Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
Alprazolam có tác dụng điều trị chứng rối loạn lo âu và hoảng sợ. Alprazolam thuộc về nhóm thuốc benzodiazepines chuyên tác động lên não và thần kinh (hệ thần kinh trung ương) giúp an thần và bình tĩnh. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của alprazolam là gì?
- Alprazolam có tác dụng điều trị chứng rối loạn lo âu và hoảng sợ. Alprazolam thuộc về nhóm thuốc benzodiazepines chuyên tác động lên não và thần kinh (hệ thần kinh trung ương) giúp an thần và bình tĩnh. Thuốc hoạt động bằng cách tác động lên một loại chất hóa học tự nhiên trong cơ thể (GABA).
Bạn dùng alprazolam như thế nào?
- Uống thuốc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh lý, tuổi tác, và đáp ứng thuốc. Liều lượng thuốc có thể được tăng dần lên cho đến khi cho đến khi thuốc bắt đầu hoạt động có hiệu quả.
- Loại thuốc này có thể gây ra hội chứng cai thuốc, đặc biệt nếu bạn đã dùng thuốc thường xuyên trong một thời gian dài và với liều lượng cao. Trong những trường hợp như vậy, các hội chứng cai thuốc (như co giật) có thể xuất hiện nếu bạn ngưng dùng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa các triệu chứng này, bác sĩ có thể cho bạn giảm dần liều. Thông báo bất kỳ các phản ứng vật vã vì thiếu thuốc ngay lâp tức.
- Song song với lợi ích của nó, mặc dù hiếm, nhưng thuốc có thể gây ra hành vi nghiện thuốc. Nguy cơ nghiện thuốc có thể tăng lên nếu bạn đã từng lạm dụng rượu và ma túy trong quá khứ. Dùng thuốc chính xác theo như toa thuốc để làm giảm nguy cơ nghiện thuốc.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn bảo quản alprazolam như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng alprazolam cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị lo âu
Viên nén giải phóng tức thời, viên phân hủy bằng đường uống, dung dịch cô đặc dạng uống:
Liều lượng ban đầu: uống 0.25 đến 0.5 mg 3 lần một ngày. Liều lượng này có thể được tăng dần lên 3 đến 4 ngày nếu cần. Liều lượng duy trì: có thể tăng liều lượng hàng ngày tối đa lên đến 4 mg, chia thành các liều nhỏ.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị chứng rối loạn hoảng sợ
Viên nén giải phóng tức thời, viên phân hủy bằng đường uống:
Liều lượng ban đầu: uống 0.5 mg 3 lần một ngày. Liều lượng này có thể được tăng dần lên 3 đến 4 ngày nếu cần. Liều lượng duy trì: 1 đến 10 mg mỗi ngày, chia thành nhiều liều. Liều lượng trung bình: 5 đến 6 mg mỗi ngày, chia thành nhiều liều.
Viên nén phóng thích kéo dài:
Liều lượng ban đầu: 0.5 đến 1 mg một lần một ngày Liều lượng này có thể được tăng dần không vượt quá 1 mg, 3 đến 4 ngày nếu cần. Liều lượng duy trì: 1 đến 10 mg một lần một ngày.
Liều lượng trung bình: 3 đến 6 mg một lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị trầm cảm
Viên nén giải phóng tức thời, viên phân hủy bằng đường uống, dung dịch cô đặc dạng uống:
Liều lượng ban đầu: uống 0.5 mg 3 lần một ngày. Liều lượng này có thể được tăng dần không vượt quá 1 mg, 3 đến 4 ngày. Liều lượng trung bình: Các nghiên cứu về việc sử dụng alprazolam để điều trị bệnh trầm cảm đã chỉ ra rằng liều lượng trung bình có hiệu quả là uống 3 mg mỗi ngày, chia thành nhiều liều. Liều lượng tối đa: Các nghiên cứu về việc sử dụng alprazolam để điều trị bệnh trầm cảm đã chỉ ra rằng liều lượng tối đa là uống 4.5 mg mỗi ngày, chia thành nhiều liều.
2.2 Liều dùng alprazolam cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
2.3 Alprazolam có những hàm lượng nào?
Alprazolam có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén phóng thích kéo dài, thuốc uống: 0.5 mg, 1 mg, 2 mg, 3 mg. Viên nén, thuốc uống: 0.25 mg, 0.5 mg, 1 mg. Viên nén tan rã, thuốc uống: 0.25 mg, 0.5 mg, 1 mg, 2 mg. Dung dịch cô đặc, thuốc uống: 0.75 mg/mL, 1mg/mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alprazolam?
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tâm trạng buồn chán, có ý nghĩ tự tử hoặc tự làm đau bản thân, hành vi bất chấp rủi ro khác thường, liều lĩnh, không sợ nguy hiểm. Lú lẫn, hiếu động thái quá, lo âu, chống đối, chứng ảo giác. Cảm giác như bất tỉnh. Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện. Đau ngực, nhịp tim đập mạnh hoặc cảm thấy rối loạn ở ngực. Cử động cơ bắp không kiểm soát, run rẩy, co giật. Vàng da (vàng da hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Choáng váng, hoa mắt, cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu. Thị lực yếu, đau đầu, các vấn đề về trí nhớ, vấn đề về khả năng tập trung. Các vấn đề về giấc ngủ (chứng mất ngủ). Sưng phù ở tay và chân. Yếu cơ, thiếu sự thăng bằng và phối hợp, nói lắp. Đau bao tử, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, tiêu chảy. Đổ mồ hôi nhiều hơn, khô miệng, nghẹt mũi. Thay đổi về mặt ăn uống và cân nặng, mất cảm hứng tình dục.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng alprazolam bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng alprazolam,
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với alprazolam, chlordiazepoxide (Librium, Librax), clonazepam (Klonopin), clorazepate (Tranxene), diazepam (Valium), estazolam (ProSom), flurazepam (Dalmane), halazepam (Paxipam), lorazepam (Ativan), oxazepam (Serax), prazepam (Centrax), quazepam (Doral), temazepam (Restoril), triazolam (Halcion), hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng itraconazole (Sporanox) hoặc ketoconazole (Nizoral). Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng và thảo dược mà bạn đang dùng. Đặc biệt là các loại thuốc sau đây: amiodarone (Cordarone, Pacerone); thuốc chống trầm cảm như desipramine (Norpramin), imipramine (Tofranil), và nefazodone ; thuốc trị nấm như fluconazole (Diflucan), posaconazole (Noxafil), voriconazole (Vfend); thuốc kháng histamin; cimetidine (Tagamet); clarithromycin (Biaxin); cyclosporine (Neoral, Sandimmune); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); ergotamine (Cafatine, Cafergot, Wigraine); erythromycin (E.E.S., E-Mycin, Erythrocin); isoniazid (INH, Nydrazid); thuốc chữa bệnh tâm thần, đau nhức kinh niên, và co giật; nicardipine (Cardene); nifedipine (Adalat, Procardia); thuốc tránh thai đường uống; propoxyphene (Darvon); chất ức chế serotinin có chọn lọc (SSRIs) như là fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil), và sertraline (Zoloft); thuốc giảm đau; thuốc ngủ; và thuốc an thần. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc. Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại sản phẩm thảo mộc mà bạng đang dùng, đặc biệt là sản phẩm từ St.John’s wort. Báo với bác sĩ nếu bạn bị chứng tăng nhãn áp Glaucoma (áp lực tăng lên ở mắt có thể gây mù lòa). Bác sĩ có thể không cho phép bạn dùng alprazolam. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang bị hoặc đã từng bị trầm cảm; nếu bạn đã từng có ý nghĩ tự tử hoặc tự làm hại bản thân mình; nếu bạn nghiện rượu hoặc đã từng uống rất nhiều rượu; nếu bạn đang hoặc đã từng sử dụng các loại ma túy hoặc dùng quá liều các loại thuốc cần kê toa của bác sĩ; nếu bạn hút thuốc; nếu bạn đã từng bị co giật; nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh phổi, thận, gan. Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Alprazolam có thể gây hại đến bào thai. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng alprazolam, hãy liên hệ với bác sĩ. Thông báo với bác sĩ về các nguy cơ rủi ro và ích lợi của việc dùng loại thuốc này nếu bạn trên 65 tuổi. Người già nên dùng liều lượng alprazolam thấp bởi vì liều lượng cao hơn không có hiệu quả hơn và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn đang trải qua kỳ phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa, hãy thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang dùng alprazolam. Bạn nên biết rằng alprazolam có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn hiểu được cách thức mà loại thuốc này ảnh hưởng đến bạn. Thông báo với bác sĩ về việc sử dụng rượu an toàn trong khi bạn đang dùng loại thuốc này. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.
Các nghiên cứu ở phụ nữ đang cho con bú đã chứng minh các ảnh hưởng gây hại đến trẻ sơ sinh. Bạn nên cân nhắc lựa chọn giữa việc dùng loại thuốc này theo như toa thuốc của bác sĩ hoặc dừng việc cho con bú trong khi đang dùng loại thuốc này.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Alprazolam có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Trước khi sử dụng alprazolam, thông báo với bác sĩ nếu bạn thường xuyên dùng các loại thuốc gây buồn ngủ khác (như thuốc thuốc dị ứng hoặc cảm, thuốc an thần, thuốc giảm đau, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, và thuốc chống co giật, trầm cảm, hoặc lo âu). Bởi vì chúng có thể làm cho chứng buồn ngủ được gây ra bởi alprazolam trở nên trầm trọng hơn.
Thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là:
Thuốc tránh thai; Cimetidine (Tagamet); Cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimmune); Dexamethasone (Cortastat, Dexasone, Solurex, dexpak); Ergotamine (Cafergot, Ergomar, Migergot); Imatinib (Gleevec); Isoniazid (dùng để điều trị bệnh lao); John’s wort; Thuốc kháng sinh như clarithromycin (Biaxin), erythromycin (E.E.S., eryped, Ery-Tab, Erythrocin, Pediazole), rifabutin (Mycobutin), rifampin (Rifadin, Rifater, Rifamate), rifapentine (Priftin), hoặc telithromycin (Ketek); Thuốc trị nấm như miconazole (Oravig) hoặc voriconazole (Vfend); Thuốc chống trầm cảm như fluoxetine (Prozac, Sarafem, Symbyax), fluvoxamine (Luvox), desipramine (Norpramin), imipramine (Janimine, Tofranil), hoặc nefazodone; Thuốc an thần như butabarbital (Butisol), secobarbital (Seconal), pentobarbital (Nembutal), hoặc phenobarbital (Solfoton); Thuốc tim hoặc huyết áp như as amiodarone (Cordarone, Pacerone), diltiazem (Tiazac, Cartia, Cardizem), nicardipine (Cardene), nifedipine (Nifedical, Procardia), hoặc quinidine (Quin-G); Thuốc trị HIV/AIDS như atazanavir (Reyataz), delavirdine (Rescriptor), efavirenz (Sustiva, Atripla), etravirine (Intelence), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), nevirapine (Viramune), saquinavir (Invirase), hoặc ritonavir (Norvir, Kaletra); Thuốc chống co giật như carbamazepine (Carbatrol, Equetro, Tegretol), felbamate (Felbatol), oxcarbazepine (Trileptal), phenytoin (Dilantin), hoặc primidone (Mysoline).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alprazolam không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Nước ép bưởi chùm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới alprazolam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chứng trầm cảm; Chứng động kinh hoặc tiền sử bị co giật; Bệnh phổi – Sử dụng thuốc thận trọng. Vì thuốc có thể làm bệnh trở nặng hơn. Tăng nhãn áp góc hẹp cấp tính – Loại thuốc này không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh này. Bệnh thận; Bệnh gan – Sử dụng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Buồn ngủ; Lú lẫn; Các vấn đề về sự phối hợp hoạt động; Bất tỉnh.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Alprazolam. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ