Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Cinacalcet mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của cinacalcet là gì?
Cinacalcet được sử dụng để điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp (PTH) ở những người bị bệnh thận mãn tính đang phải chạy thận nhân tạo. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị chứng tăng canxi ở những người có tuyến cận giáp hoạt động quá mức hoặc ở những người bị ung thư tuyến cận giáp. Cinacalcet hoạt động bằng cách làm giảm lượng hormon tuyến cận giáp, canxi và photpho trong cơ thể bạn. Duy trì nồng độ những chất này bình thường trong cơ thể giúp ngăn ngừa các bệnh về xương.
Bạn nên dùng cinacalcet như thế nào?
Uống thuốc kèmvới thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Các nhà sản xuất không khuyến cáo chia nhỏ viên thuốc trước khi dùng. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc tương tự (viên nén phóng thích tức thời) có thể được chia nhỏ hoặc nghiền nát. Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với điều trị của bạn và các kết quả xét nghiệm.
Dùng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ dùng thuốc trong cùng thời điểm mỗi ngày.
Bạn nên bảo quản cinacalcet như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cinacalcet cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị cường cận giáp thứ cấp
Liều khởi đầu: uống 30 mg mỗi ngày một lần (không nên điều chỉnh liều cinacalcet thường xuyên hơn mỗi 2-4 tuần qua các liều lượng liên tục: 30, 60, 90, 120, và 180 mg, uống mỗi ngày một lần). Liều duy trì: uống 30-180 mg mỗi ngày một lần. Liều tối đa: uống 180 mg mỗi ngày một lần
Liều dùng thông thường cho người lớn bị tăng canxi máu do bệnh ác tính
Liều khởi đầu: uống 30 mg, hai lần một ngày (điều chỉnh liều dùng mỗi 2-4 tuần qua các liều lượng liên tục: 30 mg dùng hai lần mỗi ngày, 60 mg dùng hai lần mỗi ngày, 90 mg dùng hai lần mỗi ngày và 90 mg dùng 3 hoặc 4 lần mỗi ngày). Liều duy trì: uống 60 mg-360 mg mỗi ngày. Liều tối đa: uống 90 mg bốn lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị cường cận giáp nguyên phát
Liều khởi đầu: uống 30 mg, hai lần một ngày (điều chỉnh liều dùng mỗi 2-4 tuần qua các liều lượng liên tục: 30 mg dùng hai lần mỗi ngày, 60 mg dùng hai lần mỗi ngày, 90 mg dùng hai lần mỗi ngày và 90 mg dùng 3 hoặc 4 lần mỗi ngày). Liều duy trì: uống 60 mg-360 mg mỗi ngày. Liều tối đa: uống 90 mg bốn lần mỗi ngày.
Liều dùng cinacalcet cho trẻ em là gì?
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ emdưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Cinacalcet có những dạng và hàm lượng nào?
Cinacalcet có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 30 mg; 60 mg; 90 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cinacalcet?
Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm thấy tê hoặc ngứa ran xung quanh miệng, tim đập nhanh hay chậm, căng hoặc co thắt cơ, phản xạ quá mức; Động kinh (co giật); Cảm thấy khó thở, thậm chí khi có gắng sức nhẹ; Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng; Cảm giác muốn ngất xỉu.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy; Chán ăn; Đau cơ, đau ngực nhẹ; Chóng mặt; Suy nhược.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cinacalcet bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ của bạn cần phải cân nhắc nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên bao bì thuốc cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu về thuốc này đã được thực hiện chỉ ở người lớn và chưa có thông tin cụ thể nào so sánh tác dụng của cinacalcet ở trẻ em so với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác. Tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng ở trẻ em chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Thuốc này đã được thử nghiệm cho một số ít bệnh nhân và chưa cho thấy thuốc gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở những người cao tuổi như ở những người trẻ tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Cinacalcet có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:
Aripiprazole; Clozapine; Doxorubicin; Doxorubicin Hydrochloride Liposome; Eliglustat; Fluoxetine.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Desipramine; Itraconazole; Ketoconazole.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cinacalcet không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cinacalcet?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh xương; Bệnh tim; Suy tim; Vấn đề về nhịp tim (ví dụ loạn nhịp tim, QT kéo dài); Hạ huyết áp (huyết áp thấp); Có tiền sử bị động kinh – Sử dụng một cách thận trọng. Cinacalcet có thể làm tình trạng này tồi tệ hơn. Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng của cinacalcet có thể tăng do quá trình đào thải thuốc khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng khi dùng quá liều có thể bao gồm:
Nóng rát, ngứa, cảm giác khó chịu ở môi, lưỡi, ngón tay hoặc bàn chân; Đau cơ hoặc chuột rút; Co thắt đột ngột ở cơ bàn tay, bàn chân, mặt hoặc cổ họng; Co giật.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cinacalcet mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày