Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
Cimetidine là thuốc kháng thụ thể histamin H2, được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: Cimetidine
Tên biệt dược:
Abanax [ Elder Pharmaceuticals ] Apo-Cimetidine [ Apotex ] Brumetidina [ Medopharm ] Cementin [ DHA ] Cimedine [ F.T. Pharma (Công ty Cổ phần Dược Phẩm 3/2) ] Cimet 400 [ Sanofi-Aventis ] Cimetidin Bidiphar [ Bidiphar ] Cimetidin Danapha [ Danapha ] Cimetidin Dong Nam [ Dong Nam ] Cimetidin Ladophar [ Ladophar ] Cimetidin Mipharmco [ Mipharmco ] Cimetidin MKP [ Mekophar ] Cimetidin Umedica [ Umedica ] Cimetidin Vacopharm [ Vacopharm ] Cimetidin Ying Yuan [ Ying Yuan ] Cimetidine Ajanta [ Ajanta Pharma ] Cimetidine Dolphin [ Dolphin ] Cimetidine Flamingo [ Flamingo ] Cimetidine Gracure [ Gracure ] Cimetidine Sinil [ Sinil Pharm ] Cimetidine Synmedic [ Synmedic Lab ] Cimetidine Vidipha [ Vidipha ] Cimetrone [ Daewon Pharm ] Cimovid [ Hovit ] Defense [ Y.S.P ] Histodil [ Gedeon Richter ] Kukje Cimetidine [ Kukje Pharma ] Tagamet [ SmithKline Beecham ] Timet [ Aegis ] Timetac 400 [ Aegis ]
Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét
1. Tác dụng
Tác dụng của cimetidine là gì?
Cimetidin được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột, đồng thời ngăn ngừa bệnh tái phát sau khi đã được chữa lành. Cimetidin cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh dạ dày và cổ họng (thực quản) do tăng axit dạ dày (ví dụ, hội chứng Zollinger-Ellison, viêm thực quản bào mòn) hoặc trào ngược axit dạ dày vào thực quản (bệnh trào ngược dạ dày thực quản/GERD). Việc giảm axit dạ dày dư thừa giúp giảm các triệu chứng như đau dạ dày, ợ nóng, khó nuốt, ho dai dẳng, khó ngủ. Thuốc cũng có thể dùng để ngăn ngừa những ảnh hưởng nghiêm trọng của axit đến hệ tiêu hóa của bạn (ví dụ viêm loét, ung thư thực quản).
Cimetidine thuộc nhóm thuốc kháng histamin H2. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit trong dạ dày.
Cimetidine có thể dùng khi không kê toa. Thuốc được dùng để điều trị chứng ợ nóng thường xuyên do có quá nhiều axit trong dạ dày (còn gọi là chứng khó tiêu do axit hoặc chua dạ dày). Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa chứng ợ nóng và khó tiêu do axit trong các loại thực phẩm và đồ uống. Nếu bạn đang tự điều trị bằng thuốc này, phải đọc kĩ hướng dẫn của nhà sản xuất được ghi trên bao bì thuốc để biết khi nào nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên dùng cimetidine như thế nào?
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe và thích ứng với điều trị của bạn. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn cũng đang uống thuốc kháng axit để giảm đau dạ dày theo khuyến cáo của bác sĩ, hãy dùng thuốc này cách cimetidine ít nhất 1 giờ. Dùng thuốc đều đặn theo quy định để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định. Tiếp tục dùng thuốc này trong thời gian điều trị quy định ngay cả khi bạn đã cảm thấy khỏe hơn. Việc ngưng điều trị quá sớm có thể làm chậm quá trình lành bệnh.
Nếu bạn đang sử dụng cimetidine không kê toa để tự điều trị chứng khó tiêu hoặc ợ nóng do axit, uống 1 viên thuốc với nước khi cần thiết. Để ngăn ngừa chứng ợ nóng, uống 1 viên thuốc với nước ngay trước khi hoặc 30 phút trước khi loại thức ăn hoặc uống đồ uống gây ợ nóng. Không uống nhiều hơn 2 viên trong vòng 24 giờ, trừ khi được bác sĩ chỉ định. Không dùng thuốc trong hơn 14 ngày liên tiếp mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng bệnh của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản cimetidine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cimetidine cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn bị loét tá tràng
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg mỗi 6-8 giờ. Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 37,5-50 mg/giờ. hoặc đến tốc độ tối đa 100 mg/giờ (2,4 g/ngày). Đường uống: uống 800 mg-1600 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Ngoài ra, có thể dùng liều 300 mg bốn lần mỗi ngày, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ, hoặc dùng 400 mg hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.
Liều thông thường cho người lớn để dự phòng loét tá tràng
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg một hoặc hai lần một ngày. Đường uống: uống 400 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.
Liều lượng thông thường cho người lớn bị viêm thực quản bào mòn
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ, kèm với tăng tốc độ mỗi khoảng 25 mg/giờ cho đến tốc độ tối đa 100 mg/giờ (2,4 g/ngày). Đường uống: uống 800 mg hai lần một ngày, hoặc uống 400 mg bốn lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để dự phòng loét do căng thẳng
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ.
Liều thông thường cho người lớn bị xuất huyết đường tiêu hóa trên
Truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ trước khi tiêm tĩnh mạch bolus 150 mg. Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 2,4 g.
Liều thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ vào lúc khởi đầu. Tốc độ truyền dao động từ 40-600 mg/giờ, nhưng không được vượt quá tổng lượng hàng ngày 2,4 g. Đường uống: uống 300 mg mỗi ngày bốn lần trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều thông thường cho người lớn bị loét dạ dày
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ. Đường uống: uống 800 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ, hoặc 300 mg mỗi ngày bốn lần.
Liều thông thường cho người lớn trào ngược dạ dày thực quản
Đường tiêm: tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp 300 mg mỗi 6 giờ. Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 50 mg/giờ. Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 2,4 g. Đường uống: uống 800 mg mỗi ngày hai lần hoặc 400 g mỗi ngày bốn lần.
Liều thông thường cho người lớn bị khó tiêu
Uống 200 mg ngay trước khi ăn (hoặc 30 phút trước khi ăn). Liều tối đa mỗi 24 giờ: 2 liều.
Liều dùng cimetidine cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ em bị trào ngược dạ dày thực quản
Trẻ sơ sinh: tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 5-10 mg/kg/ngày, chia thành các lần mỗi 8 đến 12 giờ. Trẻ nhỏ: tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 10-20 mg/kg/ngày, chia thành các lần mỗi 6 đến 12 giờ. Trẻ em: tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 20-40 mg/kg/ngày, chia thành các lần mỗi 6 đến 12 giờ.
Liều thông thường cho trẻ em bị khó tiêu
Trẻ lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: dùng 200mg hai lần mỗi ngày; có thể dùng 30 phút trước khi ăn thức ăn hoặc nước uống có khả năng gây ợ nóng hay khó tiêu.
Cimetidine có những dạng và hàm lượng nào?
Cimetidine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 300 mg; 400 mg; 800 mg và 200mg dành cho trẻ em.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cimetidine?
Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Ho, sốt, tức ngực, khó thở; Phát ban đỏ hay phồng rộp da; Vàng da (vàng da hoặc mắt); Dễ bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường; Cảm thấy yếu trong người, mê sảng, mất phương hướng, hoặc lẫn lộn; Đi tiểu ít hơn bình thường; Nhịp tim không đều; Phát ban.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Cảm thấy chóng mặt, trầm cảm, hoặc kích động; Sưng hoặc đau ngực (ở nam giới); Đau khớp hoặc đau cơ; Phát ban da nhẹ; Đau đầu; Tiêu chảy, buồn nôn, hoặc táo bón.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cimetidine bạn nên biết những gì?
Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn ghi trên nhãn thuốc, hoặc theo đơn thuốc của bác sĩ. Không sử dụng nhiều thuốc hơn so với chỉ định. Không sử dụng thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định.
Tránh uống thuốc kháng axit, trừ khi bác sĩ chỉ định dùng cho để điều trị đau do ợ nóng. Thực hiện theo lời khuyên của bác sĩ về việc chọn loại thuốc kháng axit và thời điểm dùng thuốc. Bạn có thể không được dùng thuốc kháng axit cùng lúc với cimetidine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Cimetidine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cimetidine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cimetidine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiểu đường; Hen suyễn hoặc rối loạn về phổi mãn tính; Hệ thống miễn dịch suy yếu; Ức chế tủy xương; Bệnh thận; Bệnh gan.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Cimetidine mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày