Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
Thuốc Cetirizine và pseudoephedrine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, sổ mũi, nghẹt mũi và các triệu chứng liên quan khác. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của cetirizine + pseudoephedrine là gì?
Cetirizine và pseudoephedrine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, sổ mũi/nghẹt mũi, ngứa mắt/mũi, và hắt hơi. Thuốc kết hợp này bao gồm 2 thành phần: cetirizine và pseudoephedrine. Cetirizine là một loại thuốc kháng histamine và hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine (một chất tự nhiên mà cơ thể bạn sản sinh ra) khi có phản ứng dị ứng. Pseudoephedrine là một loại thuốc giảm sung huyết và hoạt động bằng cách làm co các mạch máu ở mũi để làm giảm tình trạng sưng tấy và sung huyết.
Trẻ em dưới 12 tuổi không nên sử dụng loại thuốc này vì thuốc có chứa lượng lớn pseudoephedrine.
Bạn nên dùng cetirizine + pseudoephedrine như thế nào?
Nếu bạn đang sử dụng thuốc không kê toa để tự điều trị, hãy đọc kỹ các hướng dẫn trên hộp thuốc trước khi dùng loại thuốc này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ. Nếu bác sĩ đã chỉ định loại thuốc này, hãy dùng thuốc theo như hướng dẫn có kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường hai lần mỗi ngày (sau mỗi 12 giờ).
Không được nghiền hoặc nhai viên thuốc phóng thích kéo dài. Việc làm như vậy có thể giải phóng tất cả hoạt chất trong thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Hơn nữa, không được chia nhỏ viên thuốc nếu thuốc không có đường vạch phân chia và bác sĩ hoặc dược sĩ không hướng dẫn bạn làm như thế. Nuốt trọn viên thuốc hoặc chia nhỏ viên thuốc mà không được nghiền nát hoặc nhai.
Liều lượng thuốc được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với thuốc của bạn. Không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn chỉ định.
Báo với bác sĩ nếu các triệu chứng bệnh của bạn không được cải thiện sau 1 tuần, nếu trở nặng hơn, hoặc nếu các triệu chứng xuất hiện kèm theo sốt.
Bạn nên bảo quản cetirizine + pseudoephedrine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cetirizine + pseudoephedrine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm mũi dị ứng
Uống 1 viên (5 mg-120 mg) hai lần mỗi ngày.
Liều dùng cetirizine + pseudoephedrine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm mũi dị ứng
12 tuổi hoặc lớn hơn 12 tuổi:
Uống 1 viên (5 mg-120 mg) hai lần mỗi ngày.
Cetirizine + pseudoephedrine có những dạng và hàm lượng nào?
Cetirizine và pseudoephedrine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, phóng thích kéo dài.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cetirizine + pseudoephedrine?
Hãy nhờ đến sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
Ngưng sử dụng thuốc nàyvà gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Nhịp tim nhanh, đập mạnh, hoặc tim đập không đều; Suy nhược, run (run không kiểm soát), hoặc các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ Cảm giác thao thức, quá hiếu độn Cảm giác vô cùng sợ hãi hoặc lú lẫn; Tăng huyết áp (đau đầu nặng, thị lực yếu, khó tập trung, đau ngực, tê cóng, co giật); Các vấn đề về thị giác; Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Choáng váng, buồn ngủ; Cảm giác mệt mỏi; Khô miệng; Buồn nôn, đau bụng, táo bón; Có vấn đề về khả năng tập trung; Ù tai.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cetirizine + pseudoephedrine bạn nên biết những gì?
Không được dùng cetirizine và pseudoephedrine nếu bạn đã sử dụng thuốc ức chế oxidase monoamine như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), rasagiline (Azilect), selegiline (Eldepryl, Emsam), hoặc tranylcypromine (Parnate) trong vòng 14 ngày trước. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xuất hiện nếu bạn dùng pseudoephedrine trước khi thuốc ức chế oxidase monoamine được thanh thải ra khỏi cơ thể.
Bạn không nên sử dụng cetirizine và pseudoephedrine nếu bạn bị dị ứng với một trong hai loại thuốc này, hoặc nếu bạn bị:
Tăng nhãn áp góc hẹp; Tăng huyết áp mức độ nặng; Bệnh động mạch vành mức độ nặng; Không tiểu tiện được; Dị ứng với hydralazine (Atarax, Vistaril).
Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc cetirizine và pseudoephedrine nếu bạn bị:
Bệnh tim, bệnh động mạch vành, tăng huyết áp, hoặc rối loạn nhịp tim; Tiểu đường; Rối loạn tuyến giáp; Tăng nhãn áp; Bệnh gan hoặc thận; Phì đại tuyến tiền liệt; Các vấn đề về tiểu tiện.
Người cao tuổi thường có nhiều khả năng mắc các tác dụng phụ từ cetirizine và pseudoephedrine hơn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Cetirizine + pseudoephedrine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này kèm với bất kỳ thuốc nào bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:
Clorgyline; Dihydroergotamine; Furazolidone; Iproniazid; Isocarboxazid; Linezolid; Moclobemide; Nialamide; Pargyline; Phenelzine; Procarbazine; Rasagiline; Selegiline; Toloxatone; Tranylcypromine.
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:
Guanethidine; Iobenguane I 123; Methyldopa; Midodrine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cetirizine + pseudoephedrine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cetirizine +pseudoephedrine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận – Quá trình đào thải cetirizine và pseudoephedrine ra khỏi cơ thể có thể bị hạn chế.
Đối với cetirizine:
Bệnh gan – Cetirizine có thể làm cho bệnh gan trở nặng hơn.
Đối với pseudoephedrine:
Tiểu đường; Bệnh tim; Tăng huyết áp; Áp suất bên trong mắt; Tăng nhãn áp góc hẹp; Khó tiểu tiện; Phì đại tuyến tiền liệt; Các vấn đề về tuyến giáp – Pseudoephedrine có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Thay đổi tâm trạng, hành vi phi lý trí, chứng ảo giác giải thể nhân cách; Co giật; Buồn ngủ ở mức độ nặng hoặc buồn ngủ bất thường; Nhịp tim hoặc mạch đập nhanh, chậm, đập mạnh hoặc không đều; Cảm giác lo lắng; Chóng mặt; Đau đầu; Dễ bị kích thích; Yếu hoặc mềm cơ; Buồn nôn; Thao thức; Thở nông, thở không đều, thở nhanh, hoặc chậm; Buồn ngủ hoặc giấc ngủ có vấn đề; Đau bụng và/hoặc đau ngực; Khát nước.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cetirizine + pseudoephedrine, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt