Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh, làm chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn, sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Tìm hiểu những thông tin có liên quan đến thuốc trên eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: Cefadroxil
Tên biệt dược: Cefadroxil 500mg
1. Tác dụng
Tác dụng của cefadroxil là gì?
Cefadroxil là một loại thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau (ví dụ như bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn, bệnh nhiễm trùng da hoặc đường tiết niệu). Cefadroxil hoạt động bằng cách làm chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn.
Loại thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào cũng có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật nha khoa ở những bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh lý về tim mạch (như van tim nhân tạo) để giúp ngăn ngừa chứng nhiễm trùng tim mạch nghiêm trọng (viêm màng trong tim do vi khuẩn).
Bạn nên dùng cefadroxil như thế nào?
Bạn nên uống thuốc thường một hoặc hai lần một ngày, hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này kèm chung với thức ăn nếu bị khó chịu ở dạ dày.
Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của căn bệnh nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bạn nên bảo quản cefadroxil như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cefadroxil cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc phòng ngừa chứng viêm màng trong tim do vi khuẩn
Uống 2 g dưới dạng một liều đơn một giờ đồng hồ trước khi phẫu thuật.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm thận
Không biến chứng: Uống 1 g sau mỗi 12 giờ đồng hồ trong vòng 14 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Uống 1 g/ngày, chia thành 1 đến 2 liều.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm amiđan/viêm hầu
Uống 1 g/ngày, chia thành 1 đến 2 liều, trong vòng 10 ngày
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên
Uống 500 mg sau mỗi 12 giờ hoặc uống 1 g sau mỗi 24 giờ trong vòng 7 đến 10 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
Không biến chứng: Uống 1 đến 2 g/ngày, chia thành 1 đến 2 liều. Có biến chứng: Uống 1 g hai lần một ngày.
Liều dùng cefadroxil cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với việc phòng ngừa chứng viêm màng trong tim do vi khuẩn
Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi và 39 kg hoặc nhỏ hơn 39 kg: Uống 50 mg/kg, không được uống vượt quá 2 g, dùng một lần 1 giờ đồng hồ trước khi phẫu thuật.
Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi và 40 kg hoặc nặng hơn 40 kg: Uống 2 g, dùng một lần 1 giờ đồng hồ trước khi phẫu thuật.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 15 mg/kg sau mỗi 12 giờ đồng hồ, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh nhiễm trùng da hoặc cấu trúc da
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 15 mg/kg sau mỗi 12 giờ đồng hồ, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng viêm amiđan/viêm hầu
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 30 mg/kg/ngày, chia thành 1 đến 2 liều, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh chốc lở
Trẻ em 1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi: Uống 30 mg/kg/ngày, chia thành 1 đến 2 liều, không được uống vượt quá 2 g trong mỗi 24 giờ.
Cefadroxil có những dạng và hàm lượng nào?
Cefadroxil có những dạng và hàm lượng sau:
- Hỗn dịch: 250 mg/5 mL, 500 mg/5 mL.
- Viên nang, thuốc uống: 250 gm, 500 mg.
- Viên nén, thuốc uống: 1 g.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefadroxil?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi ,lưỡi, hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy nước hoặc máu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm; Chảy máu hoặc thâm tím bất thường; Co giật; Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc yếu ớt; Vàng da; Sốt, các tuyến sưng phù, phát ban hoặc ngứa, đau khớp, hoặc cảm giác đau yếu toàn thân; Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da; Khát nước nhiều hơn, biếng ăn, sưng phù, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy nhẹ; Cứng hoặc thắt cơ; Đau khớp; Cảm giác thao thức hoặc quá hiếu động; Vị giác bất thường hoặc khó chịu ở miệng; Ngứa nhẹ hoặc phát ban da; Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cefadroxil bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng Cefadroxil, báo với bác sĩ:
Nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm Vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), và probenecid (Benemid). Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm ruột kết hoặc các vấn đề về dạ dày. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefadroxil, hãy báo với bác sĩ.
Dạng thuốc cefadroxil lỏng có chứa đường. Thông báo với bác sĩ trước khi dùng dạng thuốc cefadroxil này nếu bạn bị bệnh tiểu đường.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Cefadroxil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Warfarin có thể tương tác với cefadroxil
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới cefadroxil không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefadroxil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm ruột kết (bệnh viêm ruột), tiền sử bị viêm ruột kết. Tiêu chảy nặng, tiền sử bị tiêu chảy nặng – Dùng thuốc cẩn trọng, Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn; Bệnh thận – Dùng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cefadroxil. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt