Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
Clotrimazol được dùng để điều trị các bệnh về nấm: nấm Candida miệng, họng, ngoài da, âm đạo, âm hộ; bệnh nấm da, lang ben do Malassezia furfur, viêm móng và quanh móng... Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: Clotrimazole
Phân nhóm: Thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ
Tên biệt dược: Clotrimazol 1%, Clotrimazol 500mg, Clotrimazol 100mg
1. Tác dụng
Clotrimazol được dùng để điều trị các bệnh về nấm: nấm Candida miệng, họng, ngoài da, âm đạo, âm hộ; bệnh nấm da, lang ben do Malassezia furfur, viêm móng và quanh móng…
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Clotrimazol như thế nào?
Dạng thuốc ngậm điều trị tại chỗ: bạn ngậm Clotrimazol 10mg cho tới khi tan hoàn toàn, khoảng 15-30 phút. Bạn nên nuốt nước bọt trong khi ngậm, không nhai hoặc nuốt cả viên. Mỗi ngày dùng 5 lần, trong 14 ngày liền.
Dạng thuốc dùng ngoài da: bạn bôi nhẹ một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da bệnh, 2 lần/ngày. Nếu không đỡ sau 4 tuần điều trị, bạn cần phải được chẩn đoán lại. Bệnh thường đỡ trong vòng 1 tuần, có khi phải điều trị đến 8 tuần.
Dạng thuốc điều trị nấm âm đạo: bạn đặt một viên Clotrimazol 100mg vào âm đạo mỗi tối trước khi đi ngủ, dùng liền trong 7 ngày hoặc một viên Clotrimazol 500mg, chỉ một lần. Đối với dạng kem: bạn dùng 5 g/lần/ngày trong 7-14 ngày.
3. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của thuốc Clotrimazol là gì?
Các triệu chứng thường gặp như tăng enzyme gan; giảm bạch cầu trung tính, trầm cảm.
Đối với thuốc dạng ngậm: các tác dụng phụ bao gồm kích ứng và rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn. Các triệu chứng về tiết niệu như tiểu rắt, tiểu ra máu.
Đối với dạng thuốc bôi tại chỗ: các triệu chứng gồm bỏng nhẹ, kích ứng, viêm da dị ứng do tiếp xúc, đau rát vùng bôi thuốc ở da hoặc âm đạo.
4. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc Clotrimazol, bạn cần biết điều gì?
Bạn không dùng Clotrimazol để điều trị nhiễm nấm toàn thân. Không dùng Clotrimazol dạng ngậm cho trẻ dưới 3 tuổi, vì chưa xác định hiệu quả và độ an toàn.
Nếu có kích ứng hoặc mẫn cảm khi dùng Clotrimazol, bạn phải ngừng thuốc và điều trị thích hợp.
Bạn lưu ý phải điều trị thuốc đủ thời gian cho dù các triệu chứng có thuyên giảm. Sau 4 tuần điều trị, nếu không đỡ cần khám lại.
Báo với bác sĩ nếu có biểu hiện tăng kích ứng ở vùng bôi thuốc (đỏ, ngứa, bỏng, mụn nước, sưng), dấu hiệu của quá mẫn.
Bạn cũng nên tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Clotrimazol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Chưa có đủ thông tin nghiên cứu ở phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu. Thuốc này chỉ được dùng cho người mang thai trong 3 tháng đầu khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
Vẫn chưa biết liệu thuốc có bài tiết qua sữa không, bạn nên thận trọng khi dùng nếu đang cho con bú.
5. Tương tác thuốc
Khi dùng Clotrimazol với tacrolimus sẽ làm tăng nồng độ tacrolimus trong huyết thanh của người bệnh ghép gan. Vì vậy, bác sĩ có thể giảm liều tacrolimus theo nhu cầu sức khỏe của bạn.
6. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Clotrimazol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
7. Dạng bào chế
Clotrimazol có những dạng và hàm lượng nào?
Clotrimazol những dạng và hàm lượng sau:
- Viên ngậm Clotrimazol 10mg;
- Kem Clotrimazol 1% ;
- Viên đặt âm đạo Clotrimazol 100mg, 500mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Clotrimazol, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần