Thuốc Abound - Điều trị vết thương
Abound được phân loại là sản phẩm và liệu pháp bổ sung hỗ trợ điều trị vết thương (chấn thương, hậu phẫu...), bỏng, loét do đái tháo đường. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Năng lượng 79 kCal. Tổng số carbohydrate 7.9g, đường 1g, beta-hydroxy-beta-methylbutyrate (calcium HMB) 1.2g, amino acid 14g: L-arginine 7g, L-glutamine 7g, K 245mg, Ca 200mg, P 95mg.
Tên biệt dược: Abound
1. Tác dụng
Tác dụng của Abound là gì?
Abound có tác dụng giúp nhanh chóng làm lành các vết thương cấp tính hoặc mạn tính như:
Vết thương do phẫu thuật Vết thương do chấn thương Phẫu thuật thẩm mỹ Loét bàn chân tiểu đường Loét do chèn ép, tì đè, nằm lâu Bỏng (phỏng)
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Abound
Dùng Abound 2 gói/ngày (sáng, tối).
Uống đường miệng: 1 gói pha với 237-296ml nước lạnh, khuấy tan đều (không pha với nước nóng hoặc nước đang sôi). Cho ăn đường ống: Không pha trong túi tiếp thức ăn bằng ống. 1 gói pha với 120ml nước ở nhiệt độ phòng, khuấy đều bằng thìa dùng 1 lần. Kiểm tra vị trí đặt ống, tráng ống cho ăn bằng 30ml nước, bổ sung Abound qua ống bằng ống tiêm ≥60cc, tráng bằng 30ml nước nữa (sử dụng nước làm sạch ống ít hơn nếu có chỉ định hạn chế hấp thu nước).
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Abound như thế nào?
Thuốc hấp thu tốt nhất sau bữa ăn sáng và bữa ăn tối. Không dùng Abound để thay thế hoàn toàn bữa ăn. Khi dùng cho trẻ nhỏ phải có ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Không dùng thuốc qua đường tĩnh mạch, không pha bột Abound với nước sôi vì có thể phá vỡ thành phần thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Những triệu chứng quá liều gồm:
Mất tỉnh táo Thở sâu hoặc nhanh, chóng mặt Buồn ngủ Bồn chồn Tê bàn chân, bàn tay và quanh miệng Co thắt dạ dày
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Chỉ sử dụng Abound dưới sự giám sát y tế. Trong trường hợp cho ăn qua ống, bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Abound?
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra và thường không cần chăm sóc y tế vì có thể tự khỏi trong quá trình điều trị khi điều chỉnh thuốc.
Những tác dụng phụ ít gặp là:
Chảy máu Phồng rộp da, cảm giác nóng rát hoặc lạnh Đổi màu da Nổi mề đay, nhiễm trùng, viêm, ngứa, tê, phát ban Đau nhức, châm chích, sưng, ngứa Đau đầu Buồn nôn và nôn
Tác dụng phụ hiếm gặp của Abound gồm:
Đỏ da, đổi màu da Sưng tay và mặt
Những tác dụng chưa biết tỷ lệ gặp phải nhưng có ghi nhận là:
Có máu trong nước tiểu Ho Khó nuốt Chóng mặt Tim đập nhanh Nổi mề đay, ngứa, nổi mẩn da Bọng mắt hoặc sưng mí/quanh mắt, mặt, môi hoặc lưỡi Đau tức ngực Cảm giác mệt mỏi, yếu sức bất thường
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Abound, bạn nên lưu ý những gì?
Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Abound không phải là nguồn nuôi ăn duy nhất. Không dùng cho trẻ em trừ khi có ý kiến chuyên gia y tế. Chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân bị nhiễm trùng máu.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Abound trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Các nghiên cứu sinh sản đã được thực hiện ở thỏ và chuột với liều gấp 12 lần liều người và không có bằng chứng nào về việc Arginine trong Abound giảm khả năng sinh sản hoặc gây hại cho thai nhi. Chưa có nghiên cứu đầy đủ hoặc có kiểm soát đối với việc sử dụng Abound ở phụ nữ mang thai. Do đó, cần thận trọng cân nhắc lợi ích khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Abound có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Abound có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Abound bao gồm:
Amiloride Spironolactone Triamterene
Nếu cả Abound và 1 trong các loại thuốc trên được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Abound có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Abound?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nhất là:
Mất cân bằng điện giải. Cần điều trị tình trạng này trước khi dùng Abound. Bệnh thận. Thận trọng khi sử dụng vì thận sẽ đào thải thuốc chậm hơn khiến tác dụng thuốc tăng lên.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Abound như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Abound có những dạng và hàm lượng nào?
Abound được đóng gói hộp 30 gói x 24g dạng bột, hương cam.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Abound. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường