Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit nalidixic mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc axit nalidixic là gì?
- Thuốc axit nalidixic là một thuốc kháng khuẩn phổ rộng.
- Bạn có thể sử dụng thuốc axit nalidixic để điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn.
- Axit nalidixic là một chất kháng khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết các vi khuẩn nguy hiểm ở đường tiết niệu bằng cách ngăn chặn việc sản xuất các protein cần thiết cho vi khuẩn tồn tại.
Bạn nên dùng thuốc axit nalidixic như thế nào?
- Bạn có thể sử dụng axit nalidixic cùng hoặc không cùng với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc kiểm tra nhãn thuốc để xem hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Nếu bạn đau bao tử, dùng thuốc với thức ăn để làm giảm kích ứng dạ dày. Bạn không nên dùng các sản phẩm có chứa magie (ví dụ như quinapril, didanosine, vitamin), nhôm, canxi, lưu huỳnh, sắt hoặc các chế phẩm chứa kẽm trong vòng 2-3 giờ sau khi dùng axit nalidixic. Những sản phẩm kết hợp với thuốc ngăn chặn sự hấp thu của thuốc vào cơ thể. Bạn nên uống nhiều nước cho mỗi liều dùng và uống bổ sung nước hàng ngày trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn khác. Tuy nhiên, không uống các sản phẩm có chứa caffeine trong khi dùng axit nalidixic.
- Để loại bỏ hoàn toàn chứng nhiễm trùng, bạn nên dùng axit nalidixic đủ khóa thời gian điều trị. Tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn sau một vài ngày.
Bạn nên bảo quản thuốc axit nalidixic như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc axit nalidixic cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu biến chứng thấp:
Bạn dùng 1g uống 4 lần mỗi ngày trong 1-2 tuần. Đối với điều trị dài hạn, bạn giảm liều hàng ngày xuống mức 2g.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm vi khuẩn Shigellosis:
Bạn dùng 1g uống 4 lần mỗi ngày trong 5 ngày
Liều dùng thuốc axit nalidixic cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu biến chứng thấp:
Trẻ trên 3 tháng tuổi: bạn dùng 50 mg/kg chia làm 4 liều bằng nhau cho trẻ uống mỗi ngày.
Để điều trị dài hạn, bạn cho trẻ dùng giảm liều dùng xuống mức 30 mg/kg mỗi ngày. Liều dự phòng là 15 mg/kg.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm vi khuẩn Shigellosis:
Trẻ từ 3 tháng tuổi: bạn dùng15 mg/kg cho trẻ uống 4 lần mỗi ngày trong 5 ngày.
Thuốc axit nalidixic có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc axit nalidixic có dạng và hàm lượng là: hỗn dịch uống: 250 mg/5 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit nalidixic?
Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc phải tác dụng phụ hoặc chỉ bị nhẹ. Kiểm tra với bác sĩ nếu có bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc khiến bạn khó chịu bao gồm: tiêu chảy; chóng mặt; buồn ngủ; cảm giác choáng váng; nhức đầu; buồn nôn; phát ban; đau dạ dày hoặc khó chịu; nôn.
Hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra như:
Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); Tầm nhìn mờ hoặc giảm; Cảm giác rát hoặc ngứa ran da; Nhìn thấy màu sắc thay đổi hoặc thấy quầng sáng quanh đèn; Co giật; Giảm khả năng cảm nhận đau đớn, nhiệt độ hoặc xác định vị trí bộ phận cơ thể; Cảm giác ngứa, tê, đau; Bị tấy đỏ, sưng hoặc chấn thương dây chằng; Cảm thấy yếu trong người.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc axit nalidixic bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng axit nalidixic, nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với axit nalidixic hoặc bất kỳ loại thuốc khác; Bạn đang dùng hoặc định dùng các thuốc kê theo toa và thuốc không kê đơn, bao gồm vitamin; Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng axit nalidixic, hãy gọi bác sĩ; Bạn mắc bệnh nhiễm porphyria trong máu hoặc có tiền sử bệnh co giật; Bạn đang thực hiện hóa trị ung thư với thuốc melphalan hoặc các loại thuốc liên quan hoặc bạn đang dùng một thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ như quinidine, procainamide, amiodarone, sotalol)
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc axit nalidixic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin), thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ như quinidine, procainamide, amiodarone, sotalol), một số loại thuốc có ảnh hưởng đến nhịp tim (ví dụ như cisapride, erythromycin, amitriptyline), cyclosporine, melphalan, hoặc theophylline – vì nguy cơ tác dụng phụ của chúng có thể gia tăng do axit nalidixic Thuốc probenecid – vì tính hiệu quả của axit nalidixic có thể suy giảm và tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ do axit nalidixic.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axit nalidixic không?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc axit nalidixic, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc axit nalidixic.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit nalidixic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh Alzheimer; Bệnh ở hệ thống thần kinh trung ương; Cứng động mạch não; Tăng áp suất trong não; Vấn đề về gan; Nhạy với ánh mặt trời; Vấn đề về thận nặng; Gia đình có tiền sử các vấn đề nhịp tim.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Thuốc axit nalidixic. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận