Thuốc Gastropulgite® - Điều trị rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Gastropulgite® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc Gastropulgite® là gì?
- Bạn có thể dùng thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) để điều trị triệu chứng của cơn đau do rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản.
Bạn nên sử dụng thuốc Gastropulgite® như thế nào?
- Bạn dùng một gói mỗi ngày hòa với một nửa cốc nước, uống khi đau hoặc sau khi ăn nếu bạn bị trào ngược dạ dày thực quản.
Bạn nên bảo quản thuốc Gastropulgite® như thế nào?
- Bạn nên bảo quản thuốc Gastropulgite® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Gastropulgite® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường, bạn dùng 2 viên nén uống mỗi ngày chia làm 2 liều, uống trong bữa ăn trưa và ăn tối; Nếu bạn bị trĩ cấp, bạn dùng 6 viên uống mỗi ngày trong 4 ngày đầu, sau đó bạn uống mỗi ngày 4 viên trong 3 ngày tiếp theo.
Liều dùng thuốc Gastropulgite® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc Gastropulgite® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) có dạng viên nén bao phim 500 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gastropulgite®?
Một số tác dụng phụ có thể thỉnh thoảng xuất hiện khi dùng attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide bao gồm:
Táo bón; Giảm nhu động ruột; Mất nước; Trĩ; Nứt hậu môn; Tắc ruột.
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc Gastropulgite® bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc Gastropulgite® bạn nên:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại thuốc nào khác; Báo cho bác sĩ nếu phân bạn có máu hoặc chất nhầy khi bạn dùng muối citrate (có trong một số chế phẩm bổ sung canxi, thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc Gastropulgite® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này có thể làm tăng nồng độ quinidine trong máu và tăng nguy cơ quá liều.
Ngoài ra, thuốc này có thể làm tăng bài tiết axit salicylic bằng cách kiềm hóa nước tiểu.
Thuốc kháng axit như muối nhôm, canxi và magie có thể tương tác với một số thuốc nhất định và có thể làm giảm hấp thu một số thuốc khác khi dùng chung. Nếu có thể, bạn nên dùng Gastropulgite® ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng một số thuốc sau:
Kháng sinh như penicillamine, ethambutol, isoniazid, tetracyclines, fluoroquinolones, lincosamides; Thuốc kháng H2; Thuốc chẹn thụ thể beta như atenolol, metoprolol, propranolol; Glucocorticoids như prednisolone and dexamethasone; Một số thuốc khác như: chloroquine, diflunisal, digoxin (đường uống); biphosphonates (đường uống); natri fluoride và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Gastropulgite® không?
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gastropulgite®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc; Suy thận nghiêm trọng; Hẹp đường tiêu hóa.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Gastropulgite®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Atorvastatin - Điều trị rối loạn lipit huyết
- doc Thuốc Aspirin + Dipyridamole - Điều trị ở bệnh đột quỵ
- doc Thuốc Atropin - Tác dụng giảm co thắt cơ trơn và giảm tiết dịch
- doc Thuốc Atosiban - Điều trị trong các trường hợp sinh non
- doc Thuốc Atracurium Besilate - Hỗ trợ để gây mê toàn thân
- doc Thuốc Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Chlortalidone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Nifedipine - Ngăn chặn cơn đau ngực và giảm huyết áp
- doc Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Aspamic® - Dành cho người ăn kiêng
- doc Thuốc Asparaginase - Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- doc Thuốc Aspartam (Equal®) - Điều trị cho bệnh nhân bị tiểu đường
- doc Thuốc Aspegic - Điều trị chứng giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Aspilets® - Điều trị rối loạn về huyết khối gây tắc mạch, biến cố tim mạch
- doc Thuốc Aspirin - Giảm đau và sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Aspirin + Codein - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm
- doc Thuốc Aspirin + Vitamin C - Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần kinh
- doc Thuốc Astaxanthin - Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Astemizole - Điều trị dị ứng, nổi mề đay
- doc Thuốc Astymin® Forte - Điều trị giảm sút thể chất và trí tuệ
- doc Thuốc Asumate® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Atazanavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Atazanavir + Cobicistat - Kiểm soát nhiễm HIV
- doc Atoderm Gel douche® - Gel làm mềm da
- doc Thuốc Atoderm Intensive Gel Moussant - Làm sạch da, bảo vệ da
- doc Thuốc Atomoxetine - Điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
- doc Thuốc Atorcal - Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng
- doc Thuốc Atovaquone - Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- doc Thuốc Attapulgit - Điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy
- doc Thuốc Atussin® - Điều trị ho
- doc Thuốc Auclanityl - Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản
- doc Thuốc Augbidil - Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp
- doc Thuốc Augmentin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Augmentin 625mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Auranofin - Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Auro® Ear Drops - Loại bỏ ráy tai
- doc Thuốc Ausbiobone - Giảm thoái hóa khớp gối