Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
Thuốc Chlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn chặn đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc với bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của chlorothiazide là gì?
Chlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn chặn đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Chlorothiazide là một thuốc lợi tiểu giúp cơ thể loại bỏ muối và nước thừa. Điều này làm tăng lượng nước tiểu.
Thuốc này cũng làm giảm lượng nước dư thừa trong cơ thể (phù) gây ra bởi các bệnh như suy tim sung huyết, bệnh gan và bệnh thận. Loại bỏ nước thừa giúp giảm bớt lượng nước trong phổi giúp bạn hít thở dễ dàng hơn. Thuốc cũng giúp giảm sưng cánh tay, chân và dạ dày/bụng.
Tác dụng khác: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được chấp thuận, nhưng có thể sẽ được chỉ định bởi các bác sĩ của bạn. Sử dụng thuốc này cho tình trạng bệnh lý được liệt kê trong phần này chỉ khi nó đã được chỉ định bởi bác sĩ của bạn.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo nhạt và giúp ngăn ngừa sỏi thận.
Bạn nên dùng chlorothiazide như thế nào?
Uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn, thường là hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tốt nhất nên tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ trước khi đi ngủ để tránh phải thức dậy để đi tiểu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có câu hỏi về phác đồ uống thuốc của bạn.
Nếu bạn đang dùng hỗn dịch, hãy lắc chai kỹ trước mỗi liều. Đo lường liều dùng cẩn thận bằng muỗng hoặc cốc y tế. Không sử dụng muỗng ăn gia đình.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên tuổi tác và trọng lượng cơ thể. Các nhà sản xuất khuyến cáo rằng trẻ em dưới 2 tuổi không nên dùng nhiều hơn 375 mg mỗi ngày. Trẻ em từ 2-12 tuổi không nên dùng nhiều hơn 1.000 mg mỗi ngày.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tăng liều dùng, bỏ liều hoặc ngừng sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn đã cảm thấy tốt hơn. Hầu hết những người bị huyết áp cao đều không cảm thấy mình bị bệnh. Cần thời gian vài tuần để thuốc mang lại kết quả.
Cholestyramine và colestipol có thể giảm khả năng hấp thụ thuốc của cơ thể. Nếu bạn đang dùng những thuốc này, hãy tách thời gian giữa việc sử dụng các liều thuốc khác nhau ít nhất 4 giờ.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó xấu đi (ví dụ, sưng phồng tăng hoặc chỉ số huyết áp tăng).
Bạn nên bảo quản chlorothiazide như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng chlorothiazide cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị bệnh phù thũng
Uống hoặc truyền vào tĩnh mạch (IV): 500 đến 1000 mg một lần hoặc hai lần mỗi ngày.
Liều lượng thông thường cho người lớn điều trị tăng huyết áp
Uống hoặc truyền vào tĩnh mạch (IV): 500 đến 1000 mg một lần hoặc hai lần mỗi ngày.
Liều dùng chlorothiazide cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho bệnh nhi điều trị bệnh phù
Chú ý: Truyền tĩnh mạch chlorothiazide vào tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh và trẻ em vẫn chưa được chứng minh an toàn. Nếu cần thiết phải dùng phương pháp tiêm tĩnh mạch, nên sử dụng liều lượng thấp nhất có tác dụng. Khi bệnh nhân có thể dùng thuốc uống, hãy thay thế liều truyền tĩnh mạch bằng liều uống, sử dụng lịch trình liều dùng như đối với thuốc tiêm. Do sinh khả dụng của chlorothiazide dạng uống thường đa dạng, đặc biệt khi dùng liều cao, phản ứng bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.
Trẻ dưới 6 tháng tuổi
Thuốc uống: 10-30 mg/kg/ngày chia làm 2 lần.
Liều tối đa: uống 375 mg/ngày. Liều dùng có thể lên đến 40 mg/kg/ngày.
Truyền vào tĩnh mạch: 2-5 mg/kg/ngày chia làm 2 lần.
Liều dùng có thể lên đến 20 mg/kg/ngày.
Trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi và trẻ nhỏ.
Thuốc uống: 10-20 mg/kg/ngày chia làm 1 hoặc 2 lần.
Liều tối đa: uống 375 mg/ngày ở trẻ em dưới 2 tuổi hoặc uống 1 g/ngày ở trẻ em từ 2-12 tuổi.
Truyền vào tĩnh mạch: 4 mg/kg/ngày chia làm 1 hoặc 2 lần.
Liều dùng có thể lên đến 20 mg/kg/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị tăng huyết áp
Chú ý: Truyền tĩnh mạch chlorothiazide vào tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh và trẻ em vẫn chưa được chứng minh an toàn. Nếu cần thiết phải dùng phương pháp tiêm tĩnh mạch, nên sử dụng liều lượng thấp nhất có tác dụng. Khi bệnh nhân có thể dùng thuốc uống, hãy thay thế liều truyền tĩnh mạch bằng liều uống, sử dụng lịch trình liều dùng như đối với thuốc tiêm. Do sinh khả dụng của chlorothiazide dạng uống thường đa dạng, đặc biệt khi dùng liều cao, phản ứng bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.
Trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Thuốc uống: 10-30 mg/kg/ngày chia làm 2 lần.
Liều tối đa: uống 375 mg/ngày. Liều dùng có thể lên đến 40 mg/kg/ngày.
Truyền vào tĩnh mạch (không có nhãn): 2-5 mg/kg/ngày chia làm 2 lần.
Liều dùng có thể lên đến 20 mg/kg/ngày.
Trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi và trẻ nhỏ.
Thuốc uống: 10-20 mg/kg/ngày chia làm 1 hoặc 2 lần.
Liều tối đa: uống 375 mg/ngày ở trẻ em dưới 2 tuổi hoặc uống 1 g/ngày ở trẻ em từ 2-12 tuổi.
Truyền vào tĩnh mạch: 4 mg/kg/ ngày chia làm 1 hoặc 2 lần.
Liều dùng có thể lên đến 20 mg/kg/ngày.
Chlorothiazide có những hàm lượng nào?
Chlorothiazide có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 500 mg. Thuốc tiêm, tiêm tĩnh mạch 500 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chlorothiazide?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:
Buồn nôn, nôn mửa và mệt, chán ăn, đau đầu, ảo giác, đau cơ, và/hoặc động kinh; Lú lẫn, nhịp tim không đều, khát nước, đau chân, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn; Đi tiểu nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường hoặc không tiểu được; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu; Cảm giác tê hoặc ngứa ran; Sốt, đau họng và đau đầu và da bị rộp nặng, bong tróc, và phát ban đỏ; Bệnh vàng da (vàng da hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Chóng mặt, cảm giác quay quay; Tiêu chảy, táo bón, đau bụng; Co thắt cơ; Mất hứng thú trong quan hệ tình dục; hoặc Nhìn mờ;
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng chlorothiazide bạn nên biết những điều gì?
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bạn không thể tiểu được.
Nếu bạn có bất cứ tình trạng bệnh lý nào, có thể bạn cần điều chỉnh liều lượng hoặc có các xét nghiệm đặc biệt để dùng thuốc này một cách an toàn. Trước khi dùng thuốc chlorothiazide, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có:
Bệnh thận; Bệnh gan; Bệnh hen suyễn hoặc dị ứng; Bệnh gút; Bệnh lupus; Bệnh tiểu đường; hoặc Nếu bạn bị dị ứng với thuốc sulfamid; Nếu bạn có bất kỳ bệnh nào trong các bệnh này, có thể bạn cần điều chỉnh liều lượng hoặc có các xét nghiệm đặc biệt để dùng thuốc này một cách an toàn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Chlorothiazide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng chung những loại thuốc nhất định bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Digoxin và các thuốc trị suy tim khác (Acetyldigoxin; Digitoxin; Digoxin; Digitalis Metildigoxin) Arsenic Trioxide; Bepridil; Deslanoside; Dofetilide; Flecainide; Ketanserin; Lithium; Teriflunomide.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Các thuốc giảm đau không steroid (Aceclofenac; Acemetacin; Aspirin; Bromfenac; Bufexamac; Celecoxib; Clonixin; Dexibuprofen; Dexketoprofen; Diclofenac; Diflunisal; Dipyrone; Etodolac; Etofenamate; Etoricoxib; Felbinac; Fenoprofen; Fepradinol; Feprazone; Floctafenine; Flufenamic Acid; Flurbiprofen; Ibuprofen; Ibuprofen Lysine; Indomethacin; Ketoprofen; ketorolac; Lornoxicam; Loxoprofen; Lumiracoxib; Meclofenamate; Mefenamic Acid; Meloxicam; Morniflumate; Nabumetone; Naproxen; Nepafenac; Niflumic Acid; Nimesulidel; Oxaprozin; Oxyphenbutazone; Phenylbutazone; Propyphenazone Parecoxib; Piketoprofen; Piroxicam; Pranoprofen; Proglumetacin; Rofecoxib; Proquazone; Sodium Salicylate; Sulindac; Salicylic Acid; Salsalate; Tenoxicam; Tiaprofenic Acid; Tolfenamic Acid; Tolmetin; Valdecoxib; Các thuốc ức chế men chuyển (Alacepril; Benazepril; Captopril; Cilazapril; Delapril; Enalaprilat; Enalapril Maleate; Fosinopril,Imidapril, Lisinopril, Moexipril; Pentopril; Perindopril; Quinapril; Ramipril; Spirapril; Temocapril; Trandolapril; Zofenopril; Amtolmetin Guacil; Calcium; Choline Salicylate; Ginkgo; Gossypol; Licorice.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chlorothiazide không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chlorothiazide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chứng vô niệu (không có khả năng tạo ra nước tiểu) – không được sử dụng ở bệnh nhân có tình trạng này; Bệnh hen suyễn; Bệnh tiểu đường; Bệnh gút; Bệnh tăng canxi huyết; Tăng cholesterol máu; Tăng axit uric trong máu; Giảm clorid huyết; Hạ kali máu; Giảm magie huyết; Hạ natri máu; Bệnh gan; Chứng lupus ban đỏ hệ thống – Sử dụng một cách thận trọng. Thuốc có thể làm cho những bệnh lý này trở nên tồi tệ hơn. Bệnh thận – Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng có thể tăng lên vì khả năng loại bỏ chậm hơn của thuốc từ cơ thể.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Chlorothiazide, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày