Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
Thuốc Canagliflozin + Metformin được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin nào cần lưu ý khi sử dụng? Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Canagliflozin + Metformin là gì?
Hỗn hợp thuốc này dùng để kiểm soát lượng đường trong máu cao ở những người bị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp. Kiểm soát lượng đường trong máu giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, lở loét chân tay, và các vấn đề về chức năng tình dục. Kiểm tra và theo dõi chặt chẽ bệnh đái tháo đường cũng có thể giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Thuốc giúp cân bằng phản ứng của cơ thể với insulin. Thuốc còn có tác dụng thúc đẩy việc loại bỏ đường của thận và giảm lượng được hấp thụ qua ruột và dạ dày.
Bạn nên dùng Canagliflozin + Metformin như thế nào?
Uống thuốc trước và sau khi ăn theo hướng dẫn của bác sĩ, 2 lần mỗi ngày trong bữa ăn. Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và điều đặn. Nên uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày để dễ nhớ. Uống nhiều nước khi sử dụng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu ngược lại.
Liều lượng thuốc sẽ tùy vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng cơ thể với thuốc. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể yêu cầu bắt đầu với liều lượng thấp và dần dần tăng cử lên. Theo dõi chặt chẽ chế độ ăn kiêng và tập thể dục, kiểm tra lượng đường trong máu theo hướng dẫn của bác sĩ. Nên liên lạc với bác sĩ nếu lượng đường trong máu quá cao hoặc quá thấp. Bác sĩ sẽ điều chỉnh chế độ ăn kiêng phù hợp.
Bạn nên bảo quản Canagliflozin + Metformin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Canagliflozin + Metformin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng cho người lớn bệnh đái tháo đường tuýp 2:
Liều đầu tiên: uống 2 lần mỗi ngày theo chỉ định:
Người bệnh đang dùng Metformin: chuyển sang Canagliflozin-Metformin với hàm lượng Canagliflozin 50 mg, hàm lượng Metformin không thay đổi; Người bệnh đang dùng Canagliflozin: chuyển sang Canagliflozin-Metformin với hàm lượng Metformin 500 mg, hàm lượng Canagliflozin không thay đổi; Người bệnh đã dùng Canagliflozin-Metformin: liều lượng không thay đổi.
Điều chỉnh lượng thuốc tùy vào hiệu quả và phản ứng của cơ thể. Tăng lượng thuốc dần dần sẽ loại bỏ nguy cơ đầy hơi.
Liều tối đa: Canagliflozin 300 mg – Metformin 2000 mg mỗi ngày.
Liều dùng Canagliflozin + Metformin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Canagliflozin + Metformin có những dạng và hàm lượng nào?
Canagliflozin + Metformin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, uống: Canagliflozin 50 mg và Metformin Hydrochloride 500 mg, Canagliflozin 50 mg và Metformin Hydrochloride 1000 mg, Canagliflozin 150 mg và Metformin Hydrochloride 500 mg, Canagliflozin 150 mg và Metformin Hydrochloride 1000 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Canagliflozin + Metformin?
Liên hệ bác sĩ ngay khi có biểu hiện dị ứng cấp tính nhứ: phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.
Thuốc có thể dẫn đến ngộ độc axit lactic. Hãy khám bác sĩ ngay nếu có biểu hiện sau:
Đau cơ hay yếu cơ; Cảm giác tê hoặc lạnh tay và chân; Khó thở; Đau bụng; Buồn nôn; Nôn mửa; Nhịp tim nhanh hoặc không đều; Chóng mặt; Cảm thấy rất yếu; Mệt mỏi.
Gọi bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
Mê sảng, như bạn có thể ngất xỉu; Kali huyết cao – nhịp tim chậm, mạch yếu, suy nhược cơ bắp, cảm giác ngứa ran; Nhiễm ceton acid (quá nhiều axit trong máu) – buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, rối loạn, buồn ngủ bất thường, hoặc khó thở; Những vấn đề về thận – không đi tiểu hoặc đi ít, đau đớn hoặc khó tiểu tiện, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân; cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở; Nhiễm trùng bàng quang – đau hay rát khi đi tiểu, nước tiểu đục, đau ở xương chậu hoặc sau lưng; Nhiễm trùng sinh dục – đau, rát, ngứa, phát ban, mẩn đỏ, có mùi, dịch lạ tại dương vật hoặc âm đạo; Người có tuổi có nhiều khả năng gặp vấn đề về thận khi dùng thuốc này.
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Đi tiểu nhiều hơn bình thường; Nhiễm trùng bàng quang hoặc nhiễm trùng sinh dục; Nhức đầu, suy nhược; Đầy hơi, đau dạ dày, khó tiêu; Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy; Táo bón.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Canagliflozin + Metformin bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng Canagliflozin + Metformin, hãy báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn:
Bị dị ứng với Canagliflozin (Invokana) or Metformin (Glucophage, Actoplus Met, Avandamet, Fortamet, Glucovance, Janumet, Jentadueto, Kazano, Kombiglyze, Metaglip, PrandiMet, Riomet). Mắc bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo). Đang mắc một loại bệnh ketoacidosis (gọi bác sĩ để điều trị trước với insulin). Cần chụp X-quang hoặc CT hoặc cần tiêm thuốc nhuộm vào tĩnh mạch, bạn cần phải tạm ngưng dùng Canagliflozin và Metformin. Mắc bệnh gan hoặc thận, suy tim, sung huyết, nhiễm trùng nặng, nếu bạn bị mất nước, hoặc uống nhiều rượu. Liên lạc với bác sĩ để biết về những nguy cơ của thuốc.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Canagliflozin + Metformin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Digoxin (digitalis, Lanoxin); thuốc lợi tiểu; Insulin hoặc các loại thuốc đái tháo đường khác; Rifampin; Ritonavir; Thuốc động kinh – Phenobarbital, Phenytoin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Canagliflozin + Metformin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Canagliflozin + Metformin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề về tuyến thượng thận hoạt động kém; Uống nhiều rượu; Suy tim, sung huyết; Mất nước nặng; Vấn đề tuyến yên tuyến hoạt động kém; Điều kiện nuôi dưỡng kém; Nhiễm trùng huyết nặng; Không hấp thụ đủ chất – Cẩn trọng khi sử dụng thuốc vì thuốc này có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng hơn; Thiếu máu (tế bào hồng cầu thấp); Mất nước; Bộ phận sinh dục nhiễm nấm; Hàm lượng cholesterol trong máu cao; Hàm lượng kali trong máu cao; Hạ huyết áp; Thể tích máu thấp; Bệnh thận; Thiếu vitamin B12 – cẩn trọng khi sử dụng thuốc vì thuốc có thể làm cho những triệu chứng này nặng hơn; Nhiễm ceton acid đái tháo đường (xeton và axit trong máu cao); Bệnh thận nặng; Bệnh gan; Có axit trong máu; Bệnh nhân lọc máu; Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1 không nên được sử dụng thuốc này. Sốt; Nhiễm trùng; Phẫu thuật hoặc chấn thương – cẩn trọng khi sử dụng thuốc vì dùng thuốc này trong những trường hợp này có thể làm tăng đường trong máu.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Canagliflozin + Metformin mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho