không thay đổi liều lượng thuốc mà không có lời khuyên của bác sĩ.
Amaryl chỉ là một phần của phác đồ điều trị bệnh tiểu đường. Các yếu tố khác có thể bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, xét nghiệm đường huyết và chăm sóc y tế đặc biệt. Bạn cần thực hiện chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của thuốc Amaryl là gì?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng với Amaryl: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Đến gặp cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Da nhợt nhạt hoặc vàng, nước tiểu sẫm màu, sốt, lú lẫn hoặc yếu; Phản ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, đốt cháy mắt, đau da, tiếp theo là phát ban da đỏ hoặc tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc trên cơ thể) và gây phồng rộp và bong tróc.
Tác dụng phụ thường gặp ở Amaryl có thể bao gồm:
Đau đầu; Chóng mặt, yếu đuối; Buồn nôn; Triệu chứng cúm.
5. Thận trọng
Trước khi dùng Amaryl, bạn cần lưu ý điều gì?
Bạn không nên sử dụng Amaryl nếu bị dị ứng với glimepiride hoặc nếu bạn đang ở trong tình trạng nhiễm ketoacidosis tiểu đường (hãy đến gặp cho bác sĩ để được điều trị bằng insulin).
Để đảm bảo Amaryl an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:
Bệnh tim; Bệnh gan hoặc thận; Dị ứng với thuốc sulfa; Thiếu enzyme còn gọi là thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD); Các vấn đề tuyến thượng thận hoặc tuyến yên; Thiếu dinh dưỡng.
Các chuyên gia không biết liệu Amaryl có gây hại cho thai nhi hay không. Các loại thuốc trị tiểu đường tương tự đã gây hạ đường huyết nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh có mẹ sử dụng thuốc gần thời điểm sinh. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc này.
Các chuyên gia không biết liệu glimepiride có đi vào sữa mẹ hoặc có thể gây hại cho trẻ sơ sinh không. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.
Nếu bạn cũng dùng colesevelam, tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ sau khi dùng Amaryl.
Tránh uống rượu vì rượu có thể làm giảm lượng đường trong máu và ảnh hưởng đến việc điều trị bệnh tiểu đường của bạn.
Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Amaryl có thể làm cho bạn bị cháy nắng dễ dàng hơn. Mặc quần áo chống nắng và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 hoặc cao hơn) khi bạn ở ngoài trời.
6. Tương tác thuốc
Amaryl có thể tương tác với những thuốc nào?
Bạn có thể có nhiều khả năng bị hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp) nếu dùng Amaryl với các loại thuốc khác, chẳng hạn như:
Exenatide (Byetta); Probenecid (Benemid); Aspirin hoặc các salicylat khác (kể cả Pepto Bismol); Thuốc làm loãng máu (warfarin, Coumadin, Jantoven); Thuốc sulfa (Bactrim, SMZ-TMP, và những thuốc khác); Chất ức chế monoamine oxidase (MAOI); Insulin hoặc các loại thuốc trị tiểu đường khác.
Danh sách này không đầy đủ và nhiều loại thuốc khác có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của glimepiride trong việc giảm lượng đường trong máu của bạn, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng. Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Amaryl như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Amaryl ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Amaryl có những dạng và hàm lượng nào?
Ngoài thương hiệu Amaryl, còn có các dòng khác như Amaryl 2mg, Amaryl 4mg, Amaryl 1mg, Amaryl 3mg. Thuốc có dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Amaryl. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ