Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
Carisoprodol được sử dụng ngắn hạn để điều trị chứng đau cơ và khó chịu. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với việc nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và phương pháp điều trị khác. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc với bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của carisoprodol là gì?
Carisoprodol được sử dụng ngắn hạn để điều trị chứng đau cơ và khó chịu. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với việc nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và phương pháp điều trị khác. Thuốc hoạt động bằng cách giúp thư giãn các cơ bắp.
Bạn nên dùng carisoprodol như thế nào?
Dùng thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng 4 lần/ngày.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị. Loại thuốc này chỉ nên được sử dụng ngắn hạn (trong vòng 3 tuần hoặc ít hơn) trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc dài hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và có thể tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.
Thuốc này có thể gây nghiện, đặc biệt là nếu nó đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong trường hợp như vậy, có thể xảy ra các triệu chứng cai thuốc (như co thắt dạ dày, khó ngủ, nhức đầu, buồn nôn) nếu bạn đột ngột ngưng dùng thuốc. Để phòng ngừa triệu chứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dùng dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng cai thuốc ngay lập tức với bác sĩ.
Bên cạnh lợi ích, thuốc này cũng có thể gây nghiện, dù trường hợp này khá hiếm. Nguy cơ này có thể gia tăng nếu bạn từng lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Dùng thuốc đúng theo chỉ định để giảm nguy cơ nghiện thuốc. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại sau 2-3 tuần hoặc nếu trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản carisoprodol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng carisoprodol cho người lớn là gì?
Liều cho người bị co thắt cơ bắp
Uống 250 mg hoặc 350 mg 3 lần một ngày và dùng trước khi đi ngủ.
Liều dùng carisoprodol cho trẻ em là gì?
Liều cho trẻ em bị co thắt cơ bắp
Lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: uống 250 mg hoặc 350 mg 3 lần một ngày và dùng trước khi đi ngủ.
Carisoprodol có những dạng và hàm lượng nào?
Carisoprolol có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 250 mg, 350 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carisoprodol?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng sử dụng carisoprodol và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:
Tê liệt (mất cảm giác); Cực kỳ suy yếu hoặc thiếu sự phối hợp; Cảm giác sảng, ngất xỉu; Tim đập nhanh; Động kinh (co giật); Giảm thị lực; Kích động, rối loạn.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt, run; Nhức đầu; Trầm cảm, cảm giác khó chịu; Nhìn mờ; Khó ngủ (mất ngủ); Buồn nôn, nôn, nấc, đau bụng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng carisoprodol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng carisoprodol, bạn nên:
Không dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với carisoprodol hoặc meprobamate (Equanil, Miltown), hoặc nếu bạn mắc bệnh porphyria.
Trước khi sử dụng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc khác, hoặc nếu bạn bị:
Động kinh hoặc rối loạn co giật khác; Bệnh gan; Bệnh thận.
Nếu bạn mắc bất kỳ các tình trạng trên, bạn cần phải điều chỉnh liều dùng hoặc thực xét nghiệm đặc biệt để dùng carisoprodol một cách an toàn. Thuốc này có thể gây nghiện và chỉ nên được sử dụng theo đơn.
Carisoprodol không được đưa cho người khác dùng, đặc biệt là những người có tiền sử lạm dụng ma túy hoặc nghiện. Giữ thuốc ở nơi an toàn mà người khác không thể lấy nó. Bạn có thể có triệu chứng cai thuốc khi bạn ngừng sử dụng carisoprodol sau khi đã dùng trong một thời gian dài. Triệu chứng nghiện bao gồm đau bụng, khó ngủ, nhức đầu, buồn nôn và động kinh (co giật). Không được ngưng dùng thuốc đột ngột mà không nói chuyện trước với bác sĩ. Bạn có thể cần phải sử dụng ít thuốc hơn trước khi ngưng dùng thuốc hoàn toàn. Thuốc này có thể gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong thời gian điều trị. vẫn chưa biết được liệu carisoprodol có đi vào sữa mẹ hoặc gây hại cho trẻ bú mẹ hay không. Không sử dụng thuốc này mà không nói với bác sĩ nếu bạn đang nuôi con bằng sữa mẹ. Không đưa thuốc này cho trẻ nhỏ hơn 12 tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Carisoprodol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này không được khuyến khích dùng với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mật độ dùng thuốc ờ một hoặc cả hai loại thuốc.
Adinazolam; Alfentanil; Alprazolam; Amobarbital; Anileridine; Aprobarbital; Bromazepam; Brotizolam; Buprenorphine; Butabarbital; Butalbital; Carisoprodol; Chloral Hydrate; Chlordiazepoxide; Chlorzoxazone; Clobazam; Clonazepam; Clorazepate; Codeine; Dantrolene; Diazepam; Eslicarbazepine Acetate; Estazolam; Ethchlorvynol; Fentanyl; Flunitrazepam; Flurazepam; Halazepam; Hydrocodone; Hydromorphone; Ketazolam; Levorphanol; Lorazepam; Lormetazepam; Medazepam; Meperidine; Mephenesin; Mephobarbital; Meprobamate; Metaxalone; Methadone; Methocarbamol; Methohexital; Midazolam; Morphine; Morphine Sulfate Liposome; Nitrazepam; Nordazepam; Oxazepam; Oxycodone; Oxymorphone; Pentobarbital; Phenobarbital; Prazepam; Primidone; Propoxyphene; Quazepam; Remifentanil; Secobarbital; Sodium Oxybate; Sufentanil; Suvorexant; Tapentadol; Temazepam; Thiopental; Triazolam; Umeclidinium.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới carisoprodol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carisoprodol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Lạm dụng ma túy hoặc nghiện ma túy, hoặc có tiền sử. Sử dụng thận trọng, bạn có thể bị nghiện thuốc. Bệnh thận. Bệnh gan. Các tác dụng có thể tăng lên do quá trình đào thải thuốc diễn ra chậm hơn. Porphyria (một vấn đề về men). Không nên dùng nếu bạn mắc tình trạng này. Động kinh. Sử dụng thận trọng, có thể khiến tình trạng động kinh trầm trọng hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Carisoprodol, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Chúc các bạn điều trị bệnh thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho