Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Apidra SoloStar mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Insulin glulisine
Tên thương hiệu: Apidra SoloStar
Phân nhóm: Insulin
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Apidra SoloStar là gì?
Apidra SoloStar được dùng để điều trị tiểu đường ở người lớn, thiếu niên và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Apidra SoloStar như thế nào?
Bác sĩ sẽ xác định liều dùng dựa trên lối sống, kết quả xét nghiệm đường huyết và việc sử dụng insulin trước đó của bạn. Bạn có thể được chỉ định phối hợp một insulin tác dụng dài, trung bình, insulin nền hoặc với thuốc viên trị đái tháo đường.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Apidra SoloStar như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm dưới da (thành bụng, đùi hoặc cánh tay) hoặc bơm liên tục dưới da thành bụng từ 0–15 phút ngay trước hoặc sau bữa ăn. Mỗi vùng tiêm sẽ được luân phiên quay vòng.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.
4. Tác dụng phụ
Apidra SoloStar có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Các phản ứng phụ của thuốc gồm hạ đường huyết, phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, đau khác thường tại chỗ tiêm, ngứa, nổi mề đay, sưng hoặc viêm) có thể xảy ra.
5. Thận trọng
Trước khi dùng Apidra SoloStar, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp:
Dị ứng (tăng mẫn cảm) với thành phần thuốc. Đang có cơn hạ đường huyết.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị ốm, chấn thương nặng, ăn uống không đầy đủ. Bạn đang có thai hoặc cho con bú. Bạn thường xuyên lái xe, vận hành máy.
6. Tương tác thuốc
Apidra SoloStar có thể tương tác với những thuốc nào?
Một số thuốc có thể tương tác với Apidra SoloStar, gây ra một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như:
Có thể làm giảm đường huyết: thuốc trị đái tháo đường khác, ACEI, disopyramid, fluoxetin, fibrat, IMAO, pentoxifyllin, propoxyphen, salicylat, sulfonamid. Có thể làm tăng đường huyết: corticoid, danazol, diazoxid, thuốc lợi tiểu, glucagon, isoniazid, estrogen, progestogen, dẫn chất phenothiazin, somatropin, thuốc cường giao cảm (như epinephrine, salbutamol, terbutalin), hormone tuyến giáp, thuốc ức chế protease, thuốc chống loạn thần không điển hình (như olanzapin, clozapin). Có thể làm tăng hoặc giảm đường huyết: thuốc chẹn beta, clonidin, muối lithium, pentamidin, rượu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Apidra SoloStar như thế nào?
Apidra SoloStar sẽ được nhân viên y tế bảo quản.
8. Dạng bào chế
Apidra SoloStar có những dạng và hàm lượng nào?
Apidra SoloStar có dạng bút tiêm và hàm lượng 100IU/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Apidra SoloStar. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp