Thuốc Aerius - Điều trị viêm mũi dị ứng
Thuốc Aerius là thuốc được chỉ định điều trị bệnh viêm mũi dị ứng, được bào chế dạng viên nén hoặc siro. Hãy cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về thuốc để điều trị đúng cách, đúng mục đích.
Mục lục nội dung
Tên gốc: desloratadine
Tên biệt dược: Aerius®
Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc là gì?
Aerius được chỉ định để giảm các triệu chứng liên quan đến:
- Viêm mũi dị ứng;
- Mề đay.
Aerius® được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng (viêm do dị ứng ví dụ như sốt cao hay dị ứng với bọ ve) hoặc nổi mề đay (da bị dị ứng với các triệu chứng bao gồm ngứa và phát ban) .
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc cho người lớn như thế nào?
Liều khuyến cáo cho người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên) là 5mg mỗi ngày một lần.
Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?
Liều ở trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ. Đối với trẻ từ 1 tuổi đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 1,25mg hoặc 2,5ml mỗi ngày một lần. Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ uống 2,5mg hoặc 5ml mỗi ngày một lần.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc?
Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:
- Phù nề;
- Ngứa;
- Phát ban;
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều hoặc nhịp tim bất thường.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dịứng với bất kì thành phần nào của thuốc Aerius®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Aerius® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Aerius® bao gồm:
- Atorvastatin;
- Augmentin® (amoxicillin/clavulanate);
- Celebrex® (celecoxib);
- Cetirizine;
- Crestor® (rosuvastatin);
- Cymbalta® (duloxetine);
- Escitalopram;
- Ibuprofen;
- Metformin;
- Naproxen.
Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?
Bảo quản thuốc Aerius® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Aerius® dạng viên nén hoặc siro.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Aerius® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Adapalene - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Adalat® - Điều trị bệnh mạch vành
- doc Thuốc Adalimumab - Điều trị bệnh vẩy nến, giảm đau sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Adapalene + Benzoyl peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Adefovir - Điều trị nhiễm virus mãn tính ở gan
- doc Thuốc Adenosine - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc ATP - Điều trị suy thận cấp
- doc Thuốc Adezio® - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Adiva - Cải thiện làn da, bổ sung collagen và các vitamin
- doc Thuốc Adona® - Điều trị bệnh trĩ, cầm máu
- doc Thuốc Adrenaline - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Adrenoxyl - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Advanced Eye Relief® - Điều trị tình trạng mắt bị nóng và kích ứng do khô mắt
- doc Thuốc Aescin - Điều trị thiểu năng tĩnh mạch mãn tính, giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Afatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư phổi
- doc Thuốc Aflibercept - Điều trị một số bệnh nghiêm trọng về mắt