Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axcel Promethazine® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
Tên gốc: promethazine hydrochloride
Tên biệt dược: Axcel Promethazine®
Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Axcel Promethazine® là gì?
Thuốc Axcel Promethazine® thường được dùng để giảm các triệu chứng do dị ứng và phản ứng quá mẫn như cảm mạo, mày đay, phù mạch, viêm mũi, viêm kết mạc, chứng ngứa da.
Thuốc Axcel Promethazine® còn được dùng để an thần, phòng và điều trị say tàu xe, chóng mặt do nhiều nguyên nhân.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Axcel Promethazine® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị dị ứng
Bạn uống mỗi lần 10 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày, nếu cần bạn có thể uống mỗi lần 20 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị nôn hoặc buồn nôn
Bạn uống mỗi lần 25 mg, mỗi 4 đến 6 giờ, tối đa 100 mg mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị say tàu xe
Bạn uống 25 mg vào ban đêm trước khi đi xe, có thể nhắc lại sau 6 đến 8 giờ nếu cần.
Liều dùng thuốc Axcel Promethazine® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ bị dị ứng
Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống liều duy nhất 5 đến 15 mg thuốc vào ban đêm hoặc mỗi lần 5 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày (tối đa 15 mg mỗi ngày); Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống liều duy nhất 10 đến 25 mg thuốc vào ban đêm hoặc mỗi lần 5 đến 10 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày (tối đa 25 mg mỗi ngày).
Liều thông thường cho trẻ bị nôn hoặc buồn nôn
Bạn cho trẻ uống thuốc, 4 đến 6 giờ một lần.
Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 5 mg thuốc, tối đa 15 mg mỗi ngày; Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 10 mg thuốc, tối đa 25 mg mỗi ngày.
Liều thông thường cho trẻ bị say tàu xe
Bạn cho trẻ uống ban đêm trước khi đi xe, nhắc lại sau 6 đến 8 giờ nếu cần.
Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 mg; Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống 10 mg.
Liều thông thường cho trẻ có phản ứng quá mẫn
Đối với trẻ từ 5 đến 10 tuổi, bạn cho trẻ uống 10 đến 25 mg mỗi ngày; Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 5 đến 15 mg mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Axcel Promethazine® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Axcel Promethazine®?
Thuốc Axcel Promethazine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Ngủ gà; Ngủ sâu; Mất tập trung; Mệt mỏi; Hoa mắt; Chóng mặt; Hạ áp; Yếu cơ; Mất phối hợp; Rối loạn tiêu hóa; Đau đầu, nhìn mờ, ù tai; Kích động, trầm cảm; Ác mộng; Biếng ăn; Bí tiểu; Khô miệng; Căng ngực; Đau nhói dây thần kinh; Tay nặng nề và yếu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Axcel Promethazine®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Axcel Promethazine®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc gây chóng mặt, buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc. Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ dưới 2 tuổi, trẻ sinh non, bệnh nhân hôn mê, đang bị ức chế thần kinh trung ương do bất kì nguyên nhân nào. Thuốc chống chỉ định đối với người đang dùng thuốc ức chế MAO trong vòng 14 ngày trở lại.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Axcel Promethazine® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Axcel Promethazine® bao gồm:
Thuốc ức chế MAO; Barbiturate; Cồn; Thuốc ngủ; Thuốc mê giảm đau; Thuốc an thần; Aminoglycoside.
Thuốc Axcel Promethazine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Axcel Promethazine®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tăng nhãn áp góc hẹp; Ưu năng giáp; Bệnh tim mạch; Phì đại tuyến tiền liệt; Loét hẹp đường tiêu hóa; Tắc môn vị; Nghẽn cổ bàng quang.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Axcel Promethazine® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Axcel Promethazine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Axcel Promethazine® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Axcel Promethazine® có dạng si rô hàm lượng 5 mg/5 ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Axcel Promethazine®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận