Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
Amiloride HCl được dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: amiloride HCl
Phân nhóm: thuốc lợi tiểu giữ Kali và chống tăng huyết áp
Tên biệt dược: Midamor®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc amiloride HCl là gì?
Amiloride HCl là loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali giúp ngăn ngừa cơ thể hấp thụ quá nhiều muối và giữ cho nồng độ kali trong cơ thể không xuống quá thấp.
Amiloride HCl được dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết (nồng độ kali trong máu thấp).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc amiloride HCl cho người lớn như thế nào?
Ban đầu bạn nên dùng liều khoảng 10 mg/ngày sau đó có thể tăng lên 20 mg/ngày nếu cần thiết. Tuy nhiên, khi các triệu chứng bệnh giảm có thể hạ liều khoảng 5 mg/ngày.
Bạn nên dùng chung với thuốc lợi tiểu.
Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim xung huyết:
Liều khởi đầu: bạn dùng 5-10 mg/ngày. Tuy nhiên, nếu bệnh không giảm có thể tăng liều nếu cần nhưng tối đa 20 mg/ngày; Liều duy trì: bạn dùng 5-10 mg/ngày.
Liều lượng thông thường cho người mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: bạn dùng 5 mg/ngày nên kết hợp với thuốc hạ huyết áp thông thường; Liều duy trì: bạn dùng 5-10 mg/ngày tuy nhiên không uống quá 20 mg/ngày.
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh xơ gan cổ trướng:
Liều khởi đầu: bạn dùng 5 mg/ngày nên kết hợp với thuốc hạ huyết áp thông thường; Liều duy trì: bạn dùng 5-10 mg/ngày tuy nhiên không uống quá 20 mg/ngày. Nên giảm liều cho bệnh nhân khi cân nặng và bệnh ổn định.
Liều dùng thông thường cho người cao tuổi: được điều chỉnh theo chức năng thận, chất điện giải trong máu và các phản ứng của thuốc lợi tiểu vì người cao tuổi dễ bị mất cân bằng điện giải và bị tăng kali máu do chức năng của thận giảm
Liều dùng thuốc amiloride HCl cho trẻ em như thế nào?
Không được sử dụng amiloride HCl cho trẻ em. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc amiloride HCl như thế nào?
Bạn nên uống amiloride HCl kết hợp với thức ăn
Amiloride có thể làm tăng lượng nước tiểu hoặc làm bạn đi tiểu nhiều hơn khi lần đầu tiên dùng thuốc. Để tránh tình trạng này phiền giấc ngủ, bạn hãy thử dùng liều trước 6 giờ chiều.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc amiloride HCl?
Thuốc amiloride HCl sẽ gây ra tác dụng phụ sau:
Cảm giác tê cứng hoặc ngứa ngáy; Đau cơ hoặc suy nhược; Nhịp tim chậm, nhanh hoặc không đều; Cảm giác buồn ngủ, mệt mỏi hoặc đau đầu nhẹ; Tiểu khó hoặc bí tiểu; Khô miệng, tăng khát nước, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa; Thở nông; Run rẩy, lú lẫn; Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu; Buồn nôn nhẹ, chán ăn; Đầy hơi, đau bụng; Phát ban da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc amiloride HCl, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn uống với rượu hoặc một số loại thuốc khác vì amiloride có thể gây buồn ngủ. Không nên lái xe khi uống thuốc; Bạn muốn sử dụng chất thay thế muối hoặc một sản phẩm có kali trong đó; Bạn bị dị ứng với bất cứ thành phần nào trong amiloride; Bạn đang dùng chất bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu kali (ví dụ như Aldosterone®, triamterene); Bạn không thể đi tiểu; Bạn có nồng độ kali máu cao hoặc các vấn đề về thận do bệnh tiểu đường hoặc các bệnh thận nghiêm trọng khác; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Amiloride HCl trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc amiloride HCl có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc amiloride HCl có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc amiloride HCl bao gồm:
Các thuốc ức chế thụ thể kali (ví dụ như aldosterone, triamterene) hoặc các chất bổ sung kali vì có thể làm lượng Kali trong máy tăng cao; Các chất ức chế chuyển hóa men (ACE®) như chất enalapril; Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (valsartan), cyclosporine sẽ gây rối loạn giới tính, nhầm lẫn, da bất thường ở tay và chân, nặng nề của chân tay, nhịp tim chậm hoặc bất thường và có thể làm ngưng tim; Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ indomethacin) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của amiloride và làm tăng nguy cơ bệnh thận và làm lượng kali máu cao; Lithium® hoặc Quinidine® vì nguy cơ tác dụng phụ và độc tính có thể tăng lên do thuốc.
Thuốc amiloride HCl có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc amiloride HCl?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú; Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không theo toa hoặc thuốc theo toa, chế phẩm thảo dược hoặc chế độ ăn kiêng bổ sung; Bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Bạn có vấn đề về tim, tiểu đường, tổn thương thận do bệnh tiểu đường, các vấn đề về thận hoặc thận, nồng độ natri trong huyết tương thấp hoặc có độ axit cao trong dịch cơ thể hoặc bạn mất nước.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản amiloride HCl như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc amiloride HCl có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc amiloride HCl có những dạng và hàm lượng sau: amiloride hydrochloride 5 mg
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc amiloride HCl. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ