Thuốc Adrenoxyl - Điều trị xuất huyết
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Adrenoxyl mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: carbazochrome dihydrat
Phân nhóm:thuốc cầm máu
Tên biệt dược: Adrenoxyl®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Adrenoxyl® là gì?
Adrenoxyl® có tác dụng cầm máu để phẫu thuật ngoại khoa và điều trị xuất huyết do mao mạch.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Adrenoxyl® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng từ 1-3 viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Adrenoxyl® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ từ 30 tháng – 15 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1-2 viên mỗi ngày.
Trẻ nhũ nhi: bạn cho trẻ dùng từ ½ – 1 viên mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Adrenoxyl® như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc trước bữa ăn khoảng 1 giờ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Adrenoxyl®?
Tác dụng phụ của thuốc này là quá mẫn (ví dụ như phát ban). Trong trường hợp này, bạn cần ngưng dùng thuốc ngay.
Thuốc cũng gây ra các tác dụng phụ ở dạ dày-ruột như: chán ăn, khó chịu ở dạ dày, …. Các triệu chứng này sẽ không thường xuyên xảy ra.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Adrenoxyl®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Adrenoxyl®;
- Bạn định dùng thuốc cho người lớn tuổi.
Thuốc này cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm urobilirubin.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Adrenoxyl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Adrenoxyl® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Adrenoxyl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Adrenoxyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Adrenoxyl®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Adrenoxyl® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Adrenoxyl® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Adrenoxyl® dạng dung dịch tiêm và hàm lượng 15mg/36ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Adrenoxyl® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Adapalene - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Adalat® - Điều trị bệnh mạch vành
- doc Thuốc Adalimumab - Điều trị bệnh vẩy nến, giảm đau sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Adapalene + Benzoyl peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Adefovir - Điều trị nhiễm virus mãn tính ở gan
- doc Thuốc Adenosine - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc ATP - Điều trị suy thận cấp
- doc Thuốc Adezio® - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Adiva - Cải thiện làn da, bổ sung collagen và các vitamin
- doc Thuốc Adona® - Điều trị bệnh trĩ, cầm máu
- doc Thuốc Adrenaline - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Advanced Eye Relief® - Điều trị tình trạng mắt bị nóng và kích ứng do khô mắt
- doc Thuốc Aerius - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Aescin - Điều trị thiểu năng tĩnh mạch mãn tính, giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Afatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư phổi
- doc Thuốc Aflibercept - Điều trị một số bệnh nghiêm trọng về mắt