Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
Để nắm rõ thông tin về thuốc Abilify và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
Tên gốc: aripiprazole
Phân nhóm: thuốc chống loạn thần
Tên biệt dược: Abilify®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc là gì?
Abilify® là loại thuốc thường được sử dụng để điều trị các bệnh tâm thần như tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực loại I (trầm cảm, hưng cảm). Abilify® cũng được kết hợp cùng với các loại thuốc khác để điều trị rối loạn trầm cảm ở người lớn.
Ngoài ra, Abilify® có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc cho người lớn như thế nào?
Đối với bệnh nhân tâm thần phân liệt: Bạn cho người bệnh dùng 10mg đến 15mg thuốc mỗi ngày ngoài bữa ăn.
Đối với bệnh nhân mắc rối loạn lưỡng cực loại I: Ban cho người bệnh dùng 10mg-15mg thuốc mỗi ngày, có thể bổ sung với lithium hoặc valproate.
Đối với bệnh rối loạn trầm cảm: Bạn cho người bệnh dùng 2mg-5mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Khi dùng thuốc, bạn không nên nuốt toàn bộ hoặc nhai nát. Bạn cần để thuốc hòa tan trong miệng. Bạn có thể uống nước để nuốt thuốc dễ hơn.
Bạn không được dùng Abilify® trong thời gian dài hơn 6 tuần trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn không nên ngừng sử dụng Abilify® đột ngột. Ngừng đột ngột có thể làm cho bệnh tình của bạn tồi tệ hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ Abilify®
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc?
Một số tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:
- Tăng cân;
- Mờ mắt;
- Buồn nôn;
- Nôn mửa;
- Chán ăn;
- Táo bón;
- Đau đầu;
- Chóng mặt;
- Buồn ngủ;
- Mệt mỏi;
- Lo lắng;
- Bồn chồn;
- Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.
Bạn cần liên hệ bác sĩ ngay nếu bạn:
- Bị kích động mạnh hoặc cảm giác bồn chồn;
- Các cử động co giật hoặc không kiểm soát của mắt, môi, lưỡi, mặt, cánh tay hoặc chân;
- Phù mặt, khó nuốt, gặp vấn đề khi phát âm;
- Động kinh (co giật);
- Có ý nghĩ về tự sát hoặc làm tổn thương bản thân;
- Phản ứng hệ thần kinh như cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim đập nhanh hoặc không đều, run;
- Sốt nhẹ, ớn lạnh, đau họng, nướu bị sưng, đau buốt miệng, nướu đỏ hoặc sưng, loét da, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm, ho, khó thở;
- Đường trong máu cao – tăng khát, tăng tiểu, đói, khô miệng, buồn ngủ, khô da, giảm cân.
Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:
- Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
- Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
- Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các loại thuốc khác;
- Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là thuốc metoclopramide.
Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:
- Động kinh;
- Tiểu đường;
- Huyết áp thấp;
- Bệnh gan;
- Bệnh Parkinson.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?
Thuốc Abilify® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Abilify® có dạng thuốc viên nén/viên nén tan nhanh chứa hàm lượng aripiprazole 2mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Abilify® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abound - Điều trị vết thương
- doc Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường