Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
Thuốc Calcitonin cá hồi dùng để chưa bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Calcitonin giúp chắc xương và giảm nguy cơ gãy, yếu xương. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Calcitonin cá hồi là gì?
Calcitonin cá hồi dùng để chưa bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Calcitonin giúp chắc xương và giảm nguy cơ gãy, yếu xương.
Thuốc này bị cấm ở Canada vì vấn đề an toàn.
Bạn nên dùng Calcitonin cá hồi như thế nào?
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có thắc mắc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Xịt thuốc vào chỉ một bên lỗ mũi 1 lần mỗi ngày, thay đổi bên lỗ mũi mỗi lần xịt. Nên dùng liều lượng ít nhất và thời gian điều trị ngắn nhất có thể để dùng thuốc. Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến ung thư. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về nguy cơ và tác hại của thuốc trước khi sử dụng.
Lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh và để nhiệt độ thuốc bằng nhiệt độ phòng. Chuẩn bị bình xịt theo hướng dẫn nếu bạn dùng một bình xịt mới. Những lần dùng sau đó bạn không cần chuẩn bị bình. Sau khi chuẩn bị bình xịt, bảo quản bình theo hướng dẫn. Hỏi bác sĩ nếu bạn có thắc mắc về cách dùng và bảo quản.
Để xịt thuốc, bạn nên giữ đầu trong vị trí nhìn thẳng và đưa đầu xịt vào lỗi mũi. Nhấn ống bơm thuốc để xịt. Nhớ đóng nắp cẩn thận sau khi sử dụng.
Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và điều đặn. Nên xịt thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày để bạn dễ nhớ.
Bạn nên bảo quản Calcitonin cá hồi như thế nào?
Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Calcitonin cá hồi cho người lớn như thế nào?
Liều dùng cho người lớn bệnh Paget (bệnh loãng xương):
Tiêm 50-100 IU dưới da hoặc tại cơ bắp 1 lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được giảm xuống còn 50-100 IU, 3 lần mỗi tuần nếu bệnh tình thuyện giảm. Thường không được dùng Calcitonin hơn 6 tháng, trừ khi có những triệu chứng thần kinh hoặc tổn thương lytic nghiêm trọng với xương trụ của cơ thể (những xương chịu sức nặng cơ thể). Thuốc thường dùng dưới 6 tháng. Nếu cần tái chữa trị, pháp đồ liều khởi đầu và duy trì cũng có thể được lặp lại. Calcitonin từ người là một loại thuốc dự phòng dùng cho người bệnh đề kháng hoặc phản ứng dị ứng với Calcitionin từ cá hồi.
hoặc
Xịt 200-400 IU ở mũi 1 lần mỗi ngày để bù lại lượng thuốc bay ra không khí (400 IU xịt mũi tương ứng với 100 IU tiêm). Xịt mũi sẽ kém tác dụng hơn nhưng giảm nguy cơ tác dụng phụ. Nghiên cứu cho thấy thuốc xịt mũi có tác dụng 30-40% người dùng so với thuốc tiêm đạt 50%.
Liều dùng cho người lớn có lượng calci trong máu cao:
Tiêm 4 IU/kg mỗi 12 tiếng (làm tròn lên chẵn 5 hoặc 10 đơn vị). Liều lượng tối đa không vượt quá 545 IU mỗi liều. Nếu không thấy tác dụng với liều 4 IU/kg trong một đến hai ngày, có thể nâng lên tiêm 8 IU/kg mỗi 12 tiếng (làm tròn thành chẵn 5 hoặc 10 đơn vị) Có thể tăng số liều thuốc thành 1 liều mỗi 6 tiếng nếu cần. Liều lượng tối đa không nên vượt quá 1090 IU mỗi liều.
Thời gian dùng thuốc sẽ kéo dài khoảng 5 ngày trở xuống. Lượng Calci thường giảm 2 mg/dl và kéo dài trong khoảng 2-4 ngày. Sau đó, thuốc sẽ hết tác dụng.
Liều dùng cho người lớn bệnh loãng xương:
Tiêm 100 IU mỗi lần cách ngày hoặc 50 IU mỗi lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được tăng lên đến còn 200-400 IU mỗi ngày nếu cần.
hoặc
Xịt 200 IU ở mũi 1 lần mỗi ngày, thay đổi bên lỗ mũi để xịt mỗi ngày.
Thời gian dùng thuốc có thể kéo dài nhiều tháng hoặc năm.
Liều dùng cho người lớn bệnh loãng xương:
Tiêm 50 IU mỗi lần, 3 lần mỗi tuần. Liều lượng có thể tăng lên thành 100 IU tùy vào hiệu quả của liều 50 IU và phản ứng với thuốc.
Liều dùng Calcitonin cá hồi cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em bệnh loãng xương:
Lưu ý: Liều thuốc chưa được FDA chấp thuận.
Trẻ trên 6 tháng tuổi: Tiêm bắp hoặc dưới da 2 IU/kg/lần, 3 lần mỗi tuần.
Calcitonin cá hồi có những dạng và hàm lượng nào?
Calcitonin cá hồi có những dạng và hàm lượng sau:
Calcitonin cá hồi (nguồn gốc tổng hợp) xịt mũi (dung dịch Calcitonin cá hồi xịt mũi, USP) bao gồm một chai thủy tinh với bơm xịt đính kèm. Một chai chứa 2 mL hoặc 3,7 mL dung dịch calcitonin nồng độ 2200 đơn vị USP Calcitonin/mL. Một lần xịt có 0,09 mL (200 đơn vị USP Calcitonin).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Calcitonin cá hồi?
Bạn có thể bị đau xương trong vài tháng đầu điều trị với Calcitonin. Đây chỉ là một tác dụng phụ, không có nghĩa là thuốc không hiệu quả.
Đi khám bác sĩ ngay khi có những biểu hiện dị ứng cấp tính: phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.
Liên hệ bác sĩ ngay khi có những tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
Mê sảng, ngất xỉu; Cứng cơ.
Những tác dụng phụ thường thấy bao gồm:
Nóng, sưng đỏ, ngứa hoặc ngứa dưới da; phát ban hoặc ngứa da; Buồn nôn, chán ăn, đau dạ dày, nôn mửa; Đi tiểu nhiều, đặc biệt là vào ban đêm; Đau mắt; Sưng ở bàn chân; Sưng hoặc kích ứng da nơi tiêm.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Calcitonin cá hồi bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng Calcitonin cá hồi, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn:
Dị ứng với Calcitonin, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc thành phần của Calcitonin. Hỏi dược sĩ để biết thành phần thuốc. Bác sĩ có thể sẽ kiểm tra dị ứng da trước khi kê thuốc; Đang sử dụng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào; Đang có thai, có ý định có thai hoặc đang cho con bú. Báo ngay với bác sĩ nếu bạn bắt đầu mang thai khi đang sử dụng thuốc.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Calcitonin cá hồi có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới Calcitonin cá hồi không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Calcitonin cá hồi?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh Paget – cẩn trọng khi sử dụng vì một số loại thuốc sử dụng cho bệnh này (ví dụ như alendronate, etidronate, hoặc risedronate) có thể làm Calcitonin giảm tác dụng; Nồng độ calcium thấp; Thiếu Vitamin D – phải được chữa trị trước khi sử dụng thuốc này.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Calcitonin cá hồi. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho