Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
Chlorhexidine là một chất khử trùng chống vi khuẩn như hlorhexidine dạng bôi được dùng để làm sạch da giúp ngăn ngừa nhiễm trùng gây ra bởi phẫu thuật, tiêm, hoặc vết thương trên da. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc với bài viết dưới đây.
1. Tác dụng
Tác dụng của chlorhexidine là gì?
Chlorhexidine là một chất khử trùng chống vi khuẩn.
Chlorhexidine dạng bôi (cho da) được dùng để làm sạch da giúp ngăn ngừa nhiễm trùng gây ra bởi phẫu thuật, tiêm, hoặc vết thương trên da.
Chlorhexidine dạng bôi cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.
Bạn nên dùng chlorhexidine như thế nào?
Sử dụng đúng theo chỉ dẫn ghi trên nhãn, hoặc theo quy định của bác sĩ.
Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Không uống dùng thuốc bằng đường uống.
Thuốc chlorhexidine chỉ dành cho việc sử dụng trên da.
Rửa sạch da trước khi bôi thuốc chlorhexidine.
Chỉ bôi đủ thuốc để phủ lên các vùng bạn đang điều trị.
Không bôi thuốc này lên các vết cắt sâu, vết xước, vết thương hở trên da.
Để dùng thuốc chlorhexidine dạng xà phòng, chỉ thoa lên vùng đang được điều trị. Rửa nhẹ nhàng các vùng này, sau đó rửa sạch bằng nước sạch. Tránh sử dụng trên diện rộng.
Loại thuốc này được chế tạo trong điều kiện vô trùng, nhưng thành phần thuốc không được tiệt trùng.
Vi khuẩn có thể vào trong sản phẩm và làm bẩn và có thể làm lây nhiễm.
Để tránh ô nhiễm thuốc do vi khuẩn:
Chỉ sử dụng tăm bông, giấy thấm, hoặc dụng cụ bôi được cung cấp cùng với thuốc. Nếu không được cấp dụng cụ bôi, chỉ sử dụng một miếng bông sạch hoặc tăm bông để bôi thuốc. Không để đầu lọ thuốc chạm vào ngón tay hoặc da bạn. Không pha loãng thuốc với nước hoặc các chất lỏng khác. Chỉ sử dụng dụng cụ bôi (giấy thấm, miếng gạc hoặc cá loại băng khác) duy nhất một lần. Vứt bỏ sau một lần sử dụng.
Bạn nên bảo quản chlorhexidine như thế nào?
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện, hoặc nếu chúng trở nên tệ hơn khi dùng thuốc chlorhexidine.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng chlorhexidine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm nướu
15 mL hai lần mỗi ngày sau khi đánh răng. Nên rửa miệng lại trong khoảng 30 giây sau đó nhổ nước rửa.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm niêm mạc
15 mL hai lần mỗi ngày sau khi đánh răng. Nên rửa miệng lại trong khoảng 30 giây sau đó nhổ nước rửa.
Liều dùng chlorhexidine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị viêm nướu
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chlorhexidine gluconate có thể thích hợp trong một số trường hợp.
15 mL hai lần mỗi ngày sau khi đánh răng. Nên rửa miệng lại trong khoảng 30 giây sau đó nhổ nước rửa.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị viêm niêm mạc
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tuy nhiên, việc sử dụng chlorhexidine gluconate có thể thích hợp trong một số trường hợp.
15 mL hai lần mỗi ngày sau khi đánh răng. Nên rửa miệng lại trong khoảng 30 giây sau đó nhổ nước rửa.
Chlorhexidine có những hàm lượng nào?
Chlorhexidine có những dạng và hàm lượng sau:
Gel; Kem (dạng lỏng); Dung dịch súc miệng 300 mL; Siro; Kem.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chlorhexidine?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị tác dụng phụ nguy hiểm như:
Bỏng nặng, ngứa, hoặc đỏ; Phồng rộp hoặc bong tróc; Sưng hoặc nổi mẩn da nghiêm trọng; hoặc Bất kỳ kích ứng nặng khác của vùng da đang được điều trị.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ cảnh báo
Trước khi dùng chlorhexidine bạn nên biết những điều gì?
Bạn không nên sử dụng thuốc bôi chlorhexidine nếu bạn bị dị ứng với chlorhexidine.
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ liệu có an toàn khi bạn sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, động vật, hoặc một số loại thuốc.
Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc chlorhexidine ở trẻ nhỏ hơn 2 tháng tuổi. Thuốc này có thể gây kích thích hoặc gây ra các vết bỏng hóa học nặng ở trẻ nhỏ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Chlorhexidine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chlorhexidine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chlorhexidine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các vết thương hở hoặc sâu – Một số thuốc không dùng cho tình trạng này. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
6. Khẩn cấp/ quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Chlorhexidine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày