Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
Thuốc Cerecaps giúp tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não, bổ huyết, dưỡng huyết giúp cung cấp oxy, chất dinh dưỡng cho não, ngăn ngừa lão hóa não. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc Cerecaps, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Cao khô hỗn hợp gồm hồng hoa, đương quy, xuyên khung, sinh địa, cam thảo, xích thược, sài hồ, chỉ xác, ngưu tất, cao khô lá bạch quả
Tên biệt dược: Hoạt huyết dưỡng não Cerecaps
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Cerecaps là gì?
Cerecaps có tác dụng tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não, bổ huyết, dưỡng huyết giúp cung cấp oxy, chất dinh dưỡng cho não bộ, ngăn ngừa lão hóa não.
Chỉ định cho các trường hợp:
Cerecaps chứa 10 vị dược liệu sau:
- Hồng hoa (Flos Carthami tinctorii) có tác dụng phá ứ huyết, sinh huyết mới, chứa các axit không no như oleic, linoleic, làm trung hòa các gốc tự do của axit béo trong thành mạch máu, giảm lipid máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch máu nuôi não – nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thiếu máu não.
- Đương quy (Radix Angelicae sinensis). Ngoài tác dụng bổ máu, cải thiện cả về chất lượng và số lượng máu tuần hoàn, nhiều nghiên cứu cho thấy đương quy có khả năng điều hòa hệ thần kinh thể dịch tương tự như tác động của estrogen, thúc đẩy quá trình dẫn truyền tín hiệu một cách nhanh, nhạy, chính xác giúp nâng cao và ổn định chỉ số huyết áp tự nhiên, bền vững.
- Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) giúp hoạt huyết, tăng lưu thông tuần hoàn máu não tới các chi, bổ trợ khả năng hấp thu dinh dưỡng từ hệ tiêu hóa.
- Sinh địa (Rhizoma Rehmanniae rubrae) có vị đắng, tính hàn – lương, giúp thanh nhiệt, lương huyết, dưỡng âm, sinh tân dịch. Tác dụng giảm sốt cao, mê sảng, miệng khát, lưỡi đỏ, mất ngủ, các chứng âm hư hỏa vượng, trào nhiệt.
- Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) bổ khí, thanh nhiệt, giải độc, chủ yếu điều trị các chứng tỳ vị hư nhược, ho suyễn, hầu họng sưng đau, giải độc thuốc và thức ăn, chống suy nhược…
- Xích thược (Radix Paeoniae rubrae). Theo Đông y, xích thược có vị chua đắng, tính hơi hàn, vào kinh can, tỳ. Có tác dụng thanh nhiệt lương huyết, tán ứ, làm hết đau nhức. Sài hồ (Radix Bupleuri) giảm đau, làm dịu đau tức sườn ngực, làm toát mồ hôi nên được dùng để phát tán phong nhiệt, ngoài ra còn lợi tiểu, điều kinh.
- Chỉ xác (Fructus Aurantii) có tác dụng phá khí, tiêu tích, hóa đờm, trừ bỉ (báng ở bụng).
- Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) có tác dụng hoạt huyết thông mạch, tăng lưu lượng máu tới não, giảm cholestorol và triplycerit trong thành mạch máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch máu nuôi não.
- Bạch quả (Extractum Folii Ginkgo biloba Siccus) tương đương với 3,6mg flavonoid toàn phần có tác dụng hoạt huyết, ngăn ngừa lão hóa não giúp cung cấp oxy, dưỡng chất nuôi dưỡng tế bào não. Ức chế kết tập tiểu cầu, giảm độ dính của máu ngăn ngừa đề phòng hình thành huyết khối và tai biến mạch máu não.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cerecaps cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thuốc Cerecaps cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em trên 12 tuổi dùng liều như người lớn. Không dùng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Cerecaps như thế nào?
Bạn cần dùng thuốc theo hướng dẫn từ bác sĩ hoặc dược sĩ, uống cả viên thuốc, không được bẻ, nhai hay nghiền viên thuốc trước khi uống.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cerecaps?
Hiện nay vẫn chưa có ghi nhận về tác dụng phụ của thuốc Cerecaps. Nếu bạn cảm thấy hiện tượng gì bất thường khi dùng, hãy ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử lý kịp thời.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Cerecaps, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc chống chỉ định cho:
Người mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc. Phụ nữ có thai, người bệnh chảy máu khó đông hoặc dễ chảy máu, sốt xuất huyết. Người nhồi máu não, nhồi máu cấp, trẻ em trí tuệ kém, giảm trí nhớ do thiểu năng. Trẻ em dưới 12 tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Cerecaps trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Thuốc chưa có báo cáo an toàn khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Trong trường hợp cần thiết phải sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ trước khi dùng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Cerecaps có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cerecaps có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Thuốc Cerecaps có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cerecaps?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Cerecaps như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Cerecaps có những dạng và hàm lượng nào?
Cerecaps được bào chế dưới dạng viên nén nang cứng và thành phần trong mỗi viên bao gồm:
Hồng hoa 280mg Đương quy 685mg Xuyên khung 685mg Sinh địa 375mg Cam thảo 375mg Xích thược 375mg Sài hồ 280mg Chỉ xác 280mg Ngưu tất 375mg Bạch quả tương đương với 3,6mg flavonoid toàn phần Tá dược vừa đủ 1 viên nang cứng
Thuốc được đóng gói nhiều quy cách:
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên Hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên Lọ 30 viên, 60 viên
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Cerecaps. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả điều trị tối ưu!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt