Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
Thuốc AjuAkinol với hoạt chất isotretinoin được dùng trong điều trị mụn trứng cá nang sần nặng hay không đáp ứng với điều trị thông thường. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: isotretinoin
Tên biệt dược: AjuAkinol
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc AjuAkinol là gì?
Thuốc này được chỉ định để điều trị mụn trứng cá nang sần nặng, nên dùng cho những người không đáp ứng với liệu pháp điều trị mụn trứng cá thông thường.
Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc AjuAkinol là bao nhiêu?
Liều khởi đầu: 0,5mg/kg/ngày, dùng trong vòng 4 tuần. Liều duy trì: 0,1–1mg/kg/ngày tùy theo từng bệnh nhân. Liều 1mg/kg/ngày là liều tối đa chỉ nên dùng trong một thời gian giới hạn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc AjuAkinol như thế nào?
- Trường hợp dùng liều thấp, bạn có thể dùng 1 lần/ngày. Trường hợp dùng liều cao, thuốc nên được chia thành nhiều liều trong ngày, uống trong bữa ăn.
- Thời gian điều trị thông thường là 16 tuần. Bạn có thể bắt đầu đợt điều trị thứ hai nếu mụn trứng cá nang sần vẫn còn. Tuy nhiên, giữa hai đợt điều trị nên ngưng dùng thuốc ít nhất là 8 tuần để đánh giá mức độ cải thiện và sự cần thiết của đợt điều trị tiếp theo.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Độc tính cấp của thuốc này thấp nhưng khi dùng liều cao, tình trạng quá liều vitamin A có thể xảy ra. Tuy nhiên, những triệu chứng này có thể hồi phục. Bạn cần được tiến hành rửa dạ dày trong vòng vài giờ sau khi dùng quá liều.
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc AjuAkinol?
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra gồm:
Quá liều vitamin A có thể làm khô niêm mạc (khô da, tổn thương da, ngứa sần, xuất huyết mũi, khô miệng và khô mũi). Viêm da, viêm môi, ban đỏ, ngứa sần, đổ mồ hôi. Đau cơ, đau khớp (hiếm khi xảy ra). Rối loạn thị giác, rối loạn phân loại màu (có thể hồi phụ khi ngưng điều trị) và rối loạn thính giác. Nôn mửa và viêm ruột Gia tăng nồng độ transaminase tạm thời và có hồi phục. Co thắt phế quản được ghi nhận ở những người bệnh hen suyễn. Trầm cảm (hiếm khi xảy ra).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc AjuAkinol, bạn nên lưu ý những gì?
Người dùng cần phải kiểm soát sự gia tăng nồng độ triglyceride trong máu vì nồng độ này vượt quá 800mg/dL thì viêm tụy cấp có thể xảy ra. Nếu nồng độ triglyceride không được kiểm soát hoặc viêm tụy cấp xảy ra, bạn cần ngưng thuốc ngay.
Những thận trọng chung khi dùng thuốc AjuAkinol:
Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử bệnh trầm cảm. Triệu chứng mụn có thể trầm trọng hơn trong một thời gian ngắn khi bắt đầu điều trị. Tránh dùng chung thuốc này với thuốc điều trị bong biểu bì hoặc tróc lớp sừng da và liệu pháp UV. Xét nghiệm chức năng gan và nồng độ triglyceride máu trước khi bắt đầu điều trị, lặp lại 3 tháng/lần và trong vòng 1 tháng sau khi ngưng điều trị, đặc biệt với người đái tháo đường, béo phì, nghiện rượu hoặc rối loạn chuyển hóa lipid. Kiểm tra nồng độ đường huyết ở người bị đái tháo đường hoặc nghi ngờ bị đái tháo đường. Tránh để trầy xước da nặng trong thời gian 5–6 tháng vì có thể để lại sẹo phì đại. Trong thời gian điều trị, thị lực ban đêm có thể giảm và hồi phục lại bình thường khi ngưng điều trị. Thận trọng ở người bệnh có tiền sử rối loạn đường ruột.
Thuốc này chống chỉ định cho các đối tượng sau:
Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai, phụ nữ cho con bú Rối loạn chức năng gan và thận Dùng quá liều vitamin A Tăng lipid máu Quá mẫn với thuốc và các thành phần của thuốc
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc AjuAkinol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hoạt chất isotretinoin có thể gây dị dạng thai nhi nên không được dùng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai, ngay cả với liều nhỏ trong thời gian ngắn. Không dùng thuốc ở phụ nữ cho con bú.
Bạn cần thận trọng khi lái xe vào ban đêm vì thị lực ban đêm có thể giảm trong thời gian điều trị bằng thuốc này.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc AjuAkinol có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc AjuAkinol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tránh dùng chung với các thuốc khác có chứa vitamin A hoặc tetracyclin.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc AjuAkinol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản
Bạn nên bảo quản thuốc AjuAkinol như thế nào?
Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
8. Dạng bào chế
Thuốc AjuAkinol có dạng bào chế và hàm lượng nào?
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Mỗi viên nang mềm có chứa 10mg isotretinoin và các tá dược khác như dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, dầu lecithin, gelatin, glycerin đậm đặc…
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc AjuAkinol. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ