Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
Thuốc Clofibrate được sử dụng để làm giảm nồng độ cholesterol (một loại chất béo) cao trong máu. Clofibrate đặc biệt tốt trong việc làm hạ triglyceride và lipoprotein tỉ trọng rất thấp. Để hiểu rõ hơn về thuốc, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của clofibrate là gì?
Clofibrate được sử dụng để làm giảm nồng độ cholesterol (một loại chất béo) cao trong máu. Clofibrate đặc biệt tốt trong việc làm hạ triglyceride và lipoprotein tỉ trọng rất thấp (VLDL) (một dạng cholesterol).
Bạn nên dùng clofibrate như thế nào?
Dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy hỏi dược sĩ, y tá, hoặc bác sĩ để được giải thích thêm.
Dùng thuốc kèm với một cốc nước (khoảng 250ml) .
Clofibrate có thể được uống cùng với thức ăn để hạn chế gây khó chịu ở dạ dày.
Không nghiền nát, nhai hoặc làm vỡ các viên nang. Khi dùng, nuốt toàn bộ viên thuốc.
Clofibrate thường được uống nhiều lần trong ngày. Thực hiện theo các hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn nên bảo quản clofibrate như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng clofibrate cho người lớn như thế nào?
Dùng 500 mg uống 4 lần mỗi ngày.
Liều dùng clofibrate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Clofibrate có những dạng và hàm lượng nào?
Clofibrate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 250 mg; 500 mg
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clofibrate?
Bạn nên đến bác sĩ kiểm tra ngay lập tức nếu có bất cứ tác dụng phụ nào sau xảy ra khi uống thuốc clofibrate bao gồm:
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Đau ngực; Nhịp tim bất thường; Khó thở; Đau bụng (nặng) kèm buồn nôn và ói mửa.
Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào dưới đây xảy ra trong khi dùng thuốc, hãy báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay khi có thể:
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Có máu trong nước tiểu; Ho hoặc khàn giọng; Giảm tiểu tiện; Sốt hoặc ớn lạnh; Đau lưng dưới hoặc bên sườn; Tiểu tiện khó hoặc đau; Sưng bàn chân hoặc cẳng chân.
Một số tác dụng phụ xảy ra với clofibrate có thể không cần đến sự chăm sóc về y tế. Khi cơ thể bạn tự điều chỉnh với thuốc thì các tác dụng phụ có thể mất đi. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cũng có thể cho bạn biết về những cách để làm giảm hoặc ngăn chặn một số các tác dụng phụ. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ sau tiếp diễn, gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy đến các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để kiểm tra:
Tác dụng phụ phổ biến hơn:
Tiêu chảy; Buồn nôn.
Tác dụng phụ ít phổ biến hoặc hiếm gặp:
Giảm khả năng tình dục; Đau đầu; Tăng sự thèm ăn hoặc tăng cân (nhẹ); Đau cơ hoặc chuột rút; Lở loét miệng và môi; Đau bụng, đầy hơi, hoặc ợ nóng; Mệt mỏi bất thường hoặc suy nhược; Buồn nôn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng clofibrate bạn nên biết những gì?
Thực hiện bất kỳ chế độ ăn uống hoặc tập thể dục nào được bác sĩ của bạn đưa ra. Chế độ ăn uống và tập thể dục là những yếu tố rất quan trọng trong việc kiểm soát cholesterol.
Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường, đau bụng dữ dội kèm nôn mửa, sốt và ớn lạnh, đau cổ họng, cảm giác giống bị cúm, có máu trong nước tiểu, giảm đi tiểu, co thắt cơ bắp, đau cơ, yếu cơ, đau khớp, sưng mắt cá chân hoặc cẳng chân, hoặc tăng cân đột ngột. Đây có thể là các dấu hiệu sớm của những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Clofibrate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clofibrate không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clofibrate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp); Bệnh tiểu đường; Loét dạ dày hoặc ruột.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Clofibrate, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần