Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
Cồn 70 độ cho tác dụng diệt khuẩn tốt hơn cồn 90 độ. Bởi vì cồn 90 độ vừa thoa lên tay đã bay hơi rất nhanh, không đủ thời gian tồn tại trên tay để diệt vi khuẩn. Còn những loại cồn dưới 60 độ lại không đảm bảo để sát khuẩn. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên gốc: ethanol
Tên biệt dược: Cồn 70®
Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng da, thuốc giải độc & khử độc
1. Tác dụng
Tác dụng của Cồn 70® là gì?
Cồn 70® thường được dùng để sát trùng ngoài da.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Cồn 70® cho người lớn như thế nào?
Bạn thoa thuốc lên vết thương nhiều lần trong ngày.
Liều dùng Cồn 70® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Cồn 70® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn lau sạch vết thương và dùng bông thấm thuốc thoa lên vết thương.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Cồn 70®?
Cồn 70® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Da khô và dễ bị kích ứng khi dùng nhiều lần.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Cồn 70® bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc có thể gây cháy, bạn cần cẩn thận khi dùng cồn.
6. Tương tác thuốc
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Cồn 70®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vết thương hở; Vết bỏng nặng.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Cồn 70® như thế nào?
Bạn nên bảo quản Cồn 70® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Cồn 70® có những dạng và hàm lượng nào?
Cồn 70® có dạng dung dịch sát khuẩn hàm lượng 30 ml, 60 ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Cồn 70®, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da