Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit Aminobenzoic mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của axit aminobenzoic là gì?
- Axit aminobenzoic thường có trong các sản phẩm chống nắng. Tác nhân chống nắng được dùng để bảo vệ da khỏi các ảnh hưởng độc hại của ánh nắng mặt trời. Chúng giúp ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa sớm (ví dụ như da có nếp nhăn). Chúng có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư da và các phản ứng giống như cháy nắng trên da (nhạy cảm với ánh nắng mặt trời) được gây ra bởi một số loại thuốc (như các tetracyclin, các thuốc sulfa, phenothiazin, chlorpromazine).
- Thành phần hoạt tính trong tác nhân chống nắng hoạt động bằng cách hấp thu bức xạ tử ngoại (UV) từ ánh nắng mặt trời, ngăn chặn các tia bức xạ tiếp xúc với các lớp da, hoặc phản xạ các bức xạ.
- Dùng chất chống nắng không có nghĩa là bạn có thể ở ngoài lâu hơn dưới ánh nắng mặt trời. Tác nhân chống nắng không thể không thể bảo vệ da hoàn toàn khỏi các tia bức xạ từ mặt trời.
- Có nhiều loại thuốc chống nắng ở nhiều dạng khác nhau (ví dụ như dạng kem, sữa dưỡng da, gel, dán, xịt, son dưỡng môi).
Bạn nên dùng axit aminobenzoic như thế nào?
- Các tác nhân chống nắng chỉ được dùng trên da. Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng trong bao bì thuốc trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Dùng tác nhân chống nắng lên vùng da tiếp xúc khoảng 30 phút trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hướng dẫn chung: sử dụng 30 gam cho toàn bộ cơ thể. Sử dụng lại tác nhân chống nắng sau khi bơi lội, đổ mồ hôi hoặc lau khô bằng khăn tắm hoặc khi lớp chống nắng bị tẩy sạch. Nếu bạn ở ngoài trời trong khoảng thời gian dài, sử dụng tác nhân chống nắng sau mỗi 2 giờ. Nếu bạn sử dụng dạng son dưỡng môi, chỉ được thoa lên phần môi.
- Dạng xịt có thể gây cháy nổ. Nếu sử dụng dạng xịt, tránh hút thuốc khi dùng dạng này và không sử dụng hoặc lưu trữ thuốc ở gần lửa hoặc nơi dễ cháy nổ.
- Khi dùng tác nhân chống nắng ở mặt, cẩn thận tránh để tiếp xúc với mắt. Nếu tác nhân chống nắng dính vào mắt, rửa sạch mắt với nước.
- Sử dụng cẩn thận hoặc tránh sử dụng lên phần da bị kích thích.
- Không dùng tác nhân chống nắng ở trẻ em nhỏ hơn 6 tháng tuổi nếu không có sự chỉ dẫn của bác sĩ. Biện pháp tốt nhất cho trẻ em là tránh ánh nắng mặt trời và mặc đồ bảo hộ (như nón, quần áo dài) khi ở ngoài trời.
- Nếu bạn bị cháy nắng nặng, hoặc nếu bạn nghĩ bạn mắc một bệnh lý nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản axit aminobenzoic như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng axit aminobenzoic cho người lớn là gì?
Dùng ngoài da
Tác nhân chống nắng
Người lớn: Thoa thuốc theo hướng dẫn sử dụng thuốc.
Liều dùng axit aminobenzoic cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Axit aminobenzoic có những dạng và hàm lượng nào?
Axit aminobenzoic có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 500 mg. Thuốc mỡ, dùng ngoài da: 10%/25 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit aminobenzoic?
Các sản phẩm chống nắng (ví dụ như các sản phẩm chứa axit aminobenzoic hoặc axit para-aminobenzoic/PABA) có thể làm đổi màu quần áo.
Các thành phần của tác nhân chống nắng có thể làm cho da nhạy cảm hơn. Nếu một loại tác nhân chống nắng gây đỏ hoặc kích thích da, hãy rửa sạch lớp chống nắng và ngưng sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng một sản phẩm chống nắng khác với các thành phần khác nhau.
Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, bác sĩ đã đánh giá rằng có nhiều lợi ích hơn hẳn nguy cơ mắc các tác dụng phụ khi bạn sử dụng thuốc. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hiếm khi gặp một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng của thuốc này. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa ngáy/sưng tấy (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, hô hấp khó khăn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ của thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng axit aminobenzoic bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng axit aminobenzoic, bạn nên:
Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit aminobenzoic hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác như PABA, các sulphonamide, thuốc lợi tiểu thiazide hoặc benzocaine. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về những loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin. Báo với bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Axit aminobenzoic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc kết hợp với các benzophenone giúp tăng khả năng bảo vệ khỏi chứng rối loạn cảm quang. Nhưng việc ngâm trong nước lại làm mất đi nhiều sự bảo vệ này.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới axit aminobenzoic không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới axit aminobenzoic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các vấn đề về thận.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của axit aminobenzoic. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận