Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amiloride mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amiloride là gì?
- Amiloride là loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali giúp ngăn ngừa cơ thể hấp thụ quá nhiều muối và giữ cho nồng độ kali trong cơ thể không xuống quá thấp.
- Amiloride được dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết (nồng độ kali trong máu thấp).
- Amiloride có thể được dùng cho các mục đích khác không được liệt kê trong tài liệu này.
Bạn nên dùng amiloride như thế nào?
- Dùng amiloride theo đúng đơn thuốc được kê của bác sĩ. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn, hoặc kéo dài hơn chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ các hướng dẫn trên nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều lượng thuốc của bạn để bảo đảm bạn nhận được hiệu quả tốt nhất từ thuốc.
- Dùng mỗi liều kèm theo một ly nước đầy.
- Dùng amiloride chung với thức ăn.
- Để bảo đảm rằng loại thuốc này không gây ra các tác dụng có hại, bạn cần được xét nghiệm máu thường xuyên. Chức năng thận cũng cần được kiểm tra. Quan trọng là bạn không bỏ lỡ bất kỳ đợt thăm khám nào với bác sĩ.
- Amiloride có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm glucose. Ngừng sử dụng thuốc này ít nhất 3 ngày trước khi bạn được tiến hành xét nghiệm. Thông báo với bác sĩ điều trị của bạn về việc bạn đang dùng amiloride.
Bạn nên bảo quản amiloride như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amiloride cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cổ trướng
Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.
Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.
Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.
Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.
Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù nề
Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.
Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.
Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp
Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.
Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.
Liều dùng amiloride cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Amiloride có những dạng và hàm lượng nào?
Amiloride có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amiloride?
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng thuốc này và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Cảm giác tê cứng hoặc ngứa ngáy. Đau cơ hoặc suy nhược. Nhịp tim chậm, nhanh hoặc không đều. Cảm giác buồn ngủ, mệt mỏi, hoặc đau đầu nhẹ. Tiểu khó hoặc bí tiểu. Khô miệng, tăng khát nước, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa. Thở nông. Run rẩy, lú lẫn. Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu. Buồn nôn nhẹ, chán ăn. Đầy hơi, đau bụng. Phát ban da.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amiloride bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng amiloride, bạn nên:
Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amiloride hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng amiloride, hãy liên hệ với bác sĩ. Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh thận, các vấn đề về tiểu tiện, nồng độ kali trong máu cao. Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh tim hoặc gan, hoặc rối loạn hô hấp.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Hiện vẫn chưa xác định được amiloride có đi vào sữa mẹ hay không hoặc nó có gây hại cho em bé hay không. Không sử dụng thuốc này nếu không có sự cho phép của bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Amiloride có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Cyclosporine (Neoral, Sandimmune, Gengraf). Tacrolimus (Prograf). Thuốc ức chế men chuyển như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), lisinopril (Prinivil, Zestril), ramipril (Altace) và các thuốc khác. Indomethacin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác như aspirin, ibuprofen (Motrin, Advil), diclofenac (Voltaren), naproxen (Aleve, Naprosyn), piroxicam (Feldene), nabumetone (Relafen), etodolac (Lodine), và các thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amiloride không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Thức ăn có chứa kali.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amiloride?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiểu đường. Tăng kali huyết (nồng độ kali trong máu cao). Bệnh thận (như khó tiểu hoặc bệnh thận tiểu đường) – Không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc các tình trạng này. Bệnh tim. Bệnh gan nặng (như xơ gan hoặc bệnh não gan). Bệnh phổi – Sử dụng thuốc thận trọng. Vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm chóng mặt, khát nước, đau đầu nhẹ, nhịp tim chậm, hoặc ngất xỉu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc amiloride. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ