Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt

Thuốc Claritin-D® được chỉ định dùng để làm giảm tạm thời các triệu chứng sốt, sốt cỏ khô (dị ứng với phấn, bụi hoặc các chất khác trong không khí) và các chứng dị ứng khác. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.

Thuốc Claritin-D® -  Hạ sốt

Tên gốc: loratadin, pseudoephedrine

Phân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứng

Tên biệt dược: Claritin-D®

Tác dụng của thuốc Claritin-D® là gì?

Thuốc Claritin-D® để làm giảm tạm thời các triệu chứng sốt, sốt cỏ khô (dị ứng với phấn, bụi hoặc các chất khác trong không khí) và các chứng dị ứng khác.

Những triệu chứng này bao gồm hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, mũi hoặc cổ họng. Claritin-D® cũng được sử dụng để điều trị ngứa và đỏ do nấm. Tuy nhiên, Claritin-D® không ngăn ngừa phát ban hoặc các phản ứng dị ứng da khác. Claritin-D® thuộc nhóm kháng histamine. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của histamine, một chất trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Claritin-D® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1 viên (5-120mg) uống hai lần một ngày hoặc 1 viên (10-240 mg) uống một lần một ngày.

Liều dùng thuốc Claritin-D® cho trẻ em như thế nào?

Bạn không tự ý dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Claritin-D® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn không dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi. Lạm dụng thuốc có thể khiến trẻ tử vong.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Claritin-D®?

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

Đau đầu; Khô miệng; Chảy máu cam; Viêm họng; Loét miệng; Khó ngủ; Lo lắng; Cơ thể yếu ớt; Đau bụng; Bệnh tiêu chảy; Mắt đỏ hoặc ngứa.

Bạn ngưng dùng Claritin-D® và đi khám ngay nếu có các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

Phát ban; Ngứa; Sưng mắt, mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc chân dưới; Khàn tiếng; Khó thở; Khò khè.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Claritin-D® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Claritin-D®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như hen suyễn, bệnh thận, bệnh gan, chứng phenylketon niệu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Claritin-D® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Claritin-D® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Claritin-D® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Claritin-D® bao gồm:

Advair Diskus® (fluticasone/salmeterol); Aspirin hàm lượng thấp (aspirin); Benadryl® (diphenhydramine); Crestor® (rosuvastatin); Cymbalta® (duloxetine); Dầu cá; Flonase® (fluticasone nasal); Lipitor® (atorvastatin); Lyrica® (pregabalin); Nexium® (esomeprazole); Norco® (acetaminophen/hydrocodone); ProAir® HFA (albuterol); Singulair® (montelukast); Symbicort® (budesonide/formoterol); Synthroid® (levothyroxine); Tylenol® (acetaminophen); Vitamin B12 (cyanocobalamin); Vitamin C (axit ascorbic); Vitamin D3 (cholecalciferol).

Thuốc Claritin-D® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Claritin-D®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Claritin-D® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Claritin-D® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Claritin-D®  có dạng viên nén với hàm lượng 5mg/120mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Claritin-D®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả điều trị tối ưu!

Ngày:24/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM