Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Cefalexin (hay cephalexin) là thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin, được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn khác nhau gây ra. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Cefalexin, còn được gọi là cephalexin, được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn khác nhau gây ra. Thuốc này cũng còn được biết đến như một loại thuốc kháng sinh cephalosporin. Cefalexin hoạt động bằng cách chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn.
Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật nha khoa ở những bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh lý về tim mạch (như van tim nhân tạo) để giúp ngăn ngừa chứng nhiễm trùng tim mạch nghiêm trọng (viêm màng trong tim do vi khuẩn).
Thông tin cảnh báo
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với cephalexin hoặc các kháng sinh tương tự, như Ceftin®, Cefzil®, Omnicef® và những thuốc khác. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là penicillin hoặc kháng sinh khác hay nếu bạn có bệnh thận, bệnh gan, dạ dày hoặc rối loạn đường ruột như viêm đại tràng, tiểu đường, suy dinh dưỡng.
Bạn nên dùng đúng theo đúng thời gian bác sĩ chỉ định. Các triệu chứng bệnh có thể được cải thiện trước khi tình trạng nhiễm trùng được điều trị hoàn toàn, vì vậy bạn không nên ngưng thuốc sớm.
Thận trọng/Lưu ý
Lưu ý trước khi dùng thuốc Cefalexin
Trước khi dùng cefalexin, báo với bác sĩ:
Nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin) và probenecid (Benemid). Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, bệnh gan, rối loạn ruột hoặc dạ dày, viêm kết tràng, đái tháo đường, suy dinh dưỡng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefalexin, hãy báo với bác sĩ.
Dạng thuốc uống cephalexin lỏng có thể có chứa đường. Điều này có thể ảnh hưởng đến bạn nếu bạn bị bệnh tiểu đường.
Nên dùng thuốc Cefalexin như thế nào?
Uống thuốc này theo sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường sau mỗi 6 đến 12 giờ đồng hồ, kèm hoặc không kèm với thức ăn.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở dạng hỗn dịch, lắc đều chai thuốc trước khi sử dụng. Đo kỹ liều lượng bằng thiết bị/muỗng đo lường đặc biệt. Không được sử dụng muỗng ăn thông thường bởi vì bạn không thể đo được liều lượng chính xác.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Đối với trẻ em, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.
Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bảo quản thuốc Cefalexin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Cefalexin có những dạng và hàm lượng nào?
Cefalexin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 250 mg, 333 mg, 500 mg, 750 mg Hỗn dịch: 125 mg/5 mL, 250 mg/5 mL.
Liều dùng thông thường của thuốc Cefalexin
Bệnh nhiễm trùng:
Người lớn và thanh thiếu niên: liều lượng thuốc là 1000 – 4000 miligam (mg) mỗi ngày, chia thành nhiều liều.
Trẻ em: Việc dùng thuốc và liều lượng thuốc phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng thuốc thường từ 25 – 100 miligam (mg) mỗi kilogam (kg) mỗi ngày, chia thành nhiều liều.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy và máu trong nước tiểu.
Những điều nên tránh khi dùng Cefalexin
Các thuốc kháng sinh gây tiêu chảy, đây có thể là một dấu hiệu nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy phân lỏng hoặc có máu, hãy đến gặp bác sĩ. Không tự sử dụng thuốc trị tiêu chảy khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
3. Tác dụng phụ
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy nước hoặc máu; Co giật; Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da; Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, co giật hoặc yếu ớt; Dễ thâm tím hoặc chảy máu, yếu ớt bất thường; Lú lẫn, dễ bị kích động, ảo giác (thấy những điều không có thật); Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy; Choáng váng, cảm giác mệt mỏi; Đau khớp; Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Tương tác thuốc
Cefalexin có thể tương tác với thuốc nào?
Việc dùng thuốc này chung với warfarin không được bác sĩ khuyến nghị, nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên mà bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.
Việc dùng thuốc này kèm Cholestyramine hoặc Metformin có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên mà bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefalexin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm ruột kết, tiền sử bị viêm ruột kết. Tiêu chảy nặng, tiền sử bị tiêu chảy nặng – Dùng thuốc cẩn trọng, Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn. Bệnh thận – Dùng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
5. Sự thật thú vị về thuốc
Ưu điểm
Điều trị các loại nhiễm trùng ở các khu vực như: đường hô hấp, tai, bộ phận sinh dục, xương và da. Cephalexin có hoạt tính tuyệt vời chống lại staphylococci gram dương và vi khuẩn streptococci, bao gồm các chủng nhạy cảm: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, S. pyrogens, Haemophilus influenzae, Klebsiella pnumoniae, Moraxella catarrhalis và Proteus mirabilis. Có thể được dùng 2 lần mỗi ngày Có thể dùng kèm hoặc không kèm với thuốc
Nhược điểm
Nếu bạn trong độ tuổi từ 18-60 và không dùng bất cứ loại thuốc hay không có bất cứ tình trạng sức khỏe nào. Bạn có thể mắc các tác dụng phụ sau:
Tiêu chảy, chứng khó tiêu, đau bụng, và buồn nôn là những triệu chứng thông thường nhất. Thuốc có thể làm thay đổi kết quả một số xét nghiệm. Đột quỵ rất hiếm khi xảy ra khi dùng thuốc này. Khoảng 10% người bị dị ứng với penicillin cũng dị ứng với cephalosporin. Nói với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng với kháng sinh. Liều dùng của cephalexin cần phải được điều chỉnh cho người bị bệnh thận từ vừa đến nặng. Tiêu chảy nặng, do sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile, là một tác dụng phụ tiềm ẩn của hầu hết các chất kháng khuẩn, bao gồm cephalexin. Triệu chứng bao gồm tiêu chảy dai dẳng, phân có nước và bị chảy máu. Có thể làm quá trình đông máu diễn ra lâu hơn. Những người bị bệnh gan hoặc thận, những người bị suy dinh dưỡng, tiếp nhận liệu pháp điều trị lâu dài hoặc đã dùng thuốc chống đông có nguy cơ cao hơn mắc phải tình trạng này. Có thể tương tác với một số thuốc bao gồm metformin, probenecid, và một số xét nghiệm glucose trong nước tiểu.
6. Kết luận
Cephalexin là loại kháng sinh dạng cephalosporin có thể được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương dễ mắc phải. Khoảng 10% người bị dị ứng với penicillin sẽ bị dị ứng với cephalexin.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cephalexin mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt