Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
Thuốc Chlorophyll® 50 mg thường được dùng để khử mùi hôi của hơi thở và giảm mùi khi thực hiện phẫu thuật mở thông ruột kết. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc Chlorophyll® 50 mg, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên gốc: clorophyl
Tên biệt dược: Chlorophyll® 50 mg
Phân nhóm: thuốc khử mùi
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Chlorophyll® 50 mg là gì?
Thuốc Chlorophyll® 50 mg thường được dùng để khử mùi hôi của hơi thở và giảm mùi khi thực hiện phẫu thuật mở thông ruột kết. Phẫu thuật mở thông ruột kết là phẫu thuật loại bỏ các chất thải khỏi ruột.
Thuốc Chlorophyll® 50 mg còn được dùng để trị táo bón, loại bỏ chất độc và làm lành vết thương.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Chlorophyll® 50 mg cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 200 mg mỗi ngày, chia thành 2 liều.
Liều dùng thuốc Chlorophyll® 50 mg cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Chlorophyll® 50 mg như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên mang áo chống nắng hoặc thoa kem chống nắng có SPF 30+ khi ra ngoài trong thời gian dùng thuốc này.
Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Chlorophyll® 50 mg?
Thuốc Chlorophyll® 50 mg có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời; Đau bụng nặng; Tiêu chảy; Phân lỏng; Nước tiểu hoặc phân có màu xanh.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Chlorophyll® 50 mg bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Chlorophyll® 50 mg bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn đang mắc bất kì vấn đề nào về sức khỏe.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Chlorophyll® 50 mg có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Một số thuốc có thể tương tác với Chlorophyll® 50 mg bao gồm:
Kháng sinh nhóm quinolone như levofloxacin, norfloxacin, ciprofloxacin, v.v. Kháng sinh tetracycline, trimethoprim/sulfamethoxazole; Methoxsalen; Trioxsalen; Amitriptyline.
Thuốc Chlorophyll® 50 mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Chlorophyll® 50 mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan; Tiểu đường; Ung thư; Suy giảm miễn dịch.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Chlorophyll® 50 mg như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Chlorophyll® 50 mg ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Chlorophyll® 50 mg có những dạng và hàm lượng nào ?
Thuốc Chlorophyll® 50 mg có dạng viên nang mềm hàm lượng 50 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Chlorophyll® 50 mg. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày