Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
Canxi clorid được sử dụng như một phần của quy trình hồi sức sau khi tim ngừng đập và điều trị nồng độ canxi huyết thấp. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của canxi clorid là gì?
Canxi clorid được sử dụng như một phần của quy trình hồi sức sau khi tim ngừng đập. Thuốc cũng được dùng để điều trị nồng độ canxi huyết thấp.
Canxi clorid có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
Bạn nên uống canxi clorid như thế nào?
Bác sĩ hoặc y tá của bạn sẽ tiêm thuốc vào tĩnh mạch một cách rất chậm (tiêm tĩnh mạch).
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.
Báo với bác sĩ nếu bạn cảm thấy tình trạng không được cải thiện hoặc trở nên trầm trọng hơn.
Bạn nên bảo quản canxi clorid như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng canxi clorid cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn giảm canxi huyết và thiếu hụt canxi
Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 10 – 25 mmol trong khoảng thời gian 1 – 3 ngày, điều chỉnh theo nhu cầu của bệnh nhân và nồng độ canxi huyết thanh. Canxi Clorid được tiêm truyền tĩnh mạch chậm không vượt quá 1 ml/phút (dung dịch 10%).
Liều dùng thông thường cho người lớn Hạ canxi máu nặng
Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 2,25 mmol tiêm tĩnh mạch lặp đi lặp lại theo yêu cầu, hoặc 9 mmol/ngày như tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Tetany giảm canxi huyết
Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 2,25 mmol tiêm tĩnh mạch lặp đi lặp lại theo yêu cầu, hoặc 9 mmol/ngày như tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Tăng kali huyết
Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 5 – 10 ml dung dịch 10% trong 2 – 5 phút. Có thể được lặp đi lặp lại khi cần phải theo dõi điện tâm đồ.
Liều dùng thông thường cho người lớn Thuốc giải độc tăng magie huyết nặng
Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 5 – 10 ml dung dịch 10% trong 2 – 5 phút. Có thể được lặp đi lặp lại khi cần phải theo dõi điện tâm đồ.
Liều dùng canxi clorid cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng kali huyết
Trẻ em: Tiêm tĩnh mạch
20 mg/kg, lặp đi lặp lại mỗi 10 phút nếu cần thiết.
Canxi clorid có những hàm lượng nào?
Canxi clorid có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc tiêm: 100 mg/mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng canxi clorid?
Gọi cấp cứu hoặc báo bác sĩ ngay nếu bạn có các dấu hiệu dị ứng như sưng mặt, môi, lưỡi, họng, khó thở, phát ban.
Các tác dụng phụ có thể bao gồm:
Có cảm giác có bụi trong miệng; Nóng bừng; Hạ huyết áp; Chán ăn; Buồn nôn; Nôn; Táo bón; Đau bụng; Mệt mỏi; Rối loạn tâm thần; Khát nước; Tiểu nhiều; Đau xương; Cặn canxi trong thận; Sỏi thận; Nhịp tim mạnh; Hôn mê.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng canxi clorid bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng canxi clorid, báo với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với các muối canxi hoặc bất kỳ thành phần nào của canxi clorid. Bạn đang dùng thuốc cho bệnh tim (ví dụ như digitalis). Bạn có nồng độ canxi huyết thấp do vấn đề về thận. Bạn bị thừa canxi trong máu hoặc nước tiểu. Bạn có vấn đề hô hấp.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Canxi clorid có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới canxi clorid không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến canxi clorid?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn có vấn đề về thận; Bạn có vấn đề về tim; Bạn bị rối loạn viêm sarcoidosis.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Canxi clorid mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho