Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Acemuc mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: acetylcysteine
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
Tên thương hiệu: Acemuc
1. Tác dụng thuốc
Công dụng của thuốc Acemuc là gì?
Acemuc là thuốc dùng để trị ho cho bé, giúp giảm các triệu chứng ho khan, ho có đờm và các tình trạng khác như viêm phế quản, viêm xoang, viêm phế quản – phổi. Ngày nay, trên thị trường có hai loại sản phẩm Acemuc khác nhau: Acemuc 100mg dành cho trẻ nhỏ và Acemuc 200mg dành cho người lớn và trẻ nhỏ.
Các công dụng chính của thuốc Acemuc là:
- Làm giảm các triệu chứng ho do cảm lạnh, cảm cúm, ho do viêm phế quản, ho gà, ho sởi, ho do viêm họng, viêm phổi, ho do viêm thanh quản, màng phổi bị kích ứng.
- Hạn chế các chất dịch nhờn tiết ra trong vòm họng, nhất là các chất nhầy gây ra tình trạng nghẹn họng.
- Điều trị các bệnh về đường hô hấp, hỗ trợ chữa viêm phế quản, lao phổi và viêm mũi dị ứng…
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Acemuc cho người lớn như thế nào?
Thuốc ho Acemuc 200mg
Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 7 tuổi: bạn dùng 1 gói/lần, ngày 3 lần.
Liều dùng thuốc Acemuc cho trẻ em như thế nào?
Thuốc ho Acemuc 100mg
- Trẻ sơ sinh và dưới 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 gói/lần, ngày 2 lần.
- Trẻ từ 2–7 tuổi: bạn cho trẻ uống 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
Thuốc ho Acemuc 200mg
Trẻ từ 2–7 tuổi: bạn cho trẻ uống 1 gói/lần, 2 lần/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Acemuc như thế nào?
Bạn hòa tan thuốc vào nửa ly thuốc và cho trẻ uống hết. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh. Tốt nhất, bạn hãy tuân theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có bất cứ vấn đề nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Thuốc Acemuc có thể gây ra các tác dụng phụ nào?
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Acemuc như:
- Cảm giác buồn nôn, nôn ói
- Nhức đầu, ù tai, viêm miệng, chảy nhiều nước dãi
- Khô miệng, ngủ gật, đôi khi có thể ngủ sâu, mất kiểm soát hệ thần kinh gây ảo giác
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng thuốc
Trước khi dùng thuốc Acemuc, bạn cần lưu ý gì?
Trước khi dùng thuốc Acemuc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Acemuc
- Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe, như bệnh hen
Trong quá trình sử dụng thuốc Acemuc 200mg, nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào có thể xảy ra hoặc co thắt phế quản, bạn cần phải ngừng ngay việc sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú cần hết sức cẩn thận và chỉ nên sử dụng thuốc khi có sự chỉ định của bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Acemuc có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Acemuc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Acemuc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Acemuc như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Acemuc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Acemuc có những dạng và hàm lượng nào?
Acemuc có dạng thuốc cốm và hàm lượng 100mg, 200mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Acemuc mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abound - Điều trị vết thương
- doc Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường